Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/11/2024 11:00 |
36 (KT) |
Osaka[6] Yokohama Scc[19] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2024 12:00 |
36 (KT) |
Grulla Morioka[20] Matsumoto Yamaga FC[5] |
1 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2024 12:00 |
36 (KT) |
AC Nagano Parceiro[17] Vanraure Hachinohe[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2024 11:00 |
36 (KT) |
Gainare Tottori[13] Imabari FC[2] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2024 12:00 |
36 (KT) |
Azul Claro Numazu[4] Tegevajaro Miyazaki[16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2024 12:00 |
36 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[12] Fukushima United FC[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2024 12:00 |
36 (KT) |
Kamatamare Sanuki[15] Giravanz Kitakyushu[9] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2024 12:00 |
36 (KT) |
Sc Sagamihara[8] Nara Club[18] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2024 12:00 |
36 (KT) |
Kataller Toyama[3] Gifu[10] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2024 13:00 |
36 (KT) |
Ryukyu[14] Omiya Ardija[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |