Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/10/2024 17:00 |
32 (KT) |
Gifu[14] AC Nagano Parceiro[16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2024 10:55 |
32 (KT) |
Imabari FC[2] Yokohama Scc[18] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2024 11:00 |
32 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[4] Vanraure Hachinohe[10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2024 14:00 |
32 (KT) |
Tegevajaro Miyazaki[17] Kataller Toyama[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2024 15:00 |
32 (KT) |
Ryukyu[12] Sc Sagamihara[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2024 11:00 |
32 (KT) |
Gainare Tottori[13] Grulla Morioka[20] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2024 11:00 |
32 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[8] Zweigen Kanazawa FC[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2024 12:00 |
32 (KT) |
Nara Club[19] Osaka[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2024 12:00 |
32 (KT) |
Omiya Ardija[1] Fukushima United FC[6] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2024 12:00 |
32 (KT) |
Azul Claro Numazu[5] Kamatamare Sanuki[15] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |