Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
14/09/2024 12:00 |
28 (KT) |
Grulla Morioka[20] Vanraure Hachinohe[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2024 13:00 |
28 (KT) |
Gifu[13] Sc Sagamihara[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2024 16:00 |
28 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[6] Kamatamare Sanuki[16] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2024 16:00 |
28 (KT) |
Kataller Toyama[3] Yokohama Scc[17] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2024 17:00 |
28 (KT) |
Imabari FC[2] Matsumoto Yamaga FC[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2024 17:00 |
28 (KT) |
AC Nagano Parceiro[15] Nara Club[18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2024 17:00 |
28 (KT) |
Omiya Ardija[1] Giravanz Kitakyushu[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2024 16:00 |
28 (KT) |
Azul Claro Numazu[4] Osaka[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2024 16:00 |
28 (KT) |
Fukushima United FC[7] Gainare Tottori[14] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2024 17:00 |
28 (KT) |
Tegevajaro Miyazaki[19] Ryukyu[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |