Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/10/2024 12:00 |
34 (KT) |
Yokohama Scc[19] Matsumoto Yamaga FC[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 12:00 |
34 (KT) |
Nara Club[18] Kamatamare Sanuki[15] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 12:00 |
34 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[7] Zweigen Kanazawa FC[13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 13:00 |
34 (KT) |
Gifu[14] Imabari FC[2] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 15:00 |
34 (KT) |
Ryukyu[12] Vanraure Hachinohe[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2024 11:00 |
34 (KT) |
Grulla Morioka[20] Omiya Ardija[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2024 11:00 |
34 (KT) |
Gainare Tottori[10] Kataller Toyama[3] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2024 12:00 |
34 (KT) |
Fukushima United FC[6] Sc Sagamihara[9] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2024 12:00 |
34 (KT) |
Azul Claro Numazu[5] AC Nagano Parceiro[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2024 12:00 |
34 (KT) |
Tegevajaro Miyazaki[16] Osaka[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |