Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/05/2025 17:00 |
(KT) |
Veres Rivne U21[5] Lnz Cherkasy U21[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2025 16:00 |
(KT) |
Polissya Zhytomyr U21[6] Kryvbas U21[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
23/05/2025 18:00 |
(KT) |
Chernomorets Odessa U21[15] Pfc Oleksandria U21[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05/2025 17:00 |
(KT) |
Karpaty Lviv U21[3] Zorya U21[8] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05/2025 17:00 |
(KT) |
Rukh Vynnyky U21[7] Shakhtar Donetsk U21[2] |
4 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05/2025 17:00 |
(KT) |
Dynamo Kyiv U21[1] Kolos Kovalivka U21[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05/2025 15:00 |
(KT) |
Inhulets Petrove U21[14] Vorskla U21[10] |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2025 17:00 |
(KT) |
Pfc Oleksandria U21[10] Veres Rivne U21[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2025 16:00 |
(KT) |
Inhulets Petrove U21[14] Shakhtar Donetsk U21[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2025 16:00 |
(KT) |
Chernomorets Odessa U21[15] Dynamo Kyiv U21[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2025 19:00 |
(KT) |
Zorya U21[8] Polissya Zhytomyr U21[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2025 18:00 |
(KT) |
Lnz Cherkasy U21[16] Vorskla U21[12] |
2 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2025 17:00 |
(KT) |
Kolos Kovalivka U21[4] Karpaty Lviv U21[3] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2025 16:00 |
(KT) |
Kryvbas U21[11] Obolon Kiev U21[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 19:00 |
(KT) |
Karpaty Lviv U21[3] Pfc Oleksandria U21[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 16:00 |
(KT) |
Kryvbas U21[11] Kolos Kovalivka U21[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2025 17:00 |
(KT) |
Vorskla U21[12] Chernomorets Odessa U21[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2025 17:00 |
(KT) |
Rukh Vynnyky U21[5] Veres Rivne U21[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2025 20:00 |
(KT) |
Obolon Kiev U21[10] Lnz Cherkasy U21[16] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2025 18:00 |
(KT) |
Zorya U21[8] Shakhtar Donetsk U21[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2025 16:00 |
(KT) |
Polissya Zhytomyr U21[7] Dynamo Kyiv U21[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 22:00 |
(KT) |
Lnz Cherkasy U21[16] Zorya U21[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 18:00 |
(KT) |
Kolos Kovalivka U21[4] Vorskla U21[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 16:00 |
(KT) |
Polissya Zhytomyr U21[7] Pfc Oleksandria U21[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2025 18:00 |
(KT) |
Chernomorets Odessa U21[15] Shakhtar Donetsk U21[2] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2025 16:00 |
(KT) |
Inhulets Petrove U21 Dynamo Kyiv U21 |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2025 16:00 |
(KT) |
Veres Rivne U21[6] Obolon Kiev U21[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2025 17:00 |
(KT) |
Rukh Vynnyky U21[5] Kryvbas U21[11] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2025 20:00 |
(KT) |
Shakhtar Donetsk U21[1] Dynamo Kyiv U21[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2025 17:00 |
(KT) |
Kolos Kovalivka U21[4] Polissya Zhytomyr U21[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |