| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 03/06/2023 17:00 |
30 (KT) |
Metalist 1925 Kharkiv U21[12] Dynamo Kyiv U21[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/06/2023 17:00 |
30 (KT) |
Rukh Vynnyky U21[1] Pfc Oleksandria U21[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/06/2023 17:00 |
30 (KT) |
Veres Rivne U21[11] Inhulets Petrove U21[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/06/2023 17:00 |
30 (KT) |
Vorskla U21[5] Shakhtar Donetsk U21[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/06/2023 16:00 |
30 (KT) |
Dnipro 1 U21[7] Kryvbas U21[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/06/2023 15:00 |
30 (KT) |
Metalist Kharkiv U21[10] Chernomorets Odessa U21[14] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/06/2023 16:00 |
30 (KT) |
Mynai U21[16] Zorya U21[9] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/06/2023 16:00 |
30 (KT) |
Kolos Kovalivka U21[6] Lviv U21[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/05/2023 16:00 |
17 (KT) |
Zorya U21[9] Lviv U21[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/05/2023 17:00 |
(KT) |
Chernomorets Odessa U21[12] Rukh Vynnyky U21[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 28/05/2023 17:00 |
(KT) |
Dynamo Kyiv U21[2] Veres Rivne U21[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 28/05/2023 17:00 |
(KT) |
Metalist Kharkiv U21[11] Mynai U21[16] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/05/2023 17:00 |
(KT) |
Shakhtar Donetsk U21[3] Dnipro 1 U21[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 28/05/2023 16:00 |
(KT) |
Lviv U21[10] Inhulets Petrove U21[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/05/2023 16:00 |
(KT) |
Vorskla U21[5] Kolos Kovalivka U21[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 27/05/2023 17:00 |
29 (KT) |
Pfc Oleksandria U21[4] Zorya U21[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/05/2023 17:00 |
(KT) |
Metalist 1925 Kharkiv U21[13] Kryvbas U21[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2023 20:00 |
28 (KT) |
Lviv U21[10] Chernomorets Odessa U21[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2023 17:00 |
28 (KT) |
Inhulets Petrove U21[15] Metalist 1925 Kharkiv U21[13] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2023 16:00 |
28 (KT) |
Kryvbas U21[14] Metalist Kharkiv U21[11] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2023 15:00 |
28 (KT) |
Mynai U21[16] Rukh Vynnyky U21[1] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/05/2023 20:00 |
28 (KT) |
Zorya U21[8] Shakhtar Donetsk U21[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/05/2023 17:00 |
28 (KT) |
Veres Rivne U21[9] Pfc Oleksandria U21[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/05/2023 16:00 |
28 (KT) |
Dnipro 1 U21[7] Vorskla U21[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/05/2023 16:00 |
28 (KT) |
Kolos Kovalivka U21[6] Dynamo Kyiv U21[2] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/05/2023 17:00 |
(KT) |
Metalist 1925 Kharkiv U21[11] Metalist Kharkiv U21[12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/05/2023 16:00 |
(KT) |
Rukh Vynnyky U21[1] Lviv U21[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/05/2023 21:00 |
(KT) |
Chernomorets Odessa U21[13] Mynai U21[16] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/05/2023 17:00 |
(KT) |
Pfc Oleksandria U21[4] Dynamo Kyiv U21[2] |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/05/2023 17:00 |
(KT) |
Zorya U21[10] Inhulets Petrove U21[15] |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá