| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 24/05/2024 20:25 |
(KT) |
Metalist 1925 Kharkiv U21[12] Veres Rivne U21[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2024 17:00 |
(KT) |
Chernomorets Odessa U21[14] Dnipro 1 U21[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2024 17:00 |
(KT) |
Rukh Vynnyky U21[7] Dynamo Kyiv U21[1] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2024 17:00 |
(KT) |
Polissya Zhytomyr U21[4] Shakhtar Donetsk U21[2] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2024 17:00 |
(KT) |
Zorya U21[9] Kolos Kovalivka U21[5] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2024 16:00 |
(KT) |
Lnz Cherkasy U21[16] Vorskla U21[10] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2024 16:00 |
(KT) |
Obolon Kiev U21[15] Pfc Oleksandria U21[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2024 15:00 |
(KT) |
Kryvbas U21[8] Mynai U21[13] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/05/2024 17:00 |
(KT) |
Dnipro 1 U21[3] Shakhtar Donetsk U21[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 18/05/2024 17:00 |
(KT) |
Dynamo Kyiv U21[1] Kryvbas U21[7] |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/05/2024 17:00 |
(KT) |
Lnz Cherkasy U21[16] Zorya U21[9] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/05/2024 17:00 |
(KT) |
Metalist 1925 Kharkiv U21[12] Polissya Zhytomyr U21[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 18/05/2024 17:00 |
(KT) |
Mynai U21[13] Kolos Kovalivka U21[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 18/05/2024 17:00 |
(KT) |
Rukh Vynnyky U21[8] Chernomorets Odessa U21[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 18/05/2024 17:00 |
(KT) |
Veres Rivne U21[11] Pfc Oleksandria U21[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 18/05/2024 16:00 |
(KT) |
Vorskla U21[10] Obolon Kiev U21[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 12/05/2024 18:00 |
(KT) |
Zorya U21[10] Veres Rivne U21[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/05/2024 17:00 |
(KT) |
Kolos Kovalivka U21[5] Lnz Cherkasy U21[16] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/05/2024 18:00 |
(KT) |
Chernomorets Odessa U21[15] Metalist 1925 Kharkiv U21[12] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/05/2024 18:00 |
(KT) |
Pfc Oleksandria U21[6] Dnipro 1 U21[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/05/2024 16:00 |
(KT) |
Kryvbas U21[7] Polissya Zhytomyr U21[4] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/05/2024 17:00 |
(KT) |
Vorskla U21[11] Mynai U21[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/05/2024 16:00 |
(KT) |
Obolon Kiev U21[14] Rukh Vynnyky U21[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/05/2024 15:00 |
(KT) |
Shakhtar Donetsk U21[2] Dynamo Kyiv U21[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/05/2024 17:00 |
(KT) |
Dynamo Kyiv U21[1] Kolos Kovalivka U21[5] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/05/2024 16:00 |
(KT) |
Dnipro 1 U21[4] Kryvbas U21[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/05/2024 16:00 |
(KT) |
Polissya Zhytomyr U21[3] Zorya U21[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/05/2024 15:00 |
(KT) |
Shakhtar Donetsk U21[2] Chernomorets Odessa U21[15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/05/2024 19:05 |
27 (KT) |
Metalist 1925 Kharkiv U21[12] Vorskla U21[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/05/2024 18:00 |
27 (KT) |
Obolon Kiev U21[14] Lnz Cherkasy U21[16] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá