| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 14/05/2016 20:00 |
26 (KT) |
Shakhtar Donetsk U21[2] Zorya U21[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/05/2016 18:00 |
26 (KT) |
Dnipro Dnipropetrovsk U21[3] Olimpic Donetsk U21[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/05/2016 18:00 |
26 (KT) |
Vorskla U21 Pfc Oleksandria U21 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/05/2016 20:00 |
26 (KT) |
Hoverla Zakarpattia U21[14] Volyn U21[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/05/2016 18:00 |
26 (KT) |
Metalist Kharkiv U21[5] Dynamo Kyiv U21[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/05/2016 17:00 |
26 (KT) |
Metalurg Zaporozhya U21[13] Karpaty Lviv U21[7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/05/2016 17:00 |
26 (KT) |
Stal Dniprodzerzhynsk U21 Chernomorets Odessa U21 |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/05/2016 18:00 |
25 (KT) |
Karpaty Lviv U21[9] Shakhtar Donetsk U21[2] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/05/2016 16:30 |
25 (KT) |
Volyn U21[12] Dnipro Dnipropetrovsk U21[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/05/2016 19:00 |
25 (KT) |
Chernomorets Odessa U21[7] Metalist Kharkiv U21[5] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/05/2016 19:00 |
25 (KT) |
Olimpic Donetsk U21 Stal Dniprodzerzhynsk U21 |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/05/2016 18:00 |
25 (KT) |
Zorya U21[6] Vorskla U21[10] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/05/2016 18:00 |
25 (KT) |
Pfc Oleksandria U21 Hoverla Zakarpattia U21 |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/05/2016 17:00 |
25 (KT) |
Dynamo Kyiv U21[1] Metalurg Zaporozhya U21[13] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/04/2016 20:00 |
24 (KT) |
Shakhtar Donetsk U21[2] Dynamo Kyiv U21[1] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/04/2016 19:00 |
24 (KT) |
Metalist Kharkiv U21[5] Olimpic Donetsk U21[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/04/2016 19:00 |
24 (KT) |
Dnipro Dnipropetrovsk U21 Stal Dniprodzerzhynsk U21 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/04/2016 18:00 |
24 (KT) |
Vorskla U21[9] Karpaty Lviv U21[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/04/2016 17:30 |
24 (KT) |
Hoverla Zakarpattia U21[14] Zorya U21[6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/04/2016 18:00 |
24 (KT) |
Volyn U21 Pfc Oleksandria U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/04/2016 17:00 |
24 (KT) |
Metalurg Zaporozhya U21[13] Chernomorets Odessa U21[7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/04/2016 19:00 |
23 (KT) |
Pfc Oleksandria U21 Dnipro Dnipropetrovsk U21 |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/04/2016 18:00 |
23 (KT) |
Dynamo Kyiv U21[1] Vorskla U21[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/04/2016 16:30 |
23 (KT) |
Zorya U21[6] Volyn U21[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/04/2016 19:00 |
23 (KT) |
Karpaty Lviv U21[10] Hoverla Zakarpattia U21[14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/04/2016 18:00 |
23 (KT) |
Chernomorets Odessa U21[7] Shakhtar Donetsk U21[2] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/04/2016 17:00 |
23 (KT) |
Olimpic Donetsk U21[9] Metalurg Zaporozhya U21[13] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/04/2016 17:00 |
23 (KT) |
Stal Dniprodzerzhynsk U21 Metalist Kharkiv U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/04/2016 20:00 |
22 (KT) |
Shakhtar Donetsk U21[2] Olimpic Donetsk U21[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/04/2016 19:00 |
22 (KT) |
Volyn U21[12] Karpaty Lviv U21[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá