Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
18/11/2024 13:30 |
bảng (KT) |
Samoa[186] New Zealand[91] |
0 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/11/2024 10:00 |
bảng (KT) |
Tahiti[159] Vanuatu[157] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/11/2024 13:00 |
bảng (KT) |
Papua New Guinea[171] Solomon Islands[147] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/11/2024 10:00 |
bảng (KT) |
Fiji[146] New Caledonia[155] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/11/2024 13:30 |
bảng (KT) |
New Zealand[91] Vanuatu[157] |
8 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/11/2024 10:00 |
bảng (KT) |
Samoa[186] Tahiti[159] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/11/2024 13:00 |
bảng (KT) |
Papua New Guinea[171] Fiji[146] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/11/2024 10:00 |
bảng (KT) |
Solomon Islands[147] New Caledonia[155] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/10/2024 10:00 |
bảng (KT) |
Vanuatu[162] Samoa[185] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2024 09:00 |
bảng (KT) |
New Zealand[95] Tahiti[158] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2024 14:00 |
bảng (KT) |
Solomon Islands[144] Fiji[150] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2024 11:00 |
bảng (KT) |
New Caledonia[160] Papua New Guinea[168] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/09/2024 09:00 |
2 (KT) |
Samoa[192] Tonga[200] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [2-1] | ||||||
06/09/2024 09:00 |
1 (KT) |
Samoa[192] American Samoa[187] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/09/2024 05:00 |
1 (KT) |
Cook Islands[186] Tonga[200] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |