| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 02/11/2025 21:30 |
12 |
Diosgyor[8] Ujpesti TE[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 02:00 |
12 (KT) |
Ferencvarosi TC[5] MTK Hungaria FC[4] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2025 21:30 |
12 (KT) |
ETO Gyori FC[6] Paksi SE[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2025 19:15 |
12 (KT) |
Kazincbarcika[11] Videoton Puskas Akademia[7] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2025 02:00 |
12 (KT) |
Varda Se[3] Nyiregyhaza[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 23:30 |
11 (KT) |
Ferencvarosi TC[2] Zalaegerszegi TE[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 21:00 |
11 (KT) |
Debreceni VSC[5] Ujpesti TE[8] |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 18:45 |
11 (KT) |
Varda Se[6] ETO Gyori FC[3] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 00:30 |
11 (KT) |
Nyiregyhaza[9] Kazincbarcika[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2025 22:00 |
11 (KT) |
Diosgyor[10] Paksi SE[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2025 19:30 |
11 (KT) |
Videoton Puskas Akademia[7] MTK Hungaria FC[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 22:59 |
10 (KT) |
Ujpesti TE[8] Ferencvarosi TC[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 20:30 |
10 (KT) |
Zalaegerszegi TE[11] Videoton Puskas Akademia[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 18:15 |
10 (KT) |
Kazincbarcika[12] Varda Se[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 01:30 |
10 (KT) |
ETO Gyori FC[4] Diosgyor[10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 21:15 |
10 (KT) |
Paksi SE[1] Debreceni VSC[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 19:00 |
10 (KT) |
MTK Hungaria FC[5] Nyiregyhaza[9] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/10/2025 00:00 |
9 (KT) |
Varda Se[7] Diosgyor[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 21:30 |
9 (KT) |
Ferencvarosi TC[2] Paksi SE[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 00:30 |
9 (KT) |
Debreceni VSC[3] ETO Gyori FC[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2025 22:00 |
9 (KT) |
Videoton Puskas Akademia[6] Ujpesti TE[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2025 19:15 |
9 (KT) |
Nyiregyhaza[11] Zalaegerszegi TE[10] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2025 01:00 |
9 (KT) |
Kazincbarcika[12] MTK Hungaria FC[4] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/09/2025 19:15 |
8 (KT) |
MTK Hungaria FC[5] Varda Se[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/09/2025 01:00 |
8 (KT) |
Paksi SE[1] Videoton Puskas Akademia[6] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/09/2025 22:30 |
8 (KT) |
Diosgyor[9] Debreceni VSC[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/09/2025 20:30 |
8 (KT) |
Zalaegerszegi TE[11] Kazincbarcika[12] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/09/2025 01:00 |
8 (KT) |
Ujpesti TE[8] Nyiregyhaza[10] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/09/2025 01:00 |
7 (KT) |
MTK Hungaria FC[8] Zalaegerszegi TE[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/09/2025 22:45 |
7 (KT) |
Varda Se[5] Debreceni VSC[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá