| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 12/12/2025 19:00 |
14 (KT) |
Ludogorets Razgrad Ii[13] Hebar Pazardzhik[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/12/2025 19:00 |
19 (KT) |
Sportist Svoge[13] Marek Dupnica[14] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/12/2025 19:00 |
19 (KT) |
Sevlievo[16] Etar Veliko Tarnovo[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/12/2025 19:00 |
19 (KT) |
Cska Sofia B[5] Ludogorets Razgrad Ii[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/12/2025 19:00 |
19 (KT) |
Yantra Gabrovo[3] Chernomorets 1919 Burgas[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/12/2025 19:00 |
19 (KT) |
Spartak Pleven[15] Vihren Sandanski[4] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/12/2025 19:00 |
19 (KT) |
Minyor Pernik[9] Pirin Blagoevgrad[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/12/2025 22:30 |
19 (KT) |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[6] Dunav Ruse[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/12/2025 20:00 |
19 (KT) |
Fratria[2] Hebar Pazardzhik[11] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2025 19:00 |
18 (KT) |
Etar Veliko Tarnovo[10] Sportist Svoge[14] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2025 19:00 |
18 (KT) |
Ludogorets Razgrad Ii[13] Marek Dupnica[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/12/2025 22:30 |
18 (KT) |
Pirin Blagoevgrad[7] Yantra Gabrovo[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2025 19:30 |
18 (KT) |
Cska Sofia B[5] Spartak Pleven[15] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2025 19:30 |
18 (KT) |
Chernomorets 1919 Burgas[8] Fratria[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2025 19:30 |
18 (KT) |
Vihren Sandanski[4] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[6] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2025 19:30 |
18 (KT) |
Belasitsa Petrich[17] Minyor Pernik[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2025 22:00 |
18 (KT) |
Hebar Pazardzhik[10] Sevlievo[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2025 19:00 |
16 (KT) |
Ludogorets Razgrad Ii[13] Etar Veliko Tarnovo[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2025 19:30 |
17 (KT) |
Spartak Pleven[15] Ludogorets Razgrad Ii[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2025 22:30 |
17 (KT) |
Etar Veliko Tarnovo[13] Marek Dupnica[11] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2025 19:30 |
17 (KT) |
Cska Sofia B[5] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/11/2025 19:30 |
17 (KT) |
Chernomorets 1919 Burgas[9] Sevlievo[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/11/2025 19:30 |
17 (KT) |
Hebar Pazardzhik[10] Sportist Svoge[14] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/11/2025 19:30 |
17 (KT) |
Belasitsa Petrich[17] Yantra Gabrovo[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/11/2025 19:30 |
17 (KT) |
Dunav Ruse[1] Minyor Pernik[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2025 20:00 |
17 (KT) |
Pirin Blagoevgrad[7] Fratria[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11/2025 19:30 |
16 (KT) |
Sportist Svoge[14] Chernomorets 1919 Burgas[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11/2025 19:30 |
16 (KT) |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[6] Spartak Pleven[15] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11/2025 19:30 |
16 (KT) |
Ludogorets Razgrad Ii[11] Etar Veliko Tarnovo[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11/2025 19:30 |
16 (KT) |
Sevlievo[16] Pirin Blagoevgrad[8] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá