Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
30/05/2025 00:30 |
chung kết (KT) |
Beitar Jerusalem[4] Hapoel Beer Sheva[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/04/2025 00:30 |
bán kết (KT) |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Beer Sheva |
1 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/04/2025 00:30 |
bán kết (KT) |
Maccabi Bnei Raina[8] Beitar Jerusalem[4] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/04/2025 00:30 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[10] Beitar Jerusalem[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/02/2025 01:30 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Beer Sheva[1] Maccabi Haifa[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/02/2025 01:30 |
(KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[10] Beitar Jerusalem[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
26/02/2025 02:00 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC[3] Hapoel Tel Aviv[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/02/2025 01:00 |
tứ kết (KT) |
Ashdod MS[13] Maccabi Bnei Raina[8] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/01/2025 00:30 |
9 (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC[1] Ironi Ramat Hasharon[5] |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/01/2025 00:00 |
9 (KT) |
Hapoel Haifa Hapoel Tel Aviv |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/01/2025 01:30 |
9 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[2] Maccabi Bnei Raina[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/01/2025 01:00 |
9 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[1] Hapoel Hadera[14] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/01/2025 00:00 |
9 (KT) |
As Nordia Jerusalem Ashdod MS |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/01/2025 01:15 |
9 (KT) |
Maccabi Haifa[3] Maccabi Netanya[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/01/2025 00:30 |
9 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[11] Hapoel Bnei Sakhnin FC[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [2-4] | ||||||
15/01/2025 00:00 |
9 (KT) |
Hapoel Acco Beitar Jerusalem |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/12/2024 00:30 |
4 (KT) |
Hapoel Hod Hasharon Hapoel Mahane Yehuda |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/12/2024 00:30 |
(KT) |
Maccabi Haifa[ISR D1-3] Hapoel Ashkelon |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/12/2024 01:15 |
8 (KT) |
Kiryat Yam Sc Beitar Jerusalem |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [2-2], 120 minutes [2-2], Penalty Shootout [4-5] | ||||||
30/12/2024 00:00 |
8 (KT) |
Hapoel Umm Al Fahm Maccabi Netanya |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/12/2024 01:00 |
8 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[2] Hapoel Katamon Jerusalem[8] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/12/2024 00:00 |
8 (KT) |
Ironi Tiberias Hapoel Tel Aviv |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/12/2024 22:00 |
8 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[11] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/12/2024 19:00 |
8 (KT) |
Ironi Ramat Hasharon[5] Maccabi Herzliya[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/12/2024 19:00 |
8 (KT) |
Tzeirey Um Al Fahem Hapoel Acco |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/12/2024 19:00 |
8 (KT) |
Hapoel Haifa Hapoel Petah Tikva |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [5-3] | ||||||
27/12/2024 19:00 |
8 (KT) |
Hapoel Afula Ashdod MS |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [2-2], 120 minutes [3-4] | ||||||
27/12/2024 19:00 |
8 (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC[2] Bnei Yehuda Tel Aviv[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [2-2], 120 minutes [2-2], Penalty Shootout [6-5] | ||||||
27/12/2024 19:00 |
8 (KT) |
Hapoel Beit Shean[ISR LAN-10] Hapoel Hadera[ISR D1-14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/12/2024 01:00 |
8 (KT) |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Kfar Shalem |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |