| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 31/05/2024 00:30 |
chung kết (KT) |
Hapoel Beer Sheva[ISR D1-3] Maccabi Petah Tikva FC[ISR D1-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/04/2024 22:59 |
bán kết (KT) |
Hapoel Natzrat Illit[ISR D2-5] Maccabi Petah Tikva FC[ISR D1-8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/04/2024 00:30 |
bán kết (KT) |
Hapoel Beer Sheva[ISR D1-3] Maccabi Netanya[ISR D1-9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | ||||||
| 04/04/2024 00:00 |
tứ kết (KT) |
Maccabi Haifa[ISR D1-2] Maccabi Netanya[ISR D1-9] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/04/2024 23:30 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Petah Tikva[ISR D1-14] Hapoel Beer Sheva[ISR D1-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/04/2024 00:30 |
tứ kết (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[ISR D1-8] Maccabi Tel Aviv[ISR D1-1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[2-2], 120 minutes[4-2] | ||||||
| 02/04/2024 23:30 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[ISR D2-2] Hapoel Natzrat Illit[ISR D2-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/03/2024 00:30 |
9 (KT) |
Hapoel Haifa[ISR D1-4] Maccabi Petah Tikva FC[ISR D1-7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/03/2024 00:00 |
9 (KT) |
Maccabi Netanya[ISR D1-8] Hapoel Katamon Jerusalem[ISR D1-9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | ||||||
| 05/03/2024 22:59 |
9 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit[ISR D2-5] Hapoel Rishon Letzion[ISR D2-13] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/03/2024 01:00 |
9 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv[ISR D2-2] Hapoel Petah Tikva[ISR D1-14] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/03/2024 00:00 |
9 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[ISR D2-1] Ironi Ramat Hasharon[ISR D2-9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/02/2024 01:30 |
9 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[ISR D1-1] Maccabi Kabilio Jaffa[ISR D2-4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/02/2024 01:00 |
9 (KT) |
Hapoel Umm Al Fahm[ISR D2-8] Maccabi Haifa[ISR D1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/02/2024 00:30 |
9 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[ISR D1-3] Ironi Tiberias[ISR D2-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 28/02/2024 01:00 |
9 (KT) |
Hapoel Haifa[ISR D1-4] Maccabi Petah Tikva FC[ISR D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
| 28/02/2024 00:00 |
9 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit[ISR D2-5] Hapoel Rishon Letzion[ISR D2-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
| 27/02/2024 23:00 |
9 (KT) |
Maccabi Netanya[ISR D1-9] Hapoel Katamon Jerusalem[ISR D1-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 phút [1-1], 120 phút [2-1], Maccabi Netanya thắng | ||||||
| 14/02/2024 01:00 |
8 (KT) |
Beitar Nahariya Bnei Hagolan Vehagalil |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 09/02/2024 18:15 |
8 (KT) |
Tzeirey Kafr Kana[ISR D3N-11] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[ISR D2-2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 09/02/2024 18:00 |
8 (KT) |
Tzeirey Kafr Kana[ISR D3N-11] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[ISR D2-1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/01/2024 01:30 |
8 (KT) |
Hapoel Kfar Saba[ISR D2-16] Maccabi Haifa[ISR D1-2] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[3-3], 120 minutes[3-6] | ||||||
| 29/01/2024 00:30 |
8 (KT) |
Hapoel Hadera[ISR D1-13] Maccabi Tel Aviv[ISR D1-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/01/2024 00:00 |
8 (KT) |
Hapoel Rishon Letzion[ISR D2-9] Sport Club Dimona[ISR D3S-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/01/2024 00:00 |
8 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit[ISR D2-5] Hapoel Herzliya[ISR D3S-8] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/01/2024 00:00 |
8 (KT) |
Hapoel Umm Al Fahm[ISR D2-8] Maccabi Tzur Shalom[ISR D3N-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 28/01/2024 01:00 |
8 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[ISR D1-4] Beitar Jerusalem[ISR D1-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 28/01/2024 01:00 |
8 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[ISR D1-11] Maccabi Yavne[ISR D3S-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] | ||||||
| 27/01/2024 22:30 |
8 (KT) |
Maccabi Bnei Raina[ISR D1-5] Hapoel Petah Tikva[ISR D1-12] |
2 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 27/01/2024 20:00 |
8 (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem[ISR D1-10] Hapoel Tel Aviv[ISR D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[0-0], 120 minutes[2-0] | ||||||
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá