Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
10/05/2018 00:45 |
chung kết (KT) |
Beitar Jerusalem Hapoel Haifa |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | ||||||
02/04/2018 01:30 |
bán kết (KT) |
Beitar Jerusalem Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/04/2018 22:00 |
bán kết (KT) |
Hapoel Haifa Hapoel Raanana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-3] | ||||||
02/03/2018 01:50 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Haifa Maccabi Haifa |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/03/2018 02:00 |
tứ kết (KT) |
Beitar Jerusalem Hapoel Kfar Saba |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/03/2018 00:00 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Beer Sheva |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/02/2018 00:45 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Raanana Ashdod MS |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], Double bouts[2-2], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-3] | ||||||
08/02/2018 02:00 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Beer Sheva Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/02/2018 00:00 |
tứ kết (KT) |
Ashdod MS Hapoel Raanana |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/02/2018 02:00 |
tứ kết (KT) |
Maccabi Haifa Hapoel Haifa |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/02/2018 00:00 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Kfar Saba Beitar Jerusalem |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/01/2018 01:50 |
9 (KT) |
Beitar Jerusalem Hapoel Marmorek Irony Rehovot |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/01/2018 02:00 |
9 (KT) |
Maccabi Haifa Maccabi Tel Aviv |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/01/2018 00:00 |
9 (KT) |
Ashdod MS Maccabi Netanya |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/01/2018 02:00 |
9 (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC Hapoel Beer Sheva |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/01/2018 00:05 |
9 (KT) |
Beitar Kfar Saba Shlomi Hapoel Kfar Saba |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/01/2018 00:05 |
9 (KT) |
Hapoel Raanana Sektzia Nes Tziona |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/01/2018 00:05 |
9 (KT) |
Hapoel Acco Hapoel Haifa |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/01/2018 00:05 |
9 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Shfaram |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | ||||||
17/01/2018 01:00 |
8 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Afula |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/01/2018 01:30 |
8 (KT) |
Hapoel Tel Aviv Maccabi Haifa |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
07/01/2018 18:00 |
8 (KT) |
Hapoel Shfaram Hapoel Bnei Musmus |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/01/2018 01:30 |
8 (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Beer Sheva |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/01/2018 23:10 |
8 (KT) |
Maccabi Tel Aviv Bnei Hagolan Vehagalil |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/01/2018 19:00 |
8 (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC Bnei Yehuda Tel Aviv |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-2] | ||||||
05/01/2018 19:00 |
8 (KT) |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot Hapoel Kaukab |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/01/2018 19:00 |
8 (KT) |
Hapoel Hadera Maccabi Netanya |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[1-4] | ||||||
05/01/2018 19:00 |
8 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Hapoel Kfar Saba |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[2-4] | ||||||
05/01/2018 19:00 |
8 (KT) |
Hapoel Raanana Ironi Ramat Hasharon |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/01/2018 02:00 |
8 (KT) |
Hapoel Rishon Letzion Beitar Jerusalem |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |