Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
16/05/2019 00:45 |
chung kết (KT) |
Maccabi Netanya Bnei Yehuda Tel Aviv |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/04/2019 00:45 |
bán kết (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Maccabi Tel Aviv |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/04/2019 00:45 |
bán kết (KT) |
Maccabi Netanya Hapoel Hadera |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/02/2019 01:45 |
tứ kết (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Netanya |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/02/2019 00:00 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Hadera Kfar Kasem |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/02/2019 01:45 |
tứ kết (KT) |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Bnei Sakhnin FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/02/2019 00:00 |
tứ kết (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Hapoel Afula |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/02/2019 02:00 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Maccabi Tel Aviv |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/02/2019 18:00 |
tứ kết (KT) |
Kfar Kasem Hapoel Hadera |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/02/2019 02:00 |
tứ kết (KT) |
Maccabi Netanya Maccabi Petah Tikva FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/02/2019 00:00 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Afula Bnei Yehuda Tel Aviv |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/01/2019 01:30 |
9 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Maccabi Haifa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/01/2019 01:30 |
9 (KT) |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Hadera |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/01/2019 00:00 |
9 (KT) |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Acco |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/01/2019 18:00 |
9 (KT) |
Kfar Kasem Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/01/2019 00:30 |
9 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Hapoel Natzrat Illit |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/01/2019 01:45 |
9 (KT) |
Maccabi Netanya Hapoel Beer Sheva |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-2] | ||||||
16/01/2019 00:35 |
9 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/01/2019 00:30 |
9 (KT) |
Hapoel Afula Ashdod MS |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/12/2018 01:30 |
8 (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Tel Aviv |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/12/2018 02:00 |
8 (KT) |
Beitar Jerusalem Maccabi Tel Aviv |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/12/2018 00:30 |
8 (KT) |
Hapoel Beer Sheva Beitar Tel Aviv Ramla |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | ||||||
22/12/2018 22:30 |
8 (KT) |
Maccabi Haifa Hapoel Marmorek Irony Rehovot |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/12/2018 19:00 |
8 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Maccabi Ahi Nazareth |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/12/2018 19:00 |
8 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Hapoel Iksal |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/12/2018 19:00 |
8 (KT) |
Hapoel Hadera Sektzia Nes Tziona |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/12/2018 19:00 |
8 (KT) |
Hapoel Raanana Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
21/12/2018 19:00 |
8 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Hapoel Kfar Saba |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/12/2018 19:00 |
8 (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Kfar Kasem |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/12/2018 02:00 |
8 (KT) |
Hapoel Haifa Hapoel Acco |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |