Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
29/10/2018 18:00 |
7 (KT) |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Kfar Saba |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2018 00:00 |
7 (KT) |
Hapoel Iksal Shimshon Tel Aviv |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2018 18:00 |
7 (KT) |
Hapoel Kaukab Maccabi Ahi Nazareth |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2018 18:00 |
7 (KT) |
Hapoel Hod Hasharon Daburiyya Osama |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2018 18:00 |
7 (KT) |
Hapoel Migdal Haemek Hapoel Gedera |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2018 18:00 |
7 (KT) |
Maccabi Kiryat Gat As Nordia Jerusalem |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-5] | ||||||
31/10/2018 01:00 |
7 (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Hapoel Herzliya |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 01:00 |
7 (KT) |
Sektzia Nes Tziona Rubi Shapira |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 01:00 |
7 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Ironi Nesher |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 01:00 |
7 (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Maccabi Tzur Shalom |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 01:00 |
7 (KT) |
Hapoel Rishon Letzion Hapoel Afula |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2018 00:00 |
7 (KT) |
Hapoel Petah Tikva Kfar Kasem |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2018 02:00 |
7 (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC Hapoel Ashkelon |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |