Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
21/12/2018 00:15 |
8 (KT) |
Hapoel Afula Hapoel Bnei Lod |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/12/2018 00:15 |
8 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Migdal Haemek |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/12/2018 00:15 |
8 (KT) |
Maccabi Netanya Daburiyya Osama |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/12/2018 00:15 |
8 (KT) |
Ashdod MS Hapoel Ramat Gan FC |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/12/2018 00:15 |
8 (KT) |
As Nordia Jerusalem Bnei Yehuda Tel Aviv |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/12/2018 02:00 |
8 (KT) |
Hapoel Haifa Hapoel Acco |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/12/2018 19:00 |
8 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Maccabi Ahi Nazareth |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/12/2018 19:00 |
8 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Hapoel Iksal |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/12/2018 19:00 |
8 (KT) |
Hapoel Hadera Sektzia Nes Tziona |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/12/2018 19:00 |
8 (KT) |
Hapoel Raanana Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
21/12/2018 19:00 |
8 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Hapoel Kfar Saba |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/12/2018 19:00 |
8 (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Kfar Kasem |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/12/2018 22:30 |
8 (KT) |
Maccabi Haifa Hapoel Marmorek Irony Rehovot |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/12/2018 00:30 |
8 (KT) |
Hapoel Beer Sheva Beitar Tel Aviv Ramla |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | ||||||
23/12/2018 02:00 |
8 (KT) |
Beitar Jerusalem Maccabi Tel Aviv |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/12/2018 01:30 |
8 (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Tel Aviv |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |