| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 03/06/2021 00:30 |
(KT) |
Hapoel Tel Aviv[ISR D1-12] Maccabi Tel Aviv[ISR D1-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/06/2021 00:30 |
chung kết (KT) |
Maccabi Tel Aviv[ISR D1-2] Hapoel Tel Aviv[ISR D1-12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | ||||||
| 21/05/2021 01:00 |
(KT) |
Maccabi Haifa[ISR D1-1] Maccabi Tel Aviv[ISR D1-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
| 21/05/2021 01:00 |
bán kết (KT) |
Maccabi Haifa Maccabi Tel Aviv |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 20/05/2021 01:00 |
bán kết (KT) |
Hapoel Tel Aviv[ISR D1-12] Beitar Tel Aviv Ramla[ISR D2-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[7-6] | ||||||
| 12/05/2021 00:30 |
(KT) |
Hapoel Tel Aviv[ISR D1-12] Beitar Tel Aviv Ramla[ISR D2-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [7-6], Hapoel Tel Aviv thắng | ||||||
| 23/04/2021 00:30 |
tứ kết (KT) |
Maccabi Haifa[ISR D1-1] Hapoel Afula[ISR D2-9] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 22/04/2021 00:30 |
tứ kết (KT) |
Ashdod MS[ISR D1-3] Maccabi Tel Aviv[ISR D1-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 22/04/2021 00:00 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[ISR D1-11] Beitar Tel Aviv Ramla[ISR D2-4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 21/04/2021 00:30 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Kfar Shalem[ISR D2-16] Hapoel Tel Aviv[ISR D1-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 18/03/2021 01:45 |
5 (KT) |
Maccabi Haifa[ISR D1-2] Maccabi Petah Tikva FC[ISR D1-4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 17/03/2021 23:30 |
5 (KT) |
Hapoel Kfar Saba[ISR D1-13] Hapoel Afula[ISR D2-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[0-0], 120 minutes[0-3] | ||||||
| 17/03/2021 22:59 |
5 (KT) |
Beitar Jerusalem[ISR D1-9] Ashdod MS[ISR D1-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
| 17/03/2021 01:45 |
5 (KT) |
Hapoel Haifa[ISR D1-9] Maccabi Tel Aviv[ISR D1-1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 16/03/2021 22:59 |
5 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[ISR D1-13] As Nordia Jerusalem[ISR D3S-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 16/03/2021 22:55 |
5 (KT) |
Maccabi Netanya[ISR D1-6] Hapoel Tel Aviv[ISR D1-11] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 16/03/2021 01:15 |
5 (KT) |
Hapoel Kfar Shalem Hapoel Katamon Jerusalem |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | ||||||
| 16/03/2021 01:00 |
5 (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla[ISR D2-3] Hapoel Ramat Gan FC[ISR D2-8] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 23/02/2021 01:30 |
4 (KT) |
Hapoel Tel Aviv[ISR D1-12] Hapoel Ashkelon[ISR D3S-9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 23/02/2021 01:00 |
4 (KT) |
Ashdod MS[ISR D1-3] Hapoel Raanana[ISR D2-12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 23/02/2021 00:45 |
4 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[ISR D1-13] Hapoel Hadera[ISR D1-11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 22/02/2021 01:45 |
4 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[ISR D1-4] Maccabi Tel Aviv[ISR D1-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 22/02/2021 01:00 |
4 (KT) |
Hapoel Acco[ISR D2-9] Beitar Jerusalem[ISR D1-9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 22/02/2021 00:35 |
4 (KT) |
Hapoel Kfar Shalem[ISR D2-16] As Ashdod[ISR D3S-1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 22/02/2021 00:30 |
4 (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla[ISR D2-3] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[ISR D1-7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 21/02/2021 01:30 |
4 (KT) |
Maccabi Haifa[ISR D1-1] Hapoel Umm Al Fahm[ISR D2-11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 20/02/2021 22:15 |
4 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv[ISR D1-14] Hapoel Haifa[ISR D1-8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
| 19/02/2021 19:00 |
4 (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC[ISR D2-7] Hapoel Bnei Lod[ISR D3S-16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1], 120 minutes[4-1] | ||||||
| 19/02/2021 19:00 |
4 (KT) |
Kfar Kasem[ISR D2-14] Hapoel Kfar Saba[ISR D1-9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 19/02/2021 19:00 |
4 (KT) |
Hapoel Afula[ISR D2-11] Hapoel Natzrat Illit[ISR D2-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-3] | ||||||
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá