Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
20/11/2020 00:00 |
2 (KT) |
Hapoel Kafr Kanna Moadon Sport Tira |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/11/2020 17:30 |
2 (KT) |
Maccabi Herzliya[ISR D3S-1] Sc Maccabi Ashdod[ISR D3S-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/11/2020 18:00 |
2 (KT) |
Hapoel Migdal Haemek[ISR D3N-6] Maccabi Tamra[ISR D3N-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/11/2020 18:00 |
2 (KT) |
Hapoel Ironi Baka El Garbiya Maccabi Bnei Raina |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
23/11/2020 18:30 |
2 (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC[ISR D3S-4] Hapoel Bnei Lod[ISR D3S-3] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/11/2020 18:30 |
2 (KT) |
Ms Ironi Kuseife As Nordia Jerusalem |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/11/2020 19:00 |
2 (KT) |
Maccabi Yavne[ISR D3S-6] Hapoel Ashkelon[ISR D3S-2] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/11/2020 19:00 |
2 (KT) |
Hapoel Azor Sport Club Dimona |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/11/2020 23:30 |
2 (KT) |
Ironi Or Yehuda Hapoel Marmorek Irony Rehovot |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/11/2020 17:00 |
2 (KT) |
Ironi Tiberias Hapoel Herzliya |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/11/2020 18:30 |
2 (KT) |
Hapoel Bueine[ISR D3N-13] Rubi Shapira[ISR D3N-9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/11/2020 18:30 |
2 (KT) |
Ms Tseirey Taybe Hapoel Bnei Pardes |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/11/2020 18:45 |
2 (KT) |
Maccabi Kabilio Jaffa[ISR D3S-7] Hapoel Bikat Hayarden[ISR D3S-10] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] |