Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
05/01/2018 00:05 |
8 (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem Beitar Kfar Saba Shlomi |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/01/2018 00:05 |
8 (KT) |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Haifa |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/01/2018 00:05 |
8 (KT) |
Hapoel Acco Kfar Kasem |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | ||||||
05/01/2018 00:05 |
8 (KT) |
Sektzia Nes Tziona Hapoel Bnei Sakhnin FC |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/01/2018 00:05 |
8 (KT) |
Hapoel Ashkelon Ashdod MS |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | ||||||
05/01/2018 02:00 |
8 (KT) |
Hapoel Rishon Letzion Beitar Jerusalem |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/01/2018 19:00 |
8 (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC Bnei Yehuda Tel Aviv |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-2] | ||||||
05/01/2018 19:00 |
8 (KT) |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot Hapoel Kaukab |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/01/2018 19:00 |
8 (KT) |
Hapoel Hadera Maccabi Netanya |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[1-4] | ||||||
05/01/2018 19:00 |
8 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Hapoel Kfar Saba |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[2-4] | ||||||
05/01/2018 19:00 |
8 (KT) |
Hapoel Raanana Ironi Ramat Hasharon |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/01/2018 23:10 |
8 (KT) |
Maccabi Tel Aviv Bnei Hagolan Vehagalil |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/01/2018 01:30 |
8 (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Beer Sheva |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/01/2018 18:00 |
8 (KT) |
Hapoel Shfaram Hapoel Bnei Musmus |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/01/2018 01:30 |
8 (KT) |
Hapoel Tel Aviv Maccabi Haifa |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
17/01/2018 01:00 |
8 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Afula |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |