Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
27/02/2024 23:00 |
9 (KT) |
Maccabi Netanya[ISR D1-9] Hapoel Katamon Jerusalem[ISR D1-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], Maccabi Netanya thắng | ||||||
28/02/2024 00:00 |
9 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit[ISR D2-5] Hapoel Rishon Letzion[ISR D2-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
28/02/2024 01:00 |
9 (KT) |
Hapoel Haifa[ISR D1-4] Maccabi Petah Tikva FC[ISR D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
29/02/2024 00:30 |
9 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[ISR D1-3] Ironi Tiberias[ISR D2-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/02/2024 01:00 |
9 (KT) |
Hapoel Umm Al Fahm[ISR D2-8] Maccabi Haifa[ISR D1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/02/2024 01:30 |
9 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[ISR D1-1] Maccabi Kabilio Jaffa[ISR D2-4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/03/2024 00:00 |
9 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[ISR D2-1] Ironi Ramat Hasharon[ISR D2-9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/03/2024 01:00 |
9 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv[ISR D2-2] Hapoel Petah Tikva[ISR D1-14] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/03/2024 22:59 |
9 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit[ISR D2-5] Hapoel Rishon Letzion[ISR D2-13] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/03/2024 00:00 |
9 (KT) |
Maccabi Netanya[ISR D1-8] Hapoel Katamon Jerusalem[ISR D1-9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | ||||||
06/03/2024 00:30 |
9 (KT) |
Hapoel Haifa[ISR D1-4] Maccabi Petah Tikva FC[ISR D1-7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |