Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/05/2025 20:00 |
15 (KT) |
Meshakhte Tkibuli[4] Saburtalo Tbilisi B[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05/2025 20:00 |
15 (KT) |
Spaeri[1] Metalurgi Rustavi[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05/2025 21:00 |
15 (KT) |
Dinamo Tbilisi II[10] Samtredia[9] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05/2025 22:00 |
15 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[7] Sioni Bolnisi[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05/2025 23:00 |
15 (KT) |
Gonio[8] Merani Martvili[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/06/2025 20:00 |
Sioni Bolnisi[5] Spaeri[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
01/06/2025 20:00 |
Samtredia[9] Gonio[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
01/06/2025 20:00 |
Saburtalo Tbilisi B[6] Lokomotiv Tbilisi[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
01/06/2025 20:00 |
Merani Martvili[3] Meshakhte Tkibuli[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
01/06/2025 22:00 |
Metalurgi Rustavi[4] Dinamo Tbilisi II[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |