![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 02:00 |
31 KT |
Valencia[15] Sevilla[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:45 |
32 KT |
Udinese[11] AC Milan[9] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:30 |
29 KT |
Wolfsburg[12] RB Leipzig[5] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:45 |
29 KT |
Lens[9] Stade Reims[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 18:00 |
18 KT |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[6] Viettel[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 02:00 |
42 KT |
Burnley[1] Norwich City[11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 23:30 |
6 KT |
Spartak Moscow[3] Makhachkala[10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:30 |
33 KT |
Bari[10] Palermo[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:30 |
35 KT |
Cordoba C.F.[10] Levante[2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 23:30 |
29 KT |
Greuther Furth[14] Koln[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 23:30 |
29 KT |
Hamburger[1] Eintr. Braunschweig[16] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:00 |
30 KT |
Red Star 93[14] Annecy[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:00 |
30 KT |
Rodez Aveyron[12] Caen[18] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:00 |
30 KT |
Amiens[15] Dunkerque[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:00 |
30 KT |
Pau FC[11] Clermont Foot[17] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:00 |
30 KT |
ES Troyes AC[13] Ajaccio[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:00 |
30 KT |
Martigues[16] Metz[3] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:00 |
29 KT |
NEC Nijmegen[13] RKC Waalwijk[17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 02:15 |
29 KT |
Gil Vicente[14] Vitoria Guimaraes[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 07:00 |
1st phase KT |
Newells Old Boys[18] Argentinos Juniors[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 05:00 |
1st phase KT |
CA Banfield[27] Independiente Rivadavia[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 16:35 |
26 KT |
Melbourne City[3] Brisbane Roar FC[12] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:45 |
conference league play offs KT |
Westerlo[9] Sporting Charleroi[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:00 |
2 KT |
SJK Seinajoki[5] HJK Helsinki[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:00 |
2 KT |
KTP Kotka[11] VPS Vaasa[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 08:00 |
clausura KT |
Necaxa[4] Pachuca[7] |
3 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:00 |
31 KT |
Samsunspor[3] Galatasaray[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:00 |
relegation round KT |
Aalborg BK[9] Lyngby[10] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 02:00 |
9 KT |
Shamrock Rovers[5] Waterford United[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:45 |
9 KT |
Shelbourne[4] Bohemians[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:45 |
9 KT |
Cork City[9] St Patrick's[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:45 |
9 KT |
Derry City[6] Drogheda United[1] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:30 |
28 KT |
Korona Kielce[13] Widzew lodz[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:59 |
28 KT |
Zaglebie Lubin[15] Gornik Zabrze[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:00 |
34 KT |
Eindhoven[13] De Graafschap[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:00 |
34 KT |
Telstar[8] ADO Den Haag[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:00 |
34 KT |
Roda JC Kerkrade[11] Emmen[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:00 |
34 KT |
SBV Excelsior[2] Oss[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:00 |
3 KT |
IK Oddevold[1] Kalmar FF[6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:00 |
29 KT |
Feirense[10] Uniao Leiria[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:30 |
29 KT |
Versailles 78[13] Dijon[6] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:30 |
29 KT |
Nancy[1] Chateauroux[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:30 |
29 KT |
Aubagne[8] Paris 13 Atletico[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:30 |
29 KT |
Orleans US 45[4] Le Mans[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:30 |
29 KT |
Villefranche[12] Sochaux[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:30 |
29 KT |
Valenciennes[7] Quevilly[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:30 |
29 KT |
Concarneau[10] US Boulogne[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 17:00 |
10 KT |
Tokyo[17] Kashiwa Reysol[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 21:30 |
26 KT |
Esteghlal Khozestan[10] Havadar SC[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 21:30 |
26 KT |
Nassaji Mazandaran[15] Persepolis[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 21:15 |
26 KT |
Chadormalou Ardakan[8] Teraktor-Sazi[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 21:15 |
26 KT |
Sepahan[2] Mes Rafsanjan[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:30 |
26 KT |
Baderan Tehran[13] Zob Ahan[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:30 |
26 KT |
Malavan[6] Kheybar Khorramabad[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:30 |
26 KT |
Gol Gohar[5] Aluminium Arak[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:30 |
27 KT |
MTK Hungaria FC[4] Paksi SE[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:59 |
27 KT |
Diosgyor[6] Kecskemeti TE[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 22:59 |
xuống hạng KT |
Ethnikos Achnas[8] Karmiotissa Pano Polemidion[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:30 |
xuống hạng KT |
Hermannstadt[8] Petrolul Ploiesti[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 21:30 |
xuống hạng KT |
Gloria Buzau[16] Politehnica Iasi[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 21:00 |
9 KT |
Ural Yekaterinburg[5] Neftekhimik Nizhnekamsk[11] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:45 |
KT |
The New Saints[1] Bala Town[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:45 |
KT |
Cardiff Metropolitan[6] Haverfordwest County[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 22:59 |
29 KT |
Beroe[8] Cska 1948 Sofia[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:30 |
29 KT |
Spartak Varna[5] Levski Krumovgrad[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:00 |
promotion round KT |
Kolding IF[5] Hvidovre IF[4] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
promotion round KT |
Esbjerg FB[6] Odense BK[1] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 23:30 |
relegation round KT |
Hobro I.K.[8] B93 Copenhagen[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:45 |
42 KT |
Notts County[6] Salford City[11] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 22:59 |
29 KT |
Slaven Belupo Koprivnica[4] HNK Sibenik[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:30 |
championship playoff KT |
Blau Weiss Linz[6] Wolfsberger AC[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:00 |
4 KT |
Neman Grodno[10] Slutsksakhar Slutsk[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:00 |
4 KT |
Vitebsk[12] Isloch Minsk[4] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 23:30 |
21 KT |
Ittihad Kalba[11] Al Ahli Dubai[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:55 |
21 KT |
Banni Yas[10] Dubba Al-Husun[13] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:55 |
21 KT |
Ajman[9] Al-Jazira UAE[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 22:30 |
19 KT |
Al-Wakra[7] Al-Garrafa[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:30 |
19 KT |
Al-Sadd[1] Al Khor SC[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:30 |
19 KT |
Al Shahaniya[8] Qatar SC[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:30 |
19 KT |
Al-Shamal[5] Al Rayyan[6] |
3 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:30 |
19 KT |
Al Duhail Lekhwia[2] Al-Arabi SC[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:30 |
19 KT |
Al-Ahli Doha[4] Umm Salal[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 02:00 |
26 KT |
Js Soualem[14] Renaissance Zmamra[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
26 KT |
CODM Meknes[11] Olympique de Safi[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:15 |
25 KT |
Borac Banja Luka[1] Sloboda[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:59 |
25 KT |
FK Sarajevo[3] Zrinjski Mostar[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 02:00 |
KT |
Wydad Fes[8] Yacoub El Mansour[4] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
KT |
Chabab Atlas Khenifra[12] KAC de Kenitra[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:15 |
30 KT |
Neuchatel Xamax[7] Aarau[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:30 |
15 KT |
Schaffhausen[10] Stade Lausanne Ouchy[5] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:30 |
30 KT |
Stade Nyonnais[9] Thun[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 19:00 |
6 KT |
Beijing Guoan[5] Qingdao West Coast[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 18:35 |
6 KT |
Meizhou Hakka[9] Changchun YaTai[15] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 23:30 |
27 KT |
Karbalaa[19] Zakho[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 21:00 |
27 KT |
Al-Hudod[20] Arbil[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 21:00 |
27 KT |
Al Qasim Sport Club[6] Al Karkh[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 19:00 |
26 KT |
Alashkert Urartu |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 18:45 |
30 KT |
Geylang United FC[3] Hougang United FC[6] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 18:45 |
30 KT |
Tanjong Pagar Utd[9] Tampines Rovers FC[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 19:30 |
24 KT |
Lnz Cherkasy[10] Shakhtar Donetsk[3] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 19:00 |
28 KT |
Pusamania Borneo[7] Persib Bandung[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 15:30 |
28 KT |
Psis Semarang[16] Persik Kediri[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 15:30 |
28 KT |
Psbs Biak[10] Pss Sleman[18] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 20:00 |
28 KT |
Kf Feronikeli Kf Ferizaj |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:00 |
28 KT |
Dukagjini Ballkani |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 09:00 |
clausura KT |
Puntarenas[1] Ad San Carlos[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 08:00 |
clausura KT |
Municipal Liberia[8] Herediano[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 22:00 |
3 KT |
Otp[10] Vps Vaasa J[6] |
1 8 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 07:00 |
8 KT |
Club Sport Emelec[14] Libertad Asuncion[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 06:00 |
3 KT |
Independiente Petrolero[11] Real Oruro[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 08:00 |
clausura KT |
CD Victoria[5] CD Olimpia[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:00 |
relegation round KT |
Ghazl El Mahallah[15] Smouha SC[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 21:00 |
relegation round KT |
Zed[10] El Gounah[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 06:30 |
KT |
Guairena[16] Encarnacion[14] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 04:00 |
KT |
Resistencia Sc[12] 12 De Junio Vh[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:15 |
closing playout KT |
St Patrick[8] Gzira United[9] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:59 |
closing playout KT |
Hibernians FC Naxxar Lions |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 21:30 |
3 KT |
Minsk B[18] Lida[7] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 23:30 |
1 KT |
Os Turn Fotball[12] Fana[4] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 19:00 |
5 KT |
Ahal[1] Merw[7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 16:30 |
11 KT |
Fakirapool Young Mens Club[8] Bangladesh Police[7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 16:30 |
11 KT |
Rahmatgonj Mfs[4] Abahani Chittagong[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 20:55 |
21 KT |
Dabba Al-Fujairah[3] Masfut[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:55 |
21 KT |
Al Hamriyah[11] Dubai United[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:55 |
21 KT |
Al Hamra[10] Emirate[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:15 |
KT |
Oman U17 North Korea U17 |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:15 |
KT |
Iran U17 Tajikistan U17 |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 18:15 |
KT |
Bayswater City Balga Sc |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:00 |
33 KT |
SV Wehen Wiesbaden[10] Saarbrucken[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:00 |
29 KT |
FK Sutjeska Niksic[3] FK Buducnost Podgorica[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 23:00 |
KT |
Podbeskidzie[8] Chojniczanka Chojnice[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:45 |
KT |
Bangor City FC[1] Annagh United[4] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 17:00 |
6 KT |
Adelaide Panthers[12] Adelaide Blue Eagles[3] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 16:30 |
10 KT |
Sydney FC U21[12] Central Coast Mariners Fc Am[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:30 |
1 KT |
Al Salmiyah Al Sahel |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], 120 minutes [3-2] | |||||
11/04 21:20 |
1 KT |
Khaitan Al Shabab Kuw |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 20:00 |
28 KT |
Iskra Danilovgrad[6] Ofk Mladost Dg[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 17:15 |
8 KT |
Blacktown Spartans[6] Northern Tiger[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 17:00 |
8 KT |
Broadmeadow Magic[1] Weston Workers[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 17:00 |
8 KT |
Hamilton Olympic[5] Adamstown Rosebuds[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 10:00 |
KT |
Venados[6] Tlaxcala[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 08:00 |
KT |
Tepatitlan De Morelos[11] Alebrijes De Oaxaca[15] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 08:00 |
KT |
Club Chivas Tapatio[9] Correcaminos Uat[7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 21:15 |
8 KT |
Pars Jonoubi Jam[7] Saipa[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:30 |
8 KT |
Naft Masjed Soleyman[17] Sanat-Naft[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:30 |
8 KT |
Naft Gachsaran[12] Mes Krman[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:00 |
8 KT |
Niroye Zamini[14] Naft Bandar Abbas[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:00 |
8 KT |
Mes Shahr E Babak[6] Peykan[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:00 |
KT |
Besat Kermanshah[11] Fajr Sepasi[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 19:30 |
8 KT |
Shahrdari Noshahr[8] Mes Soongoun Varzaghan[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 19:30 |
8 KT |
Damash Gilan FC[15] Shahrdari Astara[18] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 23:45 |
19 KT |
Ramtha SC[3] Al Salt[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 21:00 |
19 KT |
Shabab AlOrdon[7] Moghayer Al Sarhan[12] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 03:00 |
2 KT |
Augnablik Ir Reykjavik |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 02:15 |
2 KT |
Grotta Seltjarnarnes[3] Vidir Gardur[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 22:59 |
22 KT |
Paradou Ac[5] El Bayadh[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:00 |
23 KT |
Usm Khenchela[12] Paradou Ac[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:00 |
23 KT |
El Bayadh[6] Aso Chlef[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:00 |
23 KT |
Cr Belouizdad[2] Es Mostaganem[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:00 |
23 KT |
Us Biskra[15] Mc Alger[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:00 |
23 KT |
Es Setif[8] Mc Oran[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:00 |
22 KT |
Aso Chlef[6] Es Setif[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 22:15 |
5 KT |
Navbahor Namangan[9] Shurtan Guzor[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:00 |
5 KT |
Mashal Muborak[15] Neftchi Fargona[8] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 23:30 |
KT |
Chomutov[16] Pisek[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 21:30 |
KT |
Unicov[3] Kvitkovice[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 20:00 |
3 KT |
Fcm Ungheni Speranta Nisporeni |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:00 |
3 KT |
Dacia Buiucani Victoria Bardar |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:00 |
3 KT |
Olimp Comrat Sheriff B |
1 7 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:00 |
3 KT |
Drochia[6] Iskra-stal Ribnita[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:00 |
KT |
Flacara Falesti[3] Saxan Ceadir Lunga[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 21:00 |
vô địch KT |
Graficar Beograd Vrsac |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:00 |
29 KT |
Lierse Kempenzonen[8] Patro Eisden[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:00 |
29 KT |
Standard Wetteren[1] KVSK Lommel[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 17:15 |
10 KT |
Port Melbourne Sharks[14] Hume City[7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 17:15 |
10 KT |
Oakleigh Cannons[2] Dandenong City Sc[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 16:30 |
10 KT |
Melbourne Knights[11] Dandenong Thunder[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 22:00 |
30 KT |
Sabail[10] Qarabag[1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 06:00 |
apertura KT |
Portuguesa de Desportos[10] Estudiantes Merida[12] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 04:30 |
13 KT |
Libertad Asuncion[1] Nacional Asuncion[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:45 |
9 KT |
Kerry[8] Athlone[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:45 |
9 KT |
Dundalk[1] Cobh Ramblers[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:45 |
9 KT |
Wexford Youths[4] Finn Harps[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:45 |
9 KT |
Bray Wanderers[2] Treaty United[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 18:00 |
KT |
Sc Poltava Epitsentr Dunayivtsi |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 16:00 |
KT |
Viktoriya Mykolaivka Prykarpattya Ivano Frankivsk |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 20:00 |
promotion playoff KT |
Hapoel Tel Aviv[1] Hapoel Petah Tikva[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:00 |
33 KT |
Hapoel Ramat Gan FC[4] Maccabi Herzliya[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:00 |
promotion playoff KT |
Hapoel Kfar Saba[7] Hapoel Kfar Shalem[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:00 |
relegation playoff KT |
Kfar Kasem[9] Hapoel Acco[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:00 |
promotion playoff KT |
Maccabi Herzliya[6] Hapoel Ramat Gan FC[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 06:00 |
11 KT |
Patriotas Leones |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 03:30 |
11 KT |
Orsomarso[3] Real Cartagena[2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:00 |
KT |
Hammarby Tff[1] AFC United[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
KT |
Ariana[4] Hassleholms If[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 22:59 |
22 KT |
Prostejov[8] Slavia Prague B[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:59 |
22 KT |
Zlin[1] Brno[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:30 |
28 KT |
Warta Poznan[16] Gornik Leczna[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 08:10 |
13 KT |
Deportivo Cali[8] Aguilas Doradas[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 06:00 |
13 KT |
Llaneros FC[11] Alianza Petrolera[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 17:00 |
1 KT |
Brunswick City[5] Bentleigh Greens[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 17:45 |
6 KT |
Adelaide Comets FC[3] Adelaide City FC[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 17:45 |
6 KT |
West Torrens Birkalla[11] North Eastern Metrostars[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 17:00 |
6 KT |
Modbury Jets[12] Adelaide Raiders SC[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:45 |
33 KT |
Ayr Utd[3] Falkirk[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:00 |
23 KT |
Gorica[1] Tolmin[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:00 |
6 KT |
Bistrica[7] Svoboda Ljubljana[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:00 |
23 KT |
NK Rudar Velenje[14] Tabor Sezana[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 22:00 |
21 KT |
Zlate Moravce[2] FK Pohronie[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 21:30 |
21 KT |
Mfk Lokomotiva Zvolen[12] Stk 1914 Samorin[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 22:59 |
23 KT |
Lafnitz[16] Floridsdorfer AC Wien[13] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:59 |
23 KT |
First Vienna[3] Bregenz[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:59 |
23 KT |
Stripfing[14] St.Polten[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:59 |
23 KT |
Rapid Vienna Amateure[7] SV Ried[2] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:59 |
23 KT |
Liefering[9] Kapfenberg Superfund[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:59 |
23 KT |
Ask Voitsberg[12] Sturm Graz Amat.[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:59 |
23 KT |
Austria Lustenau[11] Trenkwalder Admira[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:30 |
KT |
Sevilla Atletico[7] Recreativo Huelva[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:00 |
5 KT |
Medeama Sc[7] Dreams Fc Gha[8] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 05:00 |
KT |
Sampaio Correa Maranhao |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 05:00 |
KT |
Imperatriz Ma Moto Clube Ma |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 09:00 |
KT |
Utah Royals Womens[13] Portland Thorns Fc Womens[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 08:00 |
KT |
Wellington Phoenix Reserve Napier City Rovers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 07:30 |
KT |
Western Suburbs Petone |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:30 |
KT |
Nacka Iliria[5] Viggbyholms[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:30 |
KT |
Grebbestads If[6] Motala AIF[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:30 |
KT |
If Haga[13] Ik Kongahalla[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:30 |
KT |
Vanersborgs If[10] Lidkopings Fk[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:30 |
KT |
Kumla[8] Tidaholms Goif[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:30 |
KT |
Skara[14] Ik Tord[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
KT |
Ik Franke[9] Sunnersta AIF[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
KT |
Nosaby If[13] Kristianstads FF[6] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 17:00 |
KT |
Bankstown United Central Coast United |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 17:30 |
KT |
Springvale White Eagles Altona City |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 17:30 |
KT |
Moreland Zebras Boroondara |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 16:30 |
KT |
Pascoe Vale Sc Eltham Redbacks |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 16:30 |
KT |
Essendon Royals Werribee City Sc |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 08:45 |
1 KT |
Taroona New Town Eagles |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:30 |
KT |
Bocholter Vv[11] Sportfreunde Lotte[5] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
KT |
08 Homburg[7] Kickers Offenbach[2] |
5 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
KT |
Wacker Burghausen[11] Fv Illertissen[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
KT |
Sc Freiburg Ii[8] Astoria Walldorf[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
KT |
Bayern Munich II[6] Eintr. Bamberg[17] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
KT |
Hallescher[2] SV Babelsberg 03[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 23:30 |
KT |
SpVgg Bayreuth[2] Augsburg 2[8] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 19:00 |
1 KT |
Khatlon[3] Pandjsher Rumi[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 19:00 |
1 KT |
Barkchi Hisor[7] Holyport[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 17:30 |
KT |
Obolon Kiev U21[9] Chernomorets Odessa U21[16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 16:00 |
KT |
Karpaty Lviv U21[4] Inhulets Petrove U21[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 16:00 |
KT |
Kryvbas U21[11] Dynamo Kyiv U21[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 16:00 |
KT |
Rukh Vynnyky U21[5] Pfc Oleksandria U21[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:00 |
25 KT |
Nottingham Forest U21[16] Leicester City U21[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:00 |
25 KT |
Middlesbrough U21[23] West Ham United U21[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:00 |
25 KT |
Aston Villa U21[26] Sunderland U21[12] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:00 |
25 KT |
Derby County U21[21] Southampton U21[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:00 |
KT |
Reading U21[19] Manchester United U21[6] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 21:00 |
25 KT |
Norwich City U21[22] Stoke City U21[25] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 20:00 |
KT |
Kmc Simba |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:30 |
KT |
Ajax Cape Town[14] Orbit College[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:00 |
23 KT |
Casric Stars[3] Baroka[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 08:30 |
KT |
San Francisco[4] Herrera[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 02:00 |
KT |
Brunos Magpies St Joseph's GIB |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:30 |
KT |
Asd Alcione[11] Feralpisalo[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:30 |
KT |
Lumezzane[15] Novara[10] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:30 |
KT |
Azy Based Nano Bo[12] Asd Caldiero Terme[19] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:30 |
KT |
Bad Sauerbrunn SC Pinkafeld |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
KT |
ATSV Wolfsberg Vst Volkermarkt |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
KT |
SC Kalsdorf Sv Frohnleiten |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 23:30 |
KT |
Kac 1909 St Jakob Rosental |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:00 |
KT |
Karlovy Vary Dvory Hrebec |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 23:30 |
KT |
Batov Kozlovice |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 21:00 |
KT |
Lindab Stefanesti Blejoi Vispesti |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 21:00 |
KT |
Acs Ghiroda Politehnica Timisoara |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 21:00 |
KT |
Csc Peciu Nou Cs Gloria Lunca Teuz Cermei |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 21:00 |
KT |
Sparta Medias Gloria Bistrita |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 21:00 |
KT |
Vedita Colonesti Alexandria |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:45 |
KT |
Midleton Avondale United |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:30 |
KT |
Kilbarrack United Wayside Celtic |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:30 |
KT |
Usher Celtic Malahide United |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:30 |
KT |
St Francis Bangor Celtic |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 10:00 |
KT |
Ska Khabarovsk 2[C-13] Kvant Obninsk[C-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 19:00 |
KT |
Rodina Moskva Iii[C-3] Khimki B[C-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 16:30 |
KT |
Neroca Sporting Clube de Goa |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 02:00 |
KT |
Tunisia U17 Mali U17 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 23:00 |
KT |
Bờ Biển Ngà U17 Senegal U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 23:15 |
16 KT |
Al Seeb[1] Bahla[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:50 |
15 KT |
Al Shabab Oma[6] Oman Club[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 23:00 |
KT |
Dynamo Moscow Youth[2] Rubin Kazan Youth[11] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 21:00 |
KT |
Fk Rostov Youth[7] Lokomotiv Moscow Youth[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 19:00 |
KT |
Fk Krasnodar Youth[3] Pfc Sochi Youth[13] |
8 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 19:00 |
KT |
Akhmat Grozny Youth[15] Nizhny Novgorod Youth[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 19:00 |
KT |
Akademiya Konoplev Youth[12] Cska Moscow Youth[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 17:00 |
KT |
Spartak Moscow Youth[6] Zenit St.petersburg Youth[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 17:00 |
KT |
Fakel Youth[8] Krylya Sovetov Samara Youth[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 14:30 |
KT |
Fk Ural Youth[5] Baltika Kaliningrad Youth[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:00 |
KT |
Al Mlaba Libe[5] Al-madina[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 21:30 |
KT |
Asaria[8] Alittihad Misurata[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 20:50 |
26 KT |
Jarun[10] Hnk Vukovar 91[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 07:00 |
KT |
Municipal Puente Alto Quintero Unido |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 06:00 |
KT |
Tacuarembo Rampla Juniors |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 06:00 |
KT |
Central Espanol Ca Rentistas |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 17:30 |
4 KT |
Bayside United[13] Ac Carina[4] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:30 |
KT |
Andrezieux[12] Frejus Saint-Raphael[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
KT |
Le Puy Foot 43 Auvergne[1] Hyeres[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 00:30 |
KT |
Kremser[3] Austria Wien Amateure[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:30 |
KT |
Favoritner Ac[12] Sv Oberwart[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:30 |
KT |
Wiener Sportklub[7] Mauerwerk[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
KT |
Deutschlandsberger Sc[10] Usv St Anna[9] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
KT |
Treibach[11] Leoben[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
KT |
SC Weiz[8] Asko Oedt[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
KT |
Sc Gleisdorf[16] SK Vorwarts Steyr[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
KT |
Wsc Hertha Wels[1] Sv Wildon[13] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
KT |
SC Mannsdorf[2] Sv Leobendorf[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
KT |
Wallern[4] Wolfsberger Ac Amateure[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
KT |
Vocklamarkt[12] Union Gurten[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
KT |
Sc Neusiedl 1919[1] Team Wiener Linien[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
KT |
Bischofshofen[6] Sv Wals Grunau[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 00:00 |
KT |
Sv Gloggnitz[15] Siegendorf[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 23:30 |
KT |
Fcm Traiskirchen[6] Wiener Viktoria[11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 23:00 |
KT |
Tampere[2] Atlantis[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:30 |
KT |
Inter Turku B[12] Mp Mikkeli[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 22:00 |
KT |
Nups Fc Espoo |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 06:00 |
KT |
Dinamo Puerto La Cruz Aragua |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 23:30 |
KT |
Nữ Sg Essen Schonebeck[9] Werder Bremen Womens[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:00 |
27 KT |
Al-Ettifaq[8] Al Hilal[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:59 |
27 KT |
Al-Raed[18] Al Ahli Jeddah[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 22:55 |
27 KT |
Al Akhdoud[15] Al Taawon[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 22:00 |
33 KT |
Bayelsa United[13] Shooting Stars Sc[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 01:00 |
KT |
Colchester United U21[22] Burnley U21[7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:00 |
KT |
Ipswich U21[11] Coventry U21[10] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 20:00 |
KT |
Queens Park Rangers U21[21] Charlton Athletic U21[5] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 19:00 |
KT |
Watford U21[14] Peterborough United U21[16] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 19:00 |
KT |
Fleetwood Town U21[13] Birmingham U21[20] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 23:00 |
KT |
Univ. Cesar Vallejo Utc Cajamarca |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 03:30 |
8 KT |
Los Chankas[12] Sport Huancayo[8] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 03:00 |
KT |
Alianza Huanuco[19] Atletico Grau[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 01:15 |
8 KT |
Ayacucho Futbol Club[16] Utc Cajamarca[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 07:00 |
KT |
San Luis Quillota[10] Union San Felipe[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 20:00 |
KT |
Rukinzo[7] Lydia Lb Academi[16] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | |||
5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 |
19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 |
26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |