KQBD UEFA Nations League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 02:45 |
league a KT |
Hà Lan[8] Hungary[32] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 02:45 |
league b KT |
Albania[65] Séc[45] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 02:45 |
league a KT |
Đức[11] Bosnia Herzegovina[74] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 02:45 |
league c KT |
Thụy Điển[28] Slovakia[41] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
league b KT |
Thổ Nhĩ Kỳ[26] Xứ Wales[29] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
league b KT |
Montenegro[75] Iceland[70] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
league d KT |
Andorra[170] Moldova[150] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
league b KT |
Georgia[67] Ukraine[25] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
league c KT |
Azerbaijan[118] Estonia[124] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 02:30 |
loại KT |
Pháp U19 Xứ Wales U19 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
loại KT |
Thụy Điển U19 Estonia U19 |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
loại KT |
Hà Lan U19 Kazakhstan U19 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
loại KT |
Scotland U19 Liechtenstein U19 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
loại KT |
Tây Ban Nha U19 Kosovo U19 |
3 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
loại KT |
Đan Mạch U19 Albania U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:30 |
loại KT |
Hy Lạp U19 Montenegro U19 |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:30 |
loại KT |
Anh U19 Bulgaria U19 |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:00 |
loại KT |
Na Uy U19 Georgia U19 |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:00 |
loại KT |
Croatia U19 Belarus U19 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:00 |
loại KT |
Iceland U19 Moldova U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:00 |
loại KT |
Serbia U19 Armenia U19 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:00 |
loại KT |
Ukraine U19 Slovenia U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:00 |
loại KT |
Italy U19 Bosnia Herzegovina U19 |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:00 |
loại KT |
Áo U19 Đảo Faroe U19 |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:00 |
loại KT |
Bỉ U19 Lithuania U19 |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:00 |
loại KT |
Israel U19 Bắc Ireland U19 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 17:00 |
loại KT |
Republic of Ireland U19 Azerbaijan U19 |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 19:15 |
8 KT |
Công an TP Hồ Chí Minh[11] Công An Hà Nội[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:00 |
8 KT |
Nam Định[2] Đà Nẵng[13] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 03:00 |
15 KT |
Sporting de Gijon[2] Granada[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:30 |
15 KT |
Levante[7] Elche[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:30 |
15 KT |
Racing de Santander[1] Burgos CF[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:15 |
15 KT |
CD Castellon[9] CD Mirandes[6] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:15 |
15 KT |
Eldense[19] Albacete[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
15 KT |
Eibar[13] Racing de Ferrol[20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Bristol Rovers[16] Crawley Town[21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Stockport County[6] Wrexham[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Charlton Athletic[13] Peterborough United[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Cambridge United[22] Barnsley[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Blackpool[18] Northampton Town[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Wigan Athletic[19] Burton Albion FC[23] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:30 |
16 KT |
Exeter City[11] Lincoln City[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 07:00 |
7 KT |
As Dragon Avranches |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [2-2], Penalty Shootout [4-3] | |||||
| 17/11 01:00 |
7 KT |
Valence ASOA Marignane Gignac |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 01:00 |
7 KT |
Chamois Niortais Orleans US 45 |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 01:00 |
7 KT |
Grau Du Roi Cannes AS |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 01:00 |
7 KT |
Calais Beau Marais Paris 15 |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 01:00 |
7 KT |
Olympique Cazaux La Roche-sur-Yon |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 01:00 |
7 KT |
Comtal Le Puy Foot 43 Auvergne |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 01:00 |
7 KT |
Valence ASOA Marignane Gignac |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:30 |
7 KT |
Grenoble Villefranche |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [1-1], Penalty Shootout [10-9] | |||||
| 17/11 00:30 |
7 KT |
Boulay Thionville |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:30 |
7 KT |
Serquigny Nassandres Guingamp |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:30 |
7 KT |
Blenod Haguenau |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
7 KT |
Vitre Stade Lavallois MFC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [0-0], Penalty Shootout [4-5] | |||||
| 17/11 00:00 |
7 KT |
Olympique Ales Stade Beaucairois |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
7 KT |
Gfa Rumilly Vallieres Jura Dolois |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
7 KT |
Espaly Saint Marcel Biars Bretenoux |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
7 KT |
Beauvais[12] Chantilly[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
7 KT |
Gueugnon Sochaux |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
7 KT |
Epinal Nancy |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
7 KT |
Fontenay Vendee Foot Ev La Roche Sur Yon |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
7 KT |
Bethune Dunkerque |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [0-0], Penalty Shootout [6-7] | |||||
| 17/11 00:00 |
7 KT |
Canet Roussillon Versailles 78 |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
7 KT |
St Philbert Gd Lieu Thouars |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
7 KT |
Inzinzac Montagnarde Tours FC |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [1-1], Penalty Shootout [3-4] | |||||
| 17/11 00:00 |
7 KT |
Arras Valenciennes |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
7 KT |
Noidans Les Vesoul Annecy |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
7 KT |
Saint Lo Su Dives |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [1-1], Penalty Shootout [4-5] | |||||
| 17/11 00:00 |
7 KT |
Colomiers Vierzon |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [2-2], Penalty Shootout [3-5] | |||||
| 17/11 00:00 |
7 KT |
OC Cesson Rennes Ta |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [2-2], Penalty Shootout [3-1] | |||||
| 17/11 00:00 |
7 KT |
Fleury Merogis US Amiens |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [1-1], Penalty Shootout [3-5] | |||||
| 17/11 00:00 |
7 KT |
Du Foron ES Troyes AC |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
7 KT |
Lucciana Ocpam |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
7 KT |
St Just St Rambert Bourgoin Jallieu |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
7 KT |
Guereins Genouilleux Macon |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
7 KT |
Drancy Pays De Cassel |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 23:30 |
7 KT |
Istres Cannet Rocheville |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 23:30 |
7 KT |
Nousseviller Colmar |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:59 |
7 KT |
LA Saint-Colomban Locmine Sable-sur-Sarthe |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:59 |
7 KT |
Vannes OC Le Mans |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:59 |
7 KT |
Grandvillars Dijon |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:59 |
7 KT |
Saumur OL. Concarneau |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:59 |
7 KT |
Sarre Union Thaon |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:59 |
7 KT |
Marboz Cluses Scionzier |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:59 |
7 KT |
Agde rco Romorantin |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [1-1], Penalty Shootout [9-8] | |||||
| 16/11 22:30 |
7 KT |
Saint Pierre Milizac Dinan Lehon |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [1-1], Penalty Shootout [2-3] | |||||
| 16/11 22:00 |
7 KT |
St Philbert Reorthe Ja Sa Merignac |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:30 |
7 KT |
US Raon L Etape Biesheim |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [1-1], Penalty Shootout [4-2] | |||||
| 16/11 21:30 |
7 KT |
Ruffiac Malestroit Lorient |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
7 KT |
Haubourdin Red Star 93 |
1 7 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
7 KT |
Houilles US Boulogne |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
7 KT |
Corte Linas Montlhery |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [1-1], Penalty Shootout [4-2] | |||||
| 16/11 20:00 |
7 KT |
Chaumont Goal |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
7 KT |
Feytiat Clermont Foot |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
7 KT |
Freyming Bastia |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
7 KT |
Ginglin Cesson Alencon |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
7 KT |
Crepy En Valois Diables Noirs |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [0-0], Penalty Shootout [2-4] | |||||
| 16/11 19:45 |
7 KT |
Aviron Bayonnais Pau FC |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:45 |
7 KT |
Chartres Caen |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:45 |
7 KT |
Fcsr Obernai Metz |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 12:00 |
29 KT |
Jubilo Iwata[18] Yokohama F Marinos[12] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 02:00 |
qualifying groups KT |
Guinea[78] Democratic Rep Congo[57] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 23:00 |
qualifying groups KT |
Ethiopia[148] Tanzania[112] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 04:30 |
19 KT |
Atletico Paranaense[18] Atletico Mineiro[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 22:00 |
19 KT |
Neftekhimik Nizhnekamsk[13] Arsenal Tula[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
19 KT |
Kamaz[12] Baltika[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
19 KT |
Ural Yekaterinburg[3] Yenisey Krasnoyarsk[10] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:00 |
19 KT |
Alania[16] Rotor Volgograd[11] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:00 |
20 KT |
Irtysh 1946 Omsk[7] Murom[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:00 |
20 KT |
Rodina Moskva Ii[1] Torpedo Miass[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:00 |
20 KT |
Mashuk-KMV[4] Dinamo Briansk[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:00 |
20 KT |
Krasnodar II[9] Metallurg Lipetsk[10] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:00 |
20 KT |
Volga Ulyanovsk[2] Khimik Dzerzhinsk[8] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 17:00 |
19 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[17] Sokol[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Crewe Alexandra[5] Notts County[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Barrow[11] AFC Wimbledon[14] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Morecambe[24] Port Vale[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Doncaster Rovers[4] Salford City[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Harrogate Town[20] Chesterfield[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Accrington Stanley[18] Swindon[22] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Milton Keynes Dons[6] Cheltenham Town[16] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Colchester United[21] Bradford AFC[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Bromley[19] Carlisle[23] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Newport County[15] Grimsby Town[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Nations League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 06:00 |
league b KT |
Dominica[183] Dominican Republic[142] |
1 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 03:00 |
league b KT |
Bermuda[167] Antigua & Barbuda[156] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 07:30 |
37 KT |
Ponte Preta[17] Sport Club Recife[5] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 07:00 |
37 KT |
Vila Nova[9] Ituano Sp[18] |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 05:00 |
37 KT |
Amazonas Am Goias |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 03:00 |
37 KT |
Gremio Novorizontino[3] Paysandu (PA)[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 03:00 |
40 KT |
Nueva Chicago[5] Quilmes[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Alfreton Town[ENG CN-9] Needham Market[ENG CN-23] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Aveley[ENG CS-23] Hemel Hempstead Town[ENG CS-14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Boreham Wood[ENG CS-9] Felixstowe&Walton United |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [1-1], Penalty Shootout [5-4] | |||||
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Chesham United[ENG CS-10] Chippenham Town[ENG CS-12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Chorley[ENG CN-1] Marine[ENG CN-22] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Darlington[ENG CN-14] Buxton FC[ENG CN-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Dorking[ENG CS-6] Eastbourne Borough[ENG CS-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [1-1], Penalty Shootout [2-4] | |||||
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Enfield Town[ENG CS-24] AFC Hornchurch[ENG CS-17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [1-1], Penalty Shootout [8-7] | |||||
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Hereford[ENG CN-6] Brentwood Town |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Leamington[ENG CN-13] Kings Lynn[ENG CN-8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Oxford City[ENG CN-19] Sporting Khalsa |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Salisbury City[ENG CS-18] Farnborough Town[ENG CS-5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Southport FC[ENG CN-11] Warrington Town AFC[ENG CN-20] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Spennymoor Town[ENG CN-12] South Shields[ENG CN-15] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Torquay United[ENG CS-4] Truro City[ENG CS-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Weston Super Mare[ENG CS-1] Weymouth[ENG CS-22] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Yate Town Hampton & Richmond[ENG CS-11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Alvechurch[ENG-S CE-18] Chasetown |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [0-0], Penalty Shootout [5-4] | |||||
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Bamber Bridge[ENG-N PR-14] Farsley Celtic[ENG CN-18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Bath City[ENG CS-20] Chertsey Town[ENG-S PR-8] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Chichester City[ENG RYM-13] Worthing[ENG CS-8] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Coleshill Town Biggleswade Town[ENG-S CE-22] |
4 5 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Curzon Ashton[ENG CN-3] Macclesfield Town[ENG-N PR-1] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [2-2], Penalty Shootout [4-5] | |||||
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Folkestone Invicta[ENG RYM-15] Hanwell Town[ENG-S PR-14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Gosport Borough[ENG-S PR-16] Tonbridge Angels[ENG CS-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Hadley AFC Telford United[ENG-S CE-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Horsham[ENG RYM-14] Maidstone United[ENG CS-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Kidderminster[ENG CN-2] Halesowen Town[ENG-S CE-2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Lewes[ENG RYM-3] AFC Totton[ENG-S PR-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Radcliffe Borough[ENG CN-21] Worksop Town[ENG-N PR-2] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Royston Town[ENG-S CE-19] Rushall Olympic[ENG CN-24] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Scunthorpe United[ENG CN-4] Warrington Rylands[ENG-N PR-16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Slough Town[ENG CS-7] Chatham Town[ENG RYM-12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [1-1], Penalty Shootout [4-2] | |||||
| 16/11 22:00 |
2 KT |
St Albans City[ENG CS-21] Basford Utd[ENG-N PR-11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Stockton Town[ENG-N PR-4] Scarborough[ENG CN-17] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Welling United[ENG CS-19] Havant and Waterlooville[ENG-S PR-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Winchester City[ENG-S PR-18] Sittingbourne |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [1-1], Penalty Shootout [4-5] | |||||
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Gainsborough Trinity[ENG-N PR-17] Chester FC[ENG CN-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
2 KT |
Peterborough Sports[ENG CN-16] Chelmsford City[ENG CS-15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 04:00 |
apertura KT |
Coban Imperial[3] CSD Municipal[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 08:15 |
apertura KT |
Isidro Metapan[4] Once Municipal[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 08:00 |
apertura KT |
CD FAS[8] Alianza[6] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 00:30 |
6 KT |
Hapoel Azor Hapoel Ironi Baka El Garbiya |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 19:00 |
33 KT |
Belarus U17[17] Kommunalnik Slonim[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 23:00 |
Tháng 11 KT |
Mỹ U20 Hàn Quốc U20 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 23:00 |
Tháng 11 KT |
Mexico U20 Nhật Bản U20 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
Tháng 11 KT |
CH Séc U19 Ba Lan U19 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
Tháng 11 KT |
Nepal[176] Afghanistan[151] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
tháng 11 KT |
Cherno More Varna Farul Constanta |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:00 |
Tháng 11 KT |
France U18 Hà Lan U18 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:00 |
Tháng 11 KT |
Bangladesh[185] Maldives[163] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:35 |
Tháng 11 KT |
China U20 Australia U20 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:35 |
Tháng 11 KT |
Trung Quốc U19 Australia U19 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 17:00 |
Tháng 11 KT |
Bồ Đào Nha U19 Romania U19 |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 14:30 |
Tháng 11 KT |
Mongolia U20 Kyrgyzstan U20 |
0 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup (Châu Đại Dương) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 10:00 |
bảng KT |
Fiji[146] New Caledonia[155] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 00:30 |
1 KT |
Bosnia Herzegovina U17 Liechtenstein U17 |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:59 |
1 KT |
Bồ Đào Nha U17 Phần Lan U17 |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 17:00 |
1 KT |
Hungary U17 Romania U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 17:00 |
1 KT |
Hy Lạp U17 Azerbaijan U17 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 16:00 |
4 KT |
Trường Tươi Đồng Nai[11] Long An FC[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 10:00 |
KT |
Wellington Phoenix Reserve[7] Wellington Olympic[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 07:00 |
KT |
Napier City Rovers[1] Auckland City[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 21:30 |
3 KT |
Cambrian Clydach Llandudno |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:20 |
3 KT |
Ammanford Haverfordwest County |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [1-1], Penalty Shootout [9-10] | |||||
| 16/11 21:15 |
3 KT |
Airbus Goytre Afc |
7 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
3 KT |
Caersws[8] Bangor 1876[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
3 KT |
Penydarren Bgc Carmarthen |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [2-2], Penalty Shootout [3-4] | |||||
| 16/11 21:00 |
3 KT |
Flint Town United[10] Bala Town[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [2-2], Penalty Shootout [2-4] | |||||
| 16/11 21:00 |
3 KT |
Colwyn Bay[2] Ruthin Town[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
3 KT |
Mold Alexandra Briton Ferry Athletic |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
3 KT |
Llanuwchllyn Swansea University |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
3 KT |
Holyhead Hotspur Trearddur Bay |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [0-0], Penalty Shootout [5-4] | |||||
| 16/11 21:00 |
3 KT |
Cardiff Metropolitan[4] The New Saints[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
3 KT |
Llanrwst Denbigh Town |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
3 KT |
Trefelin Connah's QN |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
3 KT |
Caerau Rogerstone |
8 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
3 KT |
Llanelli Pill Afc |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 01:35 |
KT |
Resovia Rzeszow[7] Ks Wieczysta Krakow[3] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:00 |
KT |
Rekord Bielsko[14] Chojniczanka Chojnice[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:00 |
KT |
Olimpia Elblag[18] Podbeskidzie[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:15 |
KT |
Polonia Bytom[2] Pogon Grodzisk Mazowiecki[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 19:00 |
xuống hạng KT |
Tukums 2000 Ii Salaspils |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Ballyclare Comrades[6] Ballinamallard United[10] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Limavady United[3] Annagh United[5] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Institute[9] Ards[8] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Armagh City[7] Harland Wolff Welders[2] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Dundela[4] Newington[12] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 19:00 |
17 KT |
Mladost Podgorica[6] Ofk Mladost Dg[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 19:30 |
17 KT |
Botev Plovdiv Ii[19] Ludogorets Razgrad Ii[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:30 |
17 KT |
Belasitsa Petrich[5] Yantra Gabrovo[8] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:30 |
17 KT |
Etar Veliko Tarnovo[9] Pfc Nesebar[20] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:30 |
17 KT |
Strumska Slava[18] PFK Montana[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:30 |
17 KT |
Litex Lovech[15] Dobrudzha[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:30 |
17 KT |
Marek Dupnica[7] Spartak Pleven[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:30 |
17 KT |
Dunav Ruse[11] Sportist Svoge[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:15 |
17 KT |
Minyor Pernik[16] Pirin Blagoevgrad[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 22:00 |
9 KT |
Spartans[7] Stirling Albion[4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
9 KT |
Clyde[9] East Fife[2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
9 KT |
Peterhead[1] Edinburgh City[6] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
9 KT |
Elgin City[3] Forfar Athletic[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
9 KT |
Stranraer[8] Bonnyrigg Rose[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 22:00 |
10 KT |
Kabuscorp Do Palanca[13] Santa Rita[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
10 KT |
Isaac De Benguela[16] Primeiro 1 De Agosto[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
10 KT |
Bravos Do Maquis[7] Cd Lunda Sul[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
10 KT |
Carmona[14] Luanda City[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 00:30 |
17 KT |
Larne[9] Linfield FC[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
17 KT |
Dungannon Swifts[6] Glenavon Lurgan[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
17 KT |
Glentoran[3] Portadown FC[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
17 KT |
Cliftonville[2] Ballymena United[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
17 KT |
Loughgall[12] Coleraine[8] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
17 KT |
Carrick Rangers[11] Crusaders FC[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 20:15 |
11 KT |
Sanat-Naft[2] Naft Masjed Soleyman[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:45 |
11 KT |
Naft Bandar Abbas Niroye Zamini |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:30 |
11 KT |
Shahrdari Astara[18] Damash Gilan FC[14] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:30 |
11 KT |
Peykan[3] Mes Shahr E Babak[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:30 |
11 KT |
Mes Krman[11] Naft Gachsaran[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:30 |
11 KT |
Fajr Sepasi Besat Kermanshah |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:30 |
11 KT |
Ario Eslamshahr Shahr Raz |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 17:30 |
11 KT |
Mes Soongoun Varzaghan Shahrdari Noshahr |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 21:30 |
staffel sud KT |
Apo Panargeiakos Ilioupoli |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
staffel nord KT |
Larisa[1] Pas Giannina[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:00 |
staffel nord KT |
Diagoras Rodos[8] Nea Kavala[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 18:00 |
KT |
Beykoz Ishakli Spor[16] Balikesirspor[8] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:00 |
KT |
Turk Metal 1963[11] Yeni Amasya Spor[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:00 |
KT |
Orduspor[6] Zonguldak[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:00 |
KT |
Inegol Kafkas Genclik[14] Cayelispor[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:00 |
KT |
Izmir Coruhlu[10] Kahramanmaras Bld[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:00 |
KT |
Aliaga Futbol As[4] Yeni Orduspor[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:00 |
KT |
Silifke Belediyespor[3] Artvin Hopaspor[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:00 |
KT |
Bursaspor[1] Bulvarspor[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 23:30 |
9 KT |
Usm Alger[4] Js Saoura[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:59 |
9 KT |
Us Biskra[11] Aso Chlef[13] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
9 KT |
Nc Magra[16] Es Mostaganem[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 13:00 |
37 KT |
Gifu[11] Omiya Ardija[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 12:00 |
37 KT |
Kamatamare Sanuki[16] Imabari FC[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 12:00 |
37 KT |
Matsumoto Yamaga FC[4] Ryukyu[13] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 12:00 |
37 KT |
Giravanz Kitakyushu[8] AC Nagano Parceiro[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 19:30 |
KT |
Slavia Kromeriz[1] Frydek-mistek[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:30 |
KT |
Unicov[3] Tj Start Brno[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:30 |
KT |
Unie Hlubina[13] Slovacko Ii[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:30 |
KT |
Banik Sous[10] Chlumec Nad Cidlinou[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:30 |
KT |
Blansko[7] Zlin B[6] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:30 |
KT |
Slovan Velvary[12] Povltava Fa[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:30 |
KT |
Kladno[2] Kolin[17] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 17:00 |
KT |
Strani[18] Slovan Rosice[15] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 16:15 |
KT |
Motorlet Praha[9] Domazlice[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 16:15 |
KT |
Fotbal Trinec[2] Sardice[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 16:15 |
KT |
Petrin Plzen[11] Admira Praha[13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 00:00 |
16 KT |
FK Javor Ivanjica[3] Zemun[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:00 |
16 KT |
Sloboda Uzice Sevojno[14] Graficar Beograd[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:00 |
16 KT |
Mladost Novi Sad[2] Radnicki Sremska Mitrovica[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:00 |
16 KT |
Sloven Ruma[16] Radnik Surdulica[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:00 |
16 KT |
Indjija[13] FK Vozdovac Beograd[8] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:00 |
16 KT |
Vrsac[6] Semendria 1924[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 18:00 |
KT |
Sevastopol PFK[6] Pobeda[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:00 |
KT |
KDV Tomsk[8] Alania-d Vladikavkaz[16] |
6 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 17:00 |
KT |
FK Angusht Nazran[11] Forte Taganrog[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 17:00 |
KT |
FK Biolog[15] Dynamo Stavropol[4] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 17:00 |
KT |
Legion Dynamo[5] FK Astrakhan[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 06:00 |
clausura group a KT |
Deportivo Tachira[1] Zamora Barinas[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 02:30 |
clausura group a KT |
Rayo Zuliano[3] Caracas FC[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 22:00 |
2 KT |
HNK Sibenik[9] Slaven Belupo Koprivnica[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 19:30 |
1 KT |
Laktasi Borac Banja Luka |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 05:10 |
KT |
Club Atletico Colegiales[1] Los Andes[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 03:00 |
KT |
Deportivo Armenio[2] Sportivo Dock Sud[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 06:30 |
clausura KT |
Cerro Porteno[5] Guarani CA[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 04:00 |
clausura KT |
Sportivo Luqueno[7] Sportivo Ameliano[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 02:00 |
KT |
Pontevedra[2] Bergantinos Cf[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 02:00 |
12 KT |
Orihuela CF[14] Villanovense[16] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 01:30 |
12 KT |
Xerez CD[11] Almeria B[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
KT |
Real Valladol B[9] Cf Salmantino Uds[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
KT |
Union Langreo[8] Real Aviles[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
KT |
Talavera CF[4] UB Conquense[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
KT |
Elche Cf Ilicitano[12] UE Olot[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 21:00 |
promotion/relegation p/o KT |
Drogheda United Bray Wanderers |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 19:00 |
group a KT |
Nyva Ternopil[5] Podillya Khmelnytskyi[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 17:00 |
group a KT |
Epitsentr Dunayivtsi[2] Ahrobiznes Volochysk[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 17:00 |
group a KT |
Metalist Kharkiv[4] Mynai[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 19:30 |
10 KT |
Opava[9] Prostejov[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 22:00 |
14 KT |
Inverness C.T.[8] Alloa Athletic[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
14 KT |
Arbroath[4] Cove Rangers[2] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
14 KT |
Dumbarton[10] Queen of South[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
14 KT |
Annan Athletic[9] Kelty Hearts[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
14 KT |
Stenhousemuir[5] Montrose[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 23:30 |
10 KT |
Chrobry Glogow[16] Wisla Krakow[9] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 22:00 |
14 KT |
Livingston[2] Falkirk[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
14 KT |
Raith Rovers[7] Greenock Morton[8] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
14 KT |
Dunfermline[9] Airdrie United[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
14 KT |
Partick Thistle[5] Hamilton FC[6] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
14 KT |
Ayr Utd[3] Queens Park[4] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 22:00 |
15 KT |
Triglav Gorenjska[3] NK Aluminij[2] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
15 KT |
Bistrica[7] Dravinja Kostroj[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
15 KT |
NK Ptuj Drava[16] Jadran Dekani[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
15 KT |
Tabor Sezana[4] Tolmin[14] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
15 KT |
Bilje[11] NK Krka[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 19:00 |
9 KT |
Artmedia Petrzalka[7] FK Pohronie[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Spain Primera Division RFEF | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 03:30 |
KT |
Ud Ibiza[8] UD Marbella[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 01:30 |
13 KT |
Salamanca[9] Zamora CF[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 23:30 |
KT |
Algeciras[12] Murcia[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 23:30 |
13 KT |
Real Sociedad B[5] Real Union de Irun[8] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:45 |
13 KT |
Celta Vigo B[12] Cultural Leonesa[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:30 |
KT |
Yeclano Deportivo[10] Recreativo Huelva[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hong Kong Elite Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 17:00 |
KT |
Eastern A.A Football Team[1] Hong Kong FC[8] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 14:00 |
KT |
North District[9] Kitchee[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 22:00 |
11 KT |
Nsoatreman[13] Aduana Stars[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
11 KT |
Accra Lions Heart Of Lions |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 23:30 |
tứ kết KT |
Umm Salal[6] Al Rayyan[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:30 |
tứ kết KT |
Al-Arabi SC[9] Al-Shamal[8] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 00:00 |
bán kết KT |
Washington Spirit Womens[2] Gotham Fc Womens[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [3-0] | |||||
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 00:30 |
KT |
Cd Huetor Tajar Atletico Mancha Real |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 23:30 |
KT |
Cd Covadonga Cd Colunga |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 23:00 |
KT |
Cd Roda Atletico Saguntino |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:30 |
KT |
Ad Almudevar Fuentes |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
KT |
Silva Sd Racing Villalbes |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
KT |
Alcorcon B Rcd Carabanchel |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 20:00 |
KT |
Viktoria Aschaffenburg[14] Spvgg Ansbach[13] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
KT |
Eintr. Bamberg[17] SpVgg Bayreuth[2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
KT |
Villingen[18] Bahlinger SC[17] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
KT |
Tsv Buchbach[6] Schweinfurt[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
KT |
Tsv Steinbach Haiger[6] Kickers Offenbach[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
KT |
Ksv Hessen Kassel[14] Stuttgarter Kickers[5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
KT |
Mainz Am[11] Sc Freiburg Ii[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
KT |
TSV Aubstadt[9] Fv Illertissen[3] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 20:30 |
1 KT |
Persiraja Aceh Pstni |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Panama Liga Nacional de Ascenso | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 08:00 |
semifinal(c) KT |
CD Arabe Unido Plaza Amador |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nicaragua Apertura league | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 08:00 |
KT |
Diriangen[2] Jalapa[8] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina C Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 03:00 |
KT |
Central Ballester[9] Mercedes[24] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 03:00 |
KT |
Claypole[11] Central Cordoba De Rosario[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 03:00 |
KT |
Defensores De Cambaceres[21] Sportivo Barracas[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 03:00 |
KT |
Argentino De Rosario[22] Berazategui[4] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 03:00 |
KT |
Ca Atlas[16] Club Lujan[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 03:00 |
KT |
Deportivo Paraguayo[25] Justo Jose De Urquiza[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 03:00 |
KT |
Centro Espanol[10] Ituzaingo[7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia erzegovina 1st League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 19:30 |
KT |
Radnik Hadzici Bratstvo Gracanica |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:00 |
KT |
FK Slavija Drina Zvornik |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy C1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 23:30 |
KT |
Pineto[13] Perugia[12] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 23:30 |
KT |
Pontedera[16] Us Pianese[8] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 23:30 |
15 KT |
Giana[13] Calcio Lecco[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 23:30 |
KT |
As Sorrento Calcio[10] Picerno[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 23:30 |
KT |
Legnago Salus[20] Spal[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 23:30 |
KT |
Giugliano[5] As Calcio Potenza[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
KT |
Juventus U23[20] Turris Neapolis[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
15 KT |
Pro Patria[15] Usd Virtus Verona[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
KT |
Renate Ac[9] Azy Based Nano Bo[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
15 KT |
Albinoleffe[12] Ac Trento[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 20:00 |
KT |
St Jakob Rosental Sv Lendorf |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
KT |
Ask Horitschon Unterpetersdorf SC/ESV Parndorf |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:30 |
KT |
Atus Velden SAK Klagenfurt |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 00:00 |
KT |
Karlovy Vary Dvory Mondi Steti |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
KT |
Dalnice Sperice Zdirec Nad Doubravou |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:30 |
KT |
Vejprnice Pribram B |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:30 |
KT |
Dobrovice Benesov |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:30 |
KT |
Vysoke Myto Brandys Nad Labem |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:30 |
KT |
Cesky Brod Slany |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:30 |
KT |
Senci Doubravka Komarov |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:30 |
KT |
Predni Kopanina Fk Banik Sokolov |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 16:30 |
KT |
Spolana Neratovice Meteor Praha |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 16:15 |
KT |
Havlickuv Brod Polna |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 16:15 |
KT |
Tatran Brno Bohunice Humpolec |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 16:15 |
KT |
Hrebec Marianske Lazne |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 19:00 |
KT |
Cs Dinamo Bucuresti Cso Petrolul Potcoava |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:00 |
KT |
Municipal Brasov Viticultorul Breaza |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:00 |
KT |
Jiul Petrosani Viitorul Daesti |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:00 |
KT |
Politehnica Timisoara Baile Felix |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Switzerland - 2.Liga - 3 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 01:00 |
KT |
Prishtina Bern[6] Rotkreuz[9] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 23:00 |
KT |
Grand Lancy[1] Chenois[3] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 23:00 |
KT |
Stade Payerne[9] Naters[8] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 23:00 |
KT |
Grand Saconnex[8] Sc Kriens[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
KT |
Monthey[14] Portalban/gletterens[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
KT |
Tuggen[3] Kosova Zurich[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
KT |
Sv Muttenz[16] Solothurn[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
KT |
Yf Juventus Zurich[2] Linth 04[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
KT |
Vevey Sports 05[9] Breitenrain[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
KT |
Schotz[2] Bassecourt[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
KT |
Sion U21[10] Meyrin[2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
KT |
Koniz[16] Lausanne Sportsu21[4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
KT |
Wettswil Bonstetten[5] Asc Kreuzlingen[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
KT |
Sv Hongg[9] Freienbach[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
KT |
Bavois[14] Rapperswil-jona[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
KT |
Mendrisio Stabio[16] Winterthur U21[4] |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
KT |
Paradiso[18] Biel-bienne[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
KT |
Coffrane[13] Yverdon Ii[11] |
2 5 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 18:30 |
KT |
Mlada Boleslav U19[13] Opava U19[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 17:00 |
KT |
Vysocina Jihlava U19[12] Synot Slovacko U19[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 17:00 |
KT |
Ceske Budejovice u19[14] Brno U19[11] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 16:30 |
KT |
Viktoria Plzen U19[8] Zlin U19[3] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 16:15 |
KT |
Pardubice U19[10] Slovan Liberec U19[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 18:00 |
KT |
Karaman Belediyesi Spor[16] Altinordu[3] |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:00 |
KT |
Osmanlispor[15] Kirklarelispor[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:00 |
KT |
Beykozspor 1908[8] Kepez Belediyespor[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 20:00 |
15 KT |
Zrinski Jurjevac[12] Radnik Sesvete[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
15 KT |
Dugopolje[10] Orijent Rijeka[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:50 |
15 KT |
Cibalia[5] Hnk Vukovar 91[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thai Division 3 League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 17:00 |
KT |
Pattaya City[8] Acdc[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 17:00 |
KT |
Samut Sakhon[1] Hua Hin City[5] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 16:30 |
KT |
Customs Department FC[9] Navy[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 15:30 |
KT |
Royal Thai Flee[3] Kabin United[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 15:30 |
KT |
Roi Et United[6] Suranaree Black Cat[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 15:30 |
KT |
Phuket Andaman[9] Ranong United[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 15:30 |
KT |
Army United[11] Thonburi Universidad[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 15:30 |
KT |
Chamchuri United[5] Ang Thong Fc[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 02:40 |
KT |
Colon Fc Uru La Luz |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 02:30 |
KT |
Albion Fc Uru Uruguay Montevideo |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 02:30 |
KT |
Club Oriental Plaza Colonia |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 02:30 |
KT |
Ca Juventud De Las Piedras Csyd Cooper |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 02:30 |
KT |
Ca Torque Ca Rentistas |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 02:30 |
KT |
Cs Cerrito Tacuarembo |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:45 |
KT |
Ia Sud America Ca Atenas |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 05:30 |
clausura KT |
Nacional Montevideo[1] Deportivo Maldonado[16] |
5 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 21:45 |
13 KT |
Almere City Am[10] AFC Amsterdam[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
13 KT |
Quick Boys[1] BVV Barendrecht[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
13 KT |
Rijnsburgse Boys[2] Jong Sparta Rotterdam[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:30 |
13 KT |
Noordwijk[17] Koninklijke Hfc[9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:30 |
13 KT |
HHC Hardenberg[8] Acv Assen[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:30 |
13 KT |
Rkav Volendam[14] VV Katwijk[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:30 |
13 KT |
Scheveningen[16] Spakenburg[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:30 |
13 KT |
Excelsior Maassluis[15] de Treffers[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:30 |
13 KT |
Gelders Veenendaalse VV[7] ADO20[18] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 02:00 |
11 KT |
Royal Olympic Club Charleroi[7] Union Royale Namur[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 02:00 |
11 KT |
Ninove[18] Dessel Sport[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 02:00 |
11 KT |
Tubize Rfc Tournai Doornik |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 02:00 |
11 KT |
RAEC Bergen Mons Binche |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 01:30 |
11 KT |
Merelbeke KSK Heist |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 00:00 |
11 KT |
Antwerp B[14] Kvk Tienen[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 08:00 |
KT |
Reboceros De La Piedad Tecos UAG |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 19:00 |
KT |
Valerenga Womens[1] Lsk Kvinner Womens[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 21:30 |
16 KT |
Thisted[10] AB Kobenhavn[9] |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
16 KT |
BK Frem[8] Aarhus Fremad[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
16 KT |
HIK[4] Skive IK[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:00 |
16 KT |
Middelfart[3] Naestved[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 20:00 |
KT |
Union Mauer[9] Sr Donaufeld Wien[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
KT |
Kitzbuhel[14] Vfb Hohenems[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
KT |
Rheindorf Altach B[9] Sc Imst[1] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
KT |
Bischofshofen[7] Sc Rothis[15] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
KT |
Sc Schwaz[13] Dornbirn[4] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
KT |
Kuchl[6] Lauterach[16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
KT |
Kufstein[12] SV Austria Salzburg[2] |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
KT |
Sv Wals Grunau[11] Svg Reichenau[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 02:00 |
KT |
Yaracuyanos Dinamo Puerto La Cruz |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 23:10 |
10 KT |
Nữ Hoffenheim[8] Nữ Eintracht Frankfurt[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
10 KT |
Nữ Wolfsburg[1] Nữ Turbine Potsdam[12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 00:30 |
18 KT |
Forest Green Rovers[2] York City[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
18 KT |
Gateshead[4] Aldershot Town[17] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
18 KT |
Braintree Town[20] AFC Fylde[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
18 KT |
Wealdstone[22] Rochdale[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
18 KT |
Dagenham and Redbridge[12] Barnet[3] |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
18 KT |
Hartlepool United FC[16] Eastleigh[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
18 KT |
Sutton United[13] Maidenhead United[21] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
18 KT |
Yeovil Town[7] Halifax Town[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
18 KT |
Oldham Athletic[5] Tamworth[14] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
18 KT |
Ebbsfleet United[24] Solihull Moors[9] |
0 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
18 KT |
Altrincham[10] Southend United[15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
18 KT |
Woking[19] Boston United[23] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan Sh Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 22:00 |
KT |
AL-Sareeh[11] Al Wihdat Amman[3] |
2 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 22:00 |
12 KT |
Akwa United[20] Nasarawa United[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Poole Town[7] Hungerford Town[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Walton Hersham[4] Sholing[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Swindon Supermarine[10] Plymouth Parkway[20] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Dorchester Town[5] Merthyr Town[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Gloucester City[2] Bracknell Town[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
16 KT |
Marlow[22] Wimborne Town[12] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 22:00 |
18 KT |
Whitby Town[13] Mickleover Sports[18] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
18 KT |
Ashton United[7] Leek Town[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
18 KT |
Guiseley[8] Hebburn Town[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
18 KT |
Prescot Cables[11] Hyde United[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
15 KT |
Fc United Of Manchester[21] Workington[14] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
18 KT |
Morpeth Town[9] Lancaster City[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 22:00 |
18 KT |
Blyth Spartans[22] Matlock Town[19] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 20:30 |
1 league b KT |
Nữ Romania U17 Nữ Moldova U17 |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 17:00 |
1 league b KT |
Nữ Ukraina U17 Malta Womens U17 |
10 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Al Kass International Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 21:00 |
bảng KT |
Brezice Carda Martjanci |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
bảng KT |
Dobrovce Nk Smartno |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
bảng KT |
Nk Roltek Dob Skofja Loka |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 20:00 |
bảng KT |
Tinex Sencur Ziri |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 18:00 |
KT |
Legia Warszawa Youth[1] Lech Poznan Youth[6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:00 |
KT |
Zaglebie Lubin Youth[2] Escola Varsovia Warszawa Youth[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 17:00 |
KT |
Odra Opole Youth[12] Lechia Gdansk Youth[13] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 00:00 |
KT |
Sampdoria Womens[10] Inter Milan Womens[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
KT |
Napoli Womens[8] Nữ Fiorentina[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 21:00 |
KT |
Usm El Harrach[2] Us Chaouia[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
KT |
Wa Mostaganem[8] Esm Kolea[10] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
KT |
Sc Mecheria[16] Skaf Khemis Melina[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
KT |
Jsm Tiaret[2] US Bechar Djedid[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 21:00 |
KT |
Mcb Oued Sly[12] Rc Arba[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 09:00 |
tháng 11 KT |
Colorado Springs Switchbacks[5] Las Vegas Lights[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11 07:00 |
tháng 11 KT |
Charleston Battery[2] Rhode Island[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 17/11 03:30 |
31 KT |
Deportes Recoleta[5] Cd Santiago Morning[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 22:59 |
group b KT |
Al Rawdhah[7] Al Rayyan[8] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:40 |
group b KT |
Al Entesar Hottain |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:35 |
group b KT |
Wajj[5] Al Draih[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:30 |
group b KT |
Jerash[4] Al Sharq[2] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:15 |
group b KT |
Al Washm Al Qaisoma |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:10 |
group b KT |
Taweek[13] Al Taqdom[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 19:05 |
group b KT |
Al Anwar Sa Al Qous Club |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 18:55 |
group a KT |
Al Nojoom[13] Arar[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 11:00 |
29 KT |
Criacao Shinjuku[15] Honda Lock SC[14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11 11:00 |
29 KT |
Yokogawa Musashino[16] Sony Sendai FC[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
| 16/11 20:00 |
KT |
Ngozi City[7] Bumamuru[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
| 1 | 2 | |||||
| 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
| 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
| 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 |
| 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá