![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 02:30 |
36 KT |
Real Madrid[2] Mallorca[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
36 KT |
Villarreal[5] Leganes[18] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
36 KT |
Alaves[17] Valencia[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 02:00 |
chung kết KT |
Bologna[7] AC Milan[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 02:00 |
vô địch KT |
Aberdeen[5] Celtic[1] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:45 |
relegation group KT |
Motherwell FC[8] Kilmarnock[9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:45 |
vô địch KT |
Glasgow Rangers[2] Dundee United[4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:45 |
relegation group KT |
Dundee[11] Ross County[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:45 |
vô địch KT |
St Mirren[6] Hibernian FC[3] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:45 |
relegation group KT |
Hearts[7] St Johnstone[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:30 |
promotion playoffs 1 KT |
Dunkerque[4] Guingamp[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:00 |
33 KT |
NEC Nijmegen[13] NAC Breda[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:00 |
33 KT |
Go Ahead Eagles[7] SC Heerenveen[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:00 |
33 KT |
Almere City FC[18] Fortuna Sittard[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:00 |
33 KT |
Feyenoord Rotterdam[3] RKC Waalwijk[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:00 |
33 KT |
PSV Eindhoven[2] Heracles Almelo[12] |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:00 |
33 KT |
Groningen[11] Ajax Amsterdam[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:00 |
33 KT |
Willem II[16] Zwolle[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:00 |
33 KT |
Utrecht[4] Sparta Rotterdam[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:00 |
33 KT |
Twente Enschede[5] AZ Alkmaar[6] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 02:00 |
playoff KT |
Stockport County[3] Leyton Orient[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:45 |
chung kết KT |
Trabzonspor[8] Galatasaray[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 09:00 |
bảng KT |
Universitario de Deportes Barcelona SC(ECU) |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 07:30 |
bảng KT |
Botafogo Estudiantes La Plata |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 07:30 |
bảng KT |
Racing Club Colo Colo |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 07:30 |
bảng KT |
Sao Paulo Libertad Asuncion |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 05:00 |
bảng KT |
Velez Sarsfield San Antonio Bulo Bulo |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 05:00 |
bảng KT |
CA Penarol Olimpia Asuncion |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 05:00 |
bảng KT |
Atletico Nacional Bahia |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 10:00 |
semifinal(c) KT |
Tigres UANL[4] Toluca[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:30 |
xuống hạng KT |
Grasshoppers[10] Yverdon[11] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:30 |
vô địch KT |
Lausanne Sports[6] Basel[1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:00 |
9 KT |
Hacken[9] AIK Solna[1] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
9 KT |
Halmstads[11] GAIS[13] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
9 KT |
Hammarby[2] IK Sirius FK[12] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 09:30 |
tháng 5 KT |
Los Angeles FC[6] Seattle Sounders[5] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 09:30 |
tháng 5 KT |
San Diego Flash[4] Colorado Rapids[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 09:30 |
tháng 5 KT |
San Jose Earthquakes[7] Inter Miami[4] |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 08:30 |
tháng 5 KT |
Real Salt Lake[11] Portland Timbers[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 08:00 |
tháng 5 KT |
Austin Aztex[8] Atlanta United[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 07:45 |
tháng 5 KT |
Saint Louis City[13] Sporting Kansas City[12] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 07:30 |
tháng 5 KT |
Nashville Sc[5] New York Red Bulls[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 07:30 |
tháng 5 KT |
Houston Dynamo[14] Minnesota United[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 06:30 |
tháng 5 KT |
Montreal Impact[15] Columbus Crew[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 06:30 |
tháng 5 KT |
Washington DC United[12] New York City Fc[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 06:30 |
tháng 5 KT |
Toronto FC[13] Cincinnati[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 06:30 |
tháng 5 KT |
Orlando City[8] Charlotte Eagles[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 06:30 |
tháng 5 KT |
Philadelphia Union[3] Los Angeles Galaxy[15] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:30 |
33 KT |
Pogon Szczecin[4] Motor Lublin[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:00 |
KT |
Enkoping[11] Vasalunds IF[7] |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
KT |
IF Sylvia[4] Arameisk-syrianska If[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 02:15 |
34 KT |
Leixoes[13] Feirense[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 17:00 |
17 KT |
Kawasaki Frontale[15] Yokohama FC[18] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
17 KT |
Yokohama F Marinos[20] Kashiwa Reysol[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:00 |
xuống hạng KT |
Kallithea[13] Panserraikos[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
xuống hạng KT |
Volos Nfc[12] Lamia[14] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
xuống hạng KT |
PAE Levadiakos[10] Panaitolikos Agrinio[9] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:15 |
championship round KT |
Arda[3] Levski Sofia[2] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:45 |
conference league play offs KT |
Beroe[8] Botev Plovdiv[5] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:15 |
relegation round KT |
Lokomotiv Sofia[13] Cska 1948 Sofia[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:30 |
KT |
Kaisar Kyzylorda[12] FK Aktobe Lento[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:30 |
9 KT |
FK Aktobe Lento[2] Kaisar Kyzylorda[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:30 |
30 KT |
Chippa United FC[9] Mamelodi Sundowns[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
1 KT |
Raja de Beni Mellal Chabab Atlas Khenifra |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
1 KT |
JSM Jeunesse Sportive El Massira KAC de Kenitra |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
1 KT |
MCO Mouloudia Oujda Kawkab de Marrakech |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
1 KT |
Wydad Fes Usm Oujda |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
1 KT |
Racing Casablanca Stade Marocain Du Rabat |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
1 KT |
OCK Olympique de Khouribga Cayb Club Athletic Youssoufia |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
1 KT |
Yacoub El Mansour Rcoz Oued Zem |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
1 KT |
Chabab Ben Guerir Olympique Dcheira |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:30 |
33 KT |
Duhok[6] Al Talaba[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
33 KT |
Al Karkh[14] Al Minaa[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 05:30 |
8 KT |
America MG[14] Paysandu (PA)[19] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 05:00 |
8 KT |
Remo Belem (PA)[4] Vila Nova[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 18:45 |
34 KT |
Home United FC[1] Balestier Khalsa FC[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 09:45 |
clausura KT |
Herediano[1] Deportivo Saprissa[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 07:45 |
clausura KT |
Alajuelense[2] Puntarenas[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
13 KT |
Liepajas Metalurgs[6] Rigas Futbola Skola[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:30 |
13 KT |
BFC Daugavpils[4] Riga Fc[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 08:30 |
clausura KT |
CD FAS[8] Municipal Limeno[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 09:00 |
clausura KT |
CD Motagua[3] Real Espana[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 06:45 |
clausura KT |
CD Victoria[5] CD Olimpia[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 20:00 |
2 KT |
Independiente Fbc[9] Tacuary FBC[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 03:30 |
1 KT |
Csd Vargas Torres[9] Cumbaya[2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
8 KT |
Belshina Babruisk[6] Fc Baranovichi[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 23:30 |
KT |
CSKA Moscow[3] Zenit St.Petersburg[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 16:30 |
KT |
Oakleigh Cannons Fc Bulleen Lions |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 16:30 |
KT |
Wellington Phoenix[11] Brisbane Roar FC[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:45 |
bán kết KT |
Hamrun Spartans[6] Hibernians FC[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 23:00 |
bán kết KT |
Birkirkara FC[1] Floriana[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 23:00 |
bán kết KT |
Cf Sparta Selemet[6] Milsami[5] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
bán kết KT |
Sheriff[1] Zimbru Chisinau[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:00 |
chung kết KT |
Ferencvarosi TC[1] Paksi SE[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:30 |
34 KT |
FK Sutjeska Niksic[3] Otrant[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:30 |
34 KT |
Arsenal Tivat[7] Mornar[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:30 |
34 KT |
Decic Tuzi[4] Jedinstvo Bijelo Polje[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:30 |
34 KT |
OFK Petrovac[2] Bokelj Kotor[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:30 |
34 KT |
FK Buducnost Podgorica[1] Jezero Plav[9] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:00 |
chung kết KT |
SK Sigma Olomouc[6] Sparta Praha[4] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:15 |
tứ kết KT |
Al Rayyan[5] Al Duhail Lekhwia[2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [2-2], 120 minutes [2-2], Penalty Shootout [5-4] | |||||
14/05 21:15 |
tứ kết KT |
Al-Garrafa[3] Al-Sadd[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [2-2], 120 minutes [2-2], Penalty Shootout [5-4] | |||||
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
tứ kết KT |
Turan Turkistan[6] Tobol Kostanai[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
tứ kết KT |
Astana 64[10] Astana[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [4-3] | |||||
14/05 20:00 |
tứ kết KT |
Kyzylzhar Petropavlovsk[8] Yelimay Semey[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [0-0], 120 minutes [0-0], Penalty Shootout [3-1] | |||||
14/05 20:00 |
tứ kết KT |
Ordabasy[9] Kairat Almaty[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
34 KT |
Grbalj Radanovici[6] Rudar Pljevlja[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
34 KT |
Iskra Danilovgrad[5] Ibar Rozaje[9] |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
34 KT |
Ofk Mladost Dg[1] Kom Podgorica[8] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
34 KT |
Lovcen Cetinje[3] Mladost Podgorica[7] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 17:00 |
10 KT |
Belmont Swansea United Sc[10] Maitland[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 23:00 |
bán kết KT |
Levadia Tallinn[1] Trans Narva[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 19:00 |
24 KT |
Nikarm[13] MIKA Ashtarak[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
24 KT |
Banants B[6] Ararat Armenia B[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
24 KT |
Lernayin Artsakh[5] Andranik[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:30 |
24 KT |
Syunik[2] Bkma Ii[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
KT |
As Gabes[14] Club Africain[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
KT |
Etoile Metlaoui[7] Us Tataouine[16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
KT |
Esperance Sportive Zarzis[6] Jeunesse Sportive Omrane[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
KT |
Us Ben Guerdane[11] Egs Gafsa[15] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 03:00 |
4 KT |
Kari Akranes Stjarnan |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 02:15 |
4 KT |
Valur Throttur |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:00 |
4 KT |
KR Reykjavik[4] IBV Vestmannaeyjar[8] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:00 |
4 KT |
Keflavik Vikingur Olafsvik |
5 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:30 |
4 KT |
IA Akranes[10] Umf Afturelding[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 17:30 |
4 KT |
Bucheon 1995 Sangju Sangmu Phoenix |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
4 KT |
Incheon Korail Seoul |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
4 KT |
Gangwon FC Siheung City |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
4 KT |
Daejeon Citizen[1] Jeonbuk Hyundai Motors[2] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
4 KT |
Gimpo Fc Pohang Steelers |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
4 KT |
Anyang[7] Daegu FC[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
4 KT |
Ulsan Hyundai Horang-i Incheon United FC |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
4 KT |
Suwon FC[12] Gwangju Fc[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 17:00 |
KT |
Matsumoto Yamaga FC[11] AC Nagano Parceiro[17] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
KT |
Brno B Zlin B |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:00 |
chung kết KT |
Koper[3] NK Publikum Celje[4] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:00 |
2 KT |
Speks Alberts |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [2-2], 120 minutes [4-3] | |||||
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:59 |
chung kết KT |
Slaven Belupo Koprivnica[5] NK Rijeka[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 02:00 |
chung kết KT |
NK Siroki Brijeg[7] FK Sarajevo[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:30 |
chung kết KT |
Shakhtar Donetsk[3] Dynamo Kyiv[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:30 |
4 KT |
TPS Turku[1] Kapa Helsinki[10] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 09:00 |
bảng KT |
America de Cali CA Huracan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 07:30 |
bảng KT |
Cruzeiro Palestino |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 07:30 |
bảng KT |
Cerro Largo Vitoria Salvador BA |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 05:00 |
bảng KT |
Sportivo Luqueno Atletico Grau |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 05:00 |
bảng KT |
Fluminense Union Espanola |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 05:00 |
bảng KT |
Defensa Y Justicia Universidad Catolica Quito |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 21:15 |
bảng KT |
Neftchi Fargona Oktepa |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:15 |
bảng KT |
Navbahor Namangan[8] Fergana University[5] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
bảng KT |
Mashal Muborak[11] Olympic Fk Tashkent[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:00 |
KT |
Kf Prishtina Kf Llapi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:00 |
bán kết KT |
Racing Union Luxemburg[4] F91 Dudelange[3] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:00 |
bán kết KT |
Differdange 03[1] Wiltz 71[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:30 |
chung kết KT |
CFR Cluj[2] Hermannstadt[8] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 02:10 |
relegation playoff final KT |
Cove Rangers Airdrie United |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 16:45 |
4 KT |
Peninsula Power[6] Gold Coast Knights[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 06:15 |
KT |
Imperatriz Ma Maranhao |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 21:00 |
KT |
Guidonia Virtus Casarano |
3 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:00 |
KT |
Kubikenborgs If[4] Lucksta If[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
KT |
Taftea Ik[5] Umea Fc Academy[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
KT |
Friska Viljor[3] Gottne If[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 02:00 |
KT |
Santiago City San Antonio Unido |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:20 |
KT |
Argentina U17 Paraguay U17 |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
KT |
Đan Mạch U19 Đức U19 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 08:00 |
KT |
CA Independente[4] Tauro FC[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 20:00 |
KT |
Afc Leopards Mathare United |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
KT |
Talanta Tusker |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
KT |
Ulinzi Stars Nakuru Posta Rangers |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
KT |
Laktasi Sloboda Novi Grad |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
KT |
Sutjeska Foca Famos Vojkovici |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
KT |
Drina Zvornik Leotar |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
KT |
Ljubic Prnjavor FK Slavija |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
KT |
Drina He Visegrad Kozara Gradiska |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
KT |
Sloboda Mrkonjic Grad Zeljeznicar Banja Luka |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:00 |
KT |
Pescara Catania |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:00 |
KT |
Feralpisalo Crotone |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:00 |
KT |
Rimini[8] Vis Pesaro[6] |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:00 |
KT |
Sassari Torres Atalanta U23 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:00 |
KT |
Ss Monopoli 1966 Giana |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 02:00 |
KT |
Crumlin United Ballymun United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:00 |
KT |
Douglas Hall Avondale United |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:00 |
KT |
Ringmahon Rangers University College Cork |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:00 |
KT |
Leeds Afc Cork College Corinthians |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:00 |
KT |
Cobh Wanderers Rockmount |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 17:30 |
2 KT |
University of Queensland[9] Ipswich Knights Sc[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 15:30 |
2 KT |
North Brisbane[10] Redcliffe Pcyc[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 23:30 |
promotion group KT |
Middelfart[3] Aarhus Fremad[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:59 |
promotion group KT |
AB Kobenhavn[6] Naestved[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 02:30 |
KT |
Atletico El Vigia Trujillanos FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 02:30 |
KT |
Real Frontera Urena Sc |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:45 |
promotion playoffs KT |
Oldham Athletic[5] Halifax Town[6] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 19:30 |
2 KT |
Hoi King Sa[3] Tai Chung[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:00 |
KT |
Nữ Italia U17 Nữ Nauy U17 |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
Nữ Hà Lan U17 France Womens U17 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:00 |
KT |
Nữ Áo U17 Spain Womens U17 |
1 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 09:30 |
KT |
Portland Timbers B Los Angeles Fc Ii |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 08:00 |
KT |
Vancouver Whitecaps B Tacoma Defiance |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 20:00 |
relegation round KT |
Shabab Sahel[7] Al Bourj[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:30 |
relegation round KT |
Racing Beirut[8] Shabab Al Ghazieh[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 02:00 |
KT |
Cuiaba Mt Youth Santos Youth |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:00 |
KT |
Bahia Youth America Mg Youth |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:00 |
KT |
Gremio Youth Rb Bragantino Youth |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 07:00 |
tháng 5 KT |
Birmingham Legion[21] Rhode Island[22] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 18:30 |
KT |
Jiangxi Beidamen[3] Hubei Chufeng Heli[10] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
30 |