Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
15/05/2025 00:00 |
chung kết (KT) |
Ferencvarosi TC[1] Paksi SE[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2025 01:00 |
bán kết (KT) |
Ferencvarosi TC[1] MTK Hungaria FC[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/04/2025 01:00 |
bán kết (KT) |
Paksi SE[3] Zalaegerszegi TE[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/04/2025 00:30 |
tứ kết (KT) |
MTK Hungaria FC[4] Fehervar Videoton[8] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/04/2025 00:45 |
tứ kết (KT) |
Ferencvarosi TC[2] Ujpesti TE[7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2025 22:00 |
tứ kết (KT) |
Varda Se Paksi SE |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2025 00:30 |
tứ kết (KT) |
Zalaegerszegi TE Nyiregyhaza |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/02/2025 02:00 |
5 (KT) |
ETO Gyori FC[7] Ferencvarosi TC[2] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [3-3], 120 minutes [3-4] | ||||||
27/02/2025 02:00 |
5 (KT) |
Dorogi Ujpesti TE |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/02/2025 23:30 |
5 (KT) |
Sopron Varda Se |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/02/2025 22:59 |
5 (KT) |
Mezokovesd-Zsory Paksi SE |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/02/2025 19:00 |
5 (KT) |
Karcag Se Zalaegerszegi TE |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/02/2025 19:00 |
5 (KT) |
Ivancsa MTK Hungaria FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/02/2025 02:00 |
5 (KT) |
Nyiregyhaza[10] Videoton Puskas Akademia[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/02/2025 22:59 |
5 (KT) |
Gyirmot Se Fehervar Videoton |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2024 02:00 |
4 (KT) |
Budapest Honved Paksi SE |
1 5 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2024 18:30 |
4 (KT) |
Esmtk Budapest Gyirmot Se |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-3] | ||||||
31/10/2024 02:00 |
4 (KT) |
Fehervar Videoton[8] Diosgyor[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2024 00:30 |
4 (KT) |
Sopron Soroksar |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [2-2], Penalty Shootout [4-3] | ||||||
31/10/2024 00:00 |
4 (KT) |
Szegedi Ak MTK Hungaria FC |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2024 00:00 |
4 (KT) |
Tatabanya Videoton Puskas Akademia |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 22:59 |
4 (KT) |
Ajka Nyiregyhaza |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [3-3], 120 minutes [3-3], Penalty Shootout [2-4] | ||||||
30/10/2024 18:30 |
4 (KT) |
Mte Mosonmagyarovar ETO Gyori FC |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 18:30 |
4 (KT) |
Balatonalmadi Se Varda Se |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 18:30 |
4 (KT) |
Karcag Se Kecskemeti TE |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 18:30 |
4 (KT) |
Bvsc Ujpesti TE |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 18:30 |
4 (KT) |
Tarpa Sc Ivancsa |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 18:30 |
4 (KT) |
Szentlorinc Se Zalaegerszegi TE |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 18:30 |
4 (KT) |
Godollo Dorogi |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 00:00 |
4 (KT) |
Mezokovesd-Zsory Debreceni VSC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |