Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
15/05/2025 00:30 |
chung kết (KT) |
CFR Cluj[2] Hermannstadt[8] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2025 00:30 |
bán kết (KT) |
CFR Cluj[2] Farul Constanta[10] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/04/2025 23:30 |
bán kết (KT) |
Hermannstadt[8] Rapid Bucuresti[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/04/2025 00:00 |
tứ kết (KT) |
CFR Cluj[2] CS Universitatea Craiova[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [5-3] | ||||||
02/04/2025 23:30 |
tứ kết (KT) |
Metalul Buzau Rapid Bucuresti |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2025 21:00 |
tứ kết (KT) |
Scolar Resita Hermannstadt |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/04/2025 23:30 |
tứ kết (KT) |
Farul Constanta Unirea Alba Iulia |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/02/2025 00:00 |
qualifying playoffs (KT) |
Politehnica Iasi[15] Hermannstadt[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [0-0], 120 minutes [0-1] | ||||||
23/02/2025 18:00 |
qualifying playoffs (KT) |
Scolar Resita Unirea Alba Iulia |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/12/2024 01:00 |
bảng (KT) |
Afumati[10] Scm Argesul Pitesti[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/12/2024 01:00 |
bảng (KT) |
Ceahlaul Piatra Neamt Botosani |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/12/2024 01:00 |
bảng (KT) |
Rapid Bucuresti[8] CFR Cluj[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/12/2024 01:00 |
bảng (KT) |
Dinamo Bucuresti[2] Petrolul Ploiesti[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/12/2024 01:00 |
bảng (KT) |
Steaua Bucuresti[3] CS Universitatea Craiova[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/12/2024 01:00 |
bảng (KT) |
Agricola Borcea Metalul Buzau |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/12/2024 22:00 |
bảng (KT) |
UTA Arad[13] Farul Constanta[11] |
1 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/12/2024 22:00 |
bảng (KT) |
Cs Sanatatea Cluj Unirea Ungheni |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/12/2024 22:00 |
bảng (KT) |
Politehnica Iasi[12] Hermannstadt[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/12/2024 01:00 |
bảng (KT) |
Otelul Galati[10] Sepsi[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/12/2024 01:00 |
bảng (KT) |
Scolar Resita[5] Csikszereda Miercurea[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/12/2024 01:00 |
bảng (KT) |
Unirea Alba Iulia Ramnicu Valcea |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/12/2024 01:30 |
bảng (KT) |
Agricola Borcea Steaua Bucuresti |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/12/2024 22:59 |
bảng (KT) |
Ceahlaul Piatra Neamt CFR Cluj |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/12/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Ramnicu Valcea Otelul Galati |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/12/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Cs Sanatatea Cluj Politehnica Iasi |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/12/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Unirea Ungheni UTA Arad |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/12/2024 01:00 |
bảng (KT) |
Petrolul Ploiesti[6] CS Universitatea Craiova[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/12/2024 22:45 |
bảng (KT) |
Metalul Buzau Dinamo Bucuresti |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/12/2024 22:00 |
bảng (KT) |
Unirea Alba Iulia Csikszereda Miercurea |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/12/2024 20:30 |
bảng (KT) |
Scm Argesul Pitesti Botosani |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |