Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
16/05/2024 00:30 |
chung kết (KT) |
Corvinul Hunedoara[ROM D2-3] Otelul Galati[ROM D1-11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[3-2] | ||||||
19/04/2024 00:30 |
bán kết (KT) |
Otelul Galati Universitaea Cluj |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2024 22:59 |
bán kết (KT) |
Corvinul Hunedoara[ROM D2-3] Voluntari[ROM D1-15] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/04/2024 23:30 |
tứ kết (KT) |
CS Universitatea Craiova[ROM D1-4] Otelul Galati[ROM D1-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | ||||||
04/04/2024 01:00 |
tứ kết (KT) |
Universitaea Cluj[ROM D1-7] Hermannstadt[ROM D1-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/04/2024 22:00 |
tứ kết (KT) |
U Craiova 1948[ROM D1-13] Voluntari[ROM D1-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[2-4] | ||||||
02/04/2024 23:30 |
tứ kết (KT) |
Corvinul Hunedoara[ROM D2-3] CFR Cluj[ROM D1-3] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/12/2023 01:45 |
bảng (KT) |
U Craiova 1948[ROM D1-14] Steaua Bucuresti[ROM D1-1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/12/2023 01:45 |
bảng (KT) |
Dinamo Bucuresti[ROM D1-15] Otelul Galati[ROM D1-11] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/12/2023 22:00 |
bảng (KT) |
Petrolul Ploiesti[ROM D1-5] Sepsi[ROM D1-12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/12/2023 22:00 |
bảng (KT) |
Chindia Targoviste[ROM D2-11] Hermannstadt[ROM D1-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/12/2023 22:00 |
bảng (KT) |
Progresul Pecica Corvinul Hunedoara[ROM D2-2] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/12/2023 00:00 |
bảng (KT) |
Rapid Bucuresti[ROM D1-4] CFR Cluj[ROM D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/12/2023 00:00 |
bảng (KT) |
Botosani[ROM D1-16] Universitaea Cluj[ROM D1-8] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/12/2023 00:00 |
bảng (KT) |
Alexandria[ROM D2-19] Csa Steaua Bucureti[ROM D2-7] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/12/2023 19:00 |
bảng (KT) |
Zalau Bihor Oradea |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/12/2023 00:00 |
bảng (KT) |
CS Universitatea Craiova[ROM D1-3] Farul Constanta[ROM D1-7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/12/2023 00:00 |
bảng (KT) |
UTA Arad[ROM D1-9] Voluntari[ROM D1-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/12/2023 00:00 |
bảng (KT) |
Tunari[ROM D2-17] Gloria Buzau[ROM D2-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/11/2023 01:30 |
bảng (KT) |
Bihor Oradea Dinamo Bucuresti[ROM D1-15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/11/2023 01:30 |
bảng (KT) |
Universitaea Cluj[ROM D1-10] CFR Cluj[ROM D1-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2023 22:30 |
bảng (KT) |
Gloria Buzau[ROM D2-5] Farul Constanta[ROM D1-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2023 19:00 |
bảng (KT) |
Alexandria[ROM D2-19] Botosani[ROM D1-16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2023 02:00 |
bảng (KT) |
Csa Steaua Bucureti[ROM D2-11] Rapid Bucuresti[ROM D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2023 22:59 |
bảng (KT) |
UTA Arad[ROM D1-14] CS Universitatea Craiova[ROM D1-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Tunari[ROM D2-17] Voluntari[ROM D1-13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2023 19:00 |
bảng (KT) |
Progresul Pecica Hermannstadt[ROM D1-5] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2023 18:00 |
bảng (KT) |
Zalau U Craiova 1948[ROM D1-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2023 02:00 |
bảng (KT) |
Otelul Galati[ROM D1-11] Steaua Bucuresti[ROM D1-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2023 22:59 |
bảng (KT) |
Chindia Targoviste[ROM D2-11] Petrolul Ploiesti[ROM D1-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |