![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 02:00 |
semi final KT |
Barcelona[SPA D1-1] Inter Milan[ITA D1-1] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:45 |
42 KT |
Blackpool[10] Birmingham[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:45 |
42 KT |
Mansfield Town[19] Peterborough United[17] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 07:00 |
1st phase KT |
Atletico Tucuman[28] Independiente[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 23:30 |
semifinals KT |
Al Nassr Kawasaki Frontale |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
18 KT |
Viking[2] FK Haugesund[16] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
KT |
SL Benfica B[5] CD Mafra[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
bán kết KT |
Omonia Nicosia FC[4] AEK Larnaca[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
bán kết KT |
AEP Paphos[1] Apollon Limassol FC[6] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 18:00 |
30 KT |
Prachuap Khiri Khan[6] Bangkok United FC[2] |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
30 KT |
Buriram United[1] Nong Bua Pitchaya[14] |
7 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
30 KT |
Nakhon Pathom FC[15] Ratchaburi FC[4] |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
30 KT |
Port[5] Rayong[12] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 23:45 |
25 KT |
Koper[3] NK Publikum Celje[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
18 KT |
FK Atyrau[13] Astana[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:30 |
27 KT |
Stellenbosch[4] Chippa United FC[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:30 |
10 KT |
Orlando Pirates[2] Sekhukhune United[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:30 |
27 KT |
Mamelodi Sundowns[1] Richards Bay[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 18:45 |
20 KT |
Home United FC[1] Young Lions[8] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 17:00 |
16 KT |
Inhulets Petrove[16] Zorya[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:00 |
10 KT |
Tukums-2000[9] BFC Daugavpils[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 09:00 |
quarterfinals(c) KT |
CD Malacateco[6] Coban Imperial[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 05:00 |
quarterfinals(c) KT |
Guastatoya[7] Antigua Gfc[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
KT |
Petrojet[8] Al Ahly[2] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
championship round KT |
Haras El Hedoud[9] Pyramids[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 23:30 |
bán kết KT |
Brondby[6] Silkeborg IF[7] |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 23:30 |
closing top six KT |
Sliema Wanderers FC Mosta |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:30 |
closing top six KT |
Floriana Birkirkara FC |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:30 |
closing top six KT |
Marsaxlokk Hamrun Spartans |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 03:30 |
KT |
Cumbaya[1] Gualaceo SC[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 07:30 |
3 KT |
CSA Alagoas AL[BRA D3-13] Gremio[BRA D1-19] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 07:30 |
3 KT |
Gremio Novorizontino[BRA D2-5] Corinthians Paulista[BRA D1-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 07:30 |
3 KT |
Paysandu (PA)[BRA D2-18] Bahia[BRA D1-13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 05:30 |
3 KT |
Ceara[BRA D1-5] Palmeiras[BRA D1-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:30 |
KT |
Zenit St.Petersburg[RUS PR-2] CSKA Moscow[RUS PR-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
KT |
Lokomotiv Moscow[6] FK Rostov[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
promotion round KT |
Scolar Resita[4] Voluntari[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
promotion round KT |
Csa Steaua Bucureti[2] Csikszereda Miercurea[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 07:00 |
KT |
Inter Miami[MLS-3] Vancouver Whitecaps FC[MLS-1] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:00 |
KT |
Queens Park Rangers U21[ENG U21D2-20] Burnley U21[ENG U21D2-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 17:30 |
KT |
Redlands United FC[3] Brisbane Strikers[2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 17:00 |
KT |
Mount Gravatt Brisbane City SC |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:30 |
KT |
Rochedale Rovers Eastern Suburbs |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:30 |
KT |
Wollongong United A.p.i.a. Leichhardt Tigers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:30 |
KT |
Mitchelton Logan Lightning |
1 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:30 |
KT |
Broadbeach United Brisbane Wolves |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:30 |
KT |
Taringa Rovers Ripley Valley |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:00 |
KT |
Moggill Queensland Lions SC |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 15:30 |
KT |
Tuggeranong United[7] Yoogali Sc[5] |
4 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 23:00 |
KT |
Qalali[12] Al Budaiya[1] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:00 |
KT |
Etehad Alreef[10] Al Tadhmon[11] |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:00 |
KT |
Um Alhassam[6] Buri[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:30 |
KT |
J.s. Kairouanaise Es Du Sahel |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
bán kết KT |
Mornar Iskra Danilovgrad |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
bán kết KT |
Decic Tuzi[3] OFK Petrovac[2] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
bán kết KT |
Zimbru Chisinau[2] Sheriff[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
bán kết KT |
Milsami[5] Cf Sparta Selemet[6] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 19:00 |
28 KT |
Jezero Plav[9] Bokelj Kotor[7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 18:00 |
KT |
Svay Rieng[1] Nagacorp[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 17:00 |
KT |
Rydalmere Lions[10] Dulwich Hill Sc[12] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 17:00 |
KT |
Weston Workers[3] Lambton Jarvis[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:15 |
KT |
Naft Bandar Abbas[9] Naft Masjed Soleyman[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 07:00 |
bảng KT |
Deportes Iquique[CHI D1-16] Cd Copiapo S.a.[CHI D2-3] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 02:00 |
bảng KT |
Palestino[CHI D1-1] Deportes Concepcion[CHI D2-8] |
4 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
22 KT |
Banants B[5] Bkma Ii[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
22 KT |
Nikarm[13] Pyunik B[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
KT |
Lernayin Artsakh[4] Bentonit Idzhevan[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
KT |
Shirak Gjumri B[8] Andranik[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
KT |
MIKA Ashtarak[12] Noah B[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
KT |
Yeni Orduspor Pazarspor |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
KT |
Yeni Amasya Spor Mazidagi Fosfatspo |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
KT |
Silivrispor Tire 2021 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
KT |
Kutahyaspor Duzcespor |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
KT |
Kucukcekmece Corluspor |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
KT |
Zonguldak Kahramanmaras Bld |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
KT |
Mus Spor Silifke Belediyespor |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
KT |
Agri 1970 Spor Turk Metal Kirikkale |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
21 KT |
Usm Alger[6] Aso Chlef[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 23:00 |
KT |
Hlucin[14] Kvitkovice[6] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:30 |
KT |
Tj Start Brno[12] Unicov[3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:30 |
KT |
Sardice[4] Fotbal Trinec[2] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:30 |
KT |
Brno B[7] SC Znojmo[18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:30 |
KT |
Slovan Rosice[15] Strani[17] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:30 |
KT |
Frydek-mistek[5] Slavia Kromeriz[1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:30 |
KT |
Slovacko Ii[8] Unie Hlubina[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
KT |
Zlin B[10] Blansko[11] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
1 KT |
Neptuna Klaipeda Spyris Kaunas |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [0-0], 120 minutes [0-1] | |||||
30/04 22:00 |
1 KT |
Kazlu Ruda Kaunas Nfa Aisciai Kaunas |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 07:00 |
8 KT |
Real Cartagena[a-7] Atletico Huila[a-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 08:10 |
15 KT |
Llaneros FC[a-16] Independiente Santa Fe[a-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 06:00 |
4 KT |
Aguilas Doradas America de Cali |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:15 |
bảng KT |
Neftchi Fargona[6] Fergana University[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
bảng KT |
Shurtan Guzor[16] Olympic Fk Tashkent[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
bảng KT |
Oktepa Navbahor Namangan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
bảng KT |
Ishtixon Mashal Muborak |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 06:00 |
1 KT |
Toronto FC[MLS-14] Montreal Impact[MLS-15] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [2-2], Penalty Shootout [2-3] | |||||
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:45 |
playoff KT |
Fiorentino[8] AC Juvenes/Dogana[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:45 |
playoff KT |
SS Murata[9] SC Faetano[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:30 |
21 KT |
Artmedia Petrzalka[5] Msk Zilina B[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
KT |
Green Fuel[9] Dynamos Fc[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
KT |
Kwekwe United[18] Simba Bhora[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
KT |
Chicken Inn[13] Telone[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
KT |
Caps United Fc[14] Platinum[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
KT |
Triangle Fc[17] Zpc Kariba[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
KT |
Ngezi Platinum Stars[3] Yadah[16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
KT |
Highlanders Fc[7] Bikita Minerals[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 05:30 |
KT |
Imperatriz Ma Sampaio Correa |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 05:00 |
KT |
Maranhao Iape |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 09:30 |
KT |
Las Vegas Lights Av Alta |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
KT |
Werder Bremen Am[N-4] Drochtersen/assel[N-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
KT |
Nữ Hungary U17 Nữ CH Séc U17 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 18:00 |
KT |
Van[5] Artsakh Noah[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
KT |
Milford[8] Pretoria Callies[15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
KT |
Vst Volkermarkt Atus Velden |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:30 |
KT |
Kac 1909 ATSV Wolfsberg |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:30 |
KT |
Sion U21[1-8] Grand Lancy[1-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:00 |
KT |
Mendrisio Stabio[3-15] Wettswil Bonstetten[3-3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:45 |
KT |
Tolka Rovers Mochtas |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:45 |
KT |
Glebe North Maynooth University |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 18:30 |
KT |
Standard Liege Womens[3] Anderlecht Womens[1] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 09:00 |
KT |
Cimarrones De Sonora Irapuato |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
KT |
Sv Wildon[16] SC Weiz[7] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
KT |
Sc Gleisdorf[12] Wsc Hertha Wels[1] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 02:00 |
KT |
Chester FC[4] Buxton FC[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:45 |
KT |
Worthing[4] Maidstone United[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:45 |
32 KT |
Al Najma Ksa[2] Al Bukayriyah[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:10 |
32 KT |
Al Zlfe[10] Al Safa Ksa[17] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:50 |
32 KT |
Al Jubail[15] Al Jandal[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:45 |
KT |
AFC Totton[2] Dorchester Town[5] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:45 |
KT |
Walton Hersham[3] Gloucester City[4] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 19:30 |
relegation round KT |
Shabab Sahel[7] Shabab Al Ghazieh[11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:30 |
championship round KT |
Tadamon Sour[6] Al Ansar Lib[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 19:30 |
KT |
Pogon Szczecin Youth[13] Escola Varsovia Warszawa Youth[6] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 06:30 |
KT |
Sao Paulo Youth Atletico Mineiro Youth Mg |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 02:00 |
KT |
Cuiaba Mt Youth Rb Bragantino Youth |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:00 |
KT |
Bahia Youth Santos Youth |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:00 |
KT |
Botafogo Rj Youth Vasco Da Gama Youth |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:00 |
KT |
Cruzeiro Youth Atletico Paranaense Youth |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:00 |
KT |
Gremio Youth Palmeiras Youth |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
KT |
Famalicao U23[2] Torreense U23[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
Sporting Clube De Portugal U23[1] Cd Estrela U23[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
Gil Vicente U23 Gd Estoril Praia U23 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
Benfica U23 Vizela U23 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 17:00 |
KT |
Leixoes U23 Farense U23 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 17:00 |
KT |
Santa Clara U23 Academico Viseu U23 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 17:00 |
KT |
Portimonense U23 Sporting Braga U23 |
3 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 17:00 |
KT |
Rio Ave U23 Cd Mafra U23 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
30 |