Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
04/05/2025 18:00 |
(KT) |
Nagacorp[5] Phnom penh[2] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 18:00 |
(KT) |
Visakha[3] Svay Rieng[1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2025 18:00 |
(KT) |
Svay Rieng[1] Nagacorp[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 18:00 |
(KT) |
Nagacorp[5] Visakha[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2025 18:00 |
(KT) |
Phnom penh[2] Visakha[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2025 18:00 |
(KT) |
Phnom penh Svay Rieng |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2025 18:00 |
(KT) |
Nagacorp[5] Svay Rieng[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2025 18:00 |
(KT) |
Svay Rieng[1] Visakha[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2025 18:00 |
(KT) |
Phnom penh[2] Nagacorp[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2025 18:00 |
(KT) |
Nagacorp[5] Visakha[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/02/2025 18:00 |
(KT) |
Visakha Phnom penh |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01/2025 18:00 |
(KT) |
Svay Rieng[2] Phnom penh[1] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/01/2025 18:00 |
(KT) |
Phnom penh[1] Nagacorp[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/01/2025 18:00 |
(KT) |
Nagacorp[5] Svay Rieng[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/12/2024 18:00 |
(KT) |
Svay Rieng[2] Visakha[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2024 18:00 |
(KT) |
Nagacorp[4] Visakha[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2024 18:00 |
(KT) |
Visakha[2] Phnom penh[1] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2024 18:00 |
(KT) |
Phnom penh[1] Svay Rieng[4] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |