Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
13/05/2025 22:00 |
(KT) |
Artsakh Noah[1] Avan Academy[2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/04/2025 18:00 |
(KT) |
Van[5] Artsakh Noah[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/04/2025 21:30 |
(KT) |
Avan Academy[2] Pyunik[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2025 21:30 |
(KT) |
Artsakh Noah[1] Van[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2025 21:30 |
(KT) |
Pyunik[4] Avan Academy[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2025 21:00 |
tứ kết (KT) |
Artsakh Noah[1] Gandzasar Kapan[11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2025 19:00 |
tứ kết (KT) |
West Armenia[9] Van[5] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/04/2025 22:00 |
tứ kết (KT) |
Avan Academy[4] Urartu[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/04/2025 19:00 |
tứ kết (KT) |
Lernayin Artsakh Pyunik |
2 5 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/03/2025 21:00 |
tứ kết (KT) |
Gandzasar Kapan[11] Artsakh Noah[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/03/2025 18:00 |
tứ kết (KT) |
Van[5] West Armenia[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/03/2025 19:00 |
tứ kết (KT) |
Pyunik Lernayin Artsakh |
7 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/03/2025 19:00 |
tứ kết (KT) |
Urartu[2] Avan Academy[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/02/2025 19:00 |
2 (KT) |
Artsakh Noah[1] Alashkert[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/10/2024 21:00 |
2 (KT) |
Bkma[8] Urartu[3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/10/2024 22:00 |
2 (KT) |
Ararat Yerevan[5] Gandzasar Kapan[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [4-5] | ||||||
02/10/2024 20:00 |
2 (KT) |
West Armenia Syunik |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/10/2024 22:00 |
2 (KT) |
Shirak[7] Van[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/10/2024 18:00 |
2 (KT) |
Artsakh Noah[6] Alashkert[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
01/10/2024 18:00 |
2 (KT) |
MIKA Ashtarak[12] Lernayin Artsakh[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [0-0], 120 minutes [0-2] | ||||||
22/08/2024 19:30 |
1 (KT) |
Nikarm[ARM D2-7] Syunik[ARM D2-3] |
0 11 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/08/2024 22:00 |
1 (KT) |
Bkma[ARM D1-7] Cilicia |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/08/2024 19:30 |
1 (KT) |
Andranik[ARM D2-9] Van[ARM D1-3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |