Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
04/09/2025 23:30 |
2 (KT) |
Horsens Viborg |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2025 00:00 |
2 (KT) |
Fa 2000 Hvidovre IF |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2025 23:00 |
2 (KT) |
Raklev Gi Sonderjyske |
0 10 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2025 22:00 |
2 (KT) |
Odder IGF If Lyseng |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2025 22:00 |
2 (KT) |
B 1909 Odense Hobro I.K. |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2025 22:00 |
2 (KT) |
Young Boys Football Development Aarhus Fremad |
1 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2025 22:00 |
2 (KT) |
Tune If Fredericia |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2025 22:00 |
2 (KT) |
Ringsted Skjold |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2025 22:00 |
2 (KT) |
Middelfart Silkeborg IF |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2025 00:00 |
2 (KT) |
Skive IK Kolding IF |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2025 23:30 |
2 (KT) |
Holbaek Ishoj If |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2025 23:30 |
2 (KT) |
Nakskov HIK |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2025 23:30 |
2 (KT) |
Gentofte Vangede If/gvi Bronshoj |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2025 22:00 |
2 (KT) |
Horsens Vsk Aarhus |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2025 22:00 |
2 (KT) |
Farso/ullits Ik Kolding Bk |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2025 22:00 |
2 (KT) |
Oksbol Bramming |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2025 22:00 |
2 (KT) |
Brondby Strand Hillerod Fodbold |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2025 22:00 |
2 (KT) |
Mejrup GU Thisted |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2025 22:00 |
2 (KT) |
Gorslev If Roskilde |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2025 22:00 |
2 (KT) |
Ledoje Smorum Fodbold Lyngby |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2025 22:00 |
2 (KT) |
Skanderborg Vejle |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2025 22:00 |
2 (KT) |
Marstal Rise Aalborg BK |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/08/2025 00:00 |
2 (KT) |
Kalundborg GBK Odense BK |
0 11 |
0 7 |
Đội hình Diễn biến |