Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
01/11/2024 02:00 |
4 (KT) |
Brondby[6] Midtjylland[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2024 23:00 |
4 (KT) |
Naesby BK Viborg |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2024 02:00 |
4 (KT) |
Sonderjyske[10] Copenhagen[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 23:00 |
4 (KT) |
Esbjerg FB Aalborg BK |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 02:00 |
4 (KT) |
Holbaek Silkeborg IF |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 02:00 |
(KT) |
Silkeborg IF[DEN SASL-5] Holbaek[DEN D3-3] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 00:00 |
(KT) |
Skive IK Aarhus AGF |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 00:00 |
4 (KT) |
BK Frem Kolding IF |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/10/2024 20:00 |
4 (KT) |
Brabrand IF Nordsjaelland |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [10-9] | ||||||
03/10/2024 00:00 |
3 (KT) |
Hvidovre IF[4] Kolding IF[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-2] | ||||||
27/09/2024 00:00 |
3 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge Copenhagen |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2024 21:00 |
3 (KT) |
Avarta Esbjerg FB |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2024 00:30 |
3 (KT) |
Vendsyssel Brondby |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2024 00:00 |
3 (KT) |
Fremad Amager Nordsjaelland |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2024 23:30 |
3 (KT) |
Roskilde Silkeborg IF |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2024 23:30 |
3 (KT) |
Holbaek[2] Holstebro Bk[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2024 22:00 |
3 (KT) |
Vsk Aarhus Aarhus AGF |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2024 21:00 |
3 (KT) |
Middelfart Viborg |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [2-2], Penalty Shootout [2-4] | ||||||
25/09/2024 21:00 |
3 (KT) |
Ishoj If Sonderjyske |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2024 21:00 |
3 (KT) |
Brabrand IF Randers FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2024 00:00 |
3 (KT) |
Bronshoj BK Frem |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2024 22:00 |
3 (KT) |
Skive IK[3] Elite 3000 Helsingor[8] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2024 21:00 |
3 (KT) |
Naesby BK B93 Copenhagen |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/09/2024 22:59 |
3 (KT) |
Fredericia[DEN D1-3] Aalborg BK[DEN SASL-9] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/09/2024 21:00 |
(KT) |
Holbaek[DEN D3-5] Holstebro Bk[DEN D3-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
17/09/2024 22:00 |
3 (KT) |
Hillerod Fodbold[DEN D1-7] Midtjylland[DEN SASL-1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/09/2024 22:00 |
(KT) |
Midtjylland[DEN SASL-1] Hillerod Fodbold[DEN D1-7] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/09/2024 00:00 |
2 (KT) |
B 1908 B93 Copenhagen[DEN D1-8] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/09/2024 00:00 |
2 (KT) |
Holbaek[DEN D3-6] AB Kobenhavn[DEN D2-2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/09/2024 00:00 |
2 (KT) |
Nykobing Falster[DEN D2-12] Fremad Amager[DEN D2-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [2-2], Penalty Shootout [4-5] |