| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 31/10/2025 02:45 |
(KT) |
Nordsjaelland[5] Brondby[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/10/2025 23:45 |
(KT) |
Midtjylland[2] Silkeborg IF[7] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/10/2025 02:45 |
(KT) |
Aarhus AGF[1] Sonderjyske[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/10/2025 01:00 |
(KT) |
Esbjerg FB Randers FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/10/2025 00:00 |
(KT) |
If Lyseng Vejle |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/10/2025 00:00 |
(KT) |
Fredericia[11] Viborg[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/10/2025 23:45 |
(KT) |
Hobro I.K. Copenhagen |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 22/10/2025 23:00 |
4 (KT) |
Bronshoj Odense BK |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 26/09/2025 00:00 |
3 (KT) |
Kolding IF Nordsjaelland |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/09/2025 01:45 |
3 (KT) |
B93 Copenhagen Brondby |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/09/2025 00:00 |
3 (KT) |
Holbaek Vejle |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/09/2025 00:00 |
3 (KT) |
Thisted Fredericia |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/09/2025 22:45 |
3 (KT) |
Lyngby Copenhagen |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/09/2025 21:00 |
3 (KT) |
Aarhus Fremad[4] Hobro I.K.[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/09/2025 21:00 |
3 (KT) |
Oksbol Viborg |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/09/2025 20:00 |
3 (KT) |
Hillerod Fodbold Aarhus AGF |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/09/2025 00:00 |
3 (KT) |
Bronshoj Vsk Aarhus |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 23/09/2025 21:00 |
3 (KT) |
Ringsted Esbjerg FB |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 17/09/2025 23:30 |
3 (KT) |
If Lyseng Roskilde |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes [2-2], 120 minutes [4-3] | ||||||
| 17/09/2025 23:30 |
3 (KT) |
Kolding Bk Silkeborg IF |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 17/09/2025 22:59 |
3 (KT) |
Aalborg BK Midtjylland |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 16/09/2025 23:30 |
3 (KT) |
Hvidovre IF Sonderjyske |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 16/09/2025 23:30 |
3 (KT) |
HIK Randers FC |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 10/09/2025 22:00 |
2 (KT) |
Vejgaard Bk Esbjerg FB |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 09/09/2025 22:59 |
2 (KT) |
AB Kobenhavn B93 Copenhagen |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [3-4] | ||||||
| 04/09/2025 23:30 |
2 (KT) |
Horsens Viborg |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 04/09/2025 00:00 |
2 (KT) |
Fa 2000 Hvidovre IF |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes [1-1], 120 minutes [1-2] | ||||||
| 03/09/2025 22:59 |
2 (KT) |
Raklev Gi Sonderjyske |
0 10 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/09/2025 22:00 |
2 (KT) |
Odder IGF[10] If Lyseng[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [4-5] | ||||||
| 03/09/2025 22:00 |
2 (KT) |
B 1909 Odense Hobro I.K. |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá