Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
29/05/2025 22:00 |
chung kết (KT) |
Copenhagen[2] Silkeborg IF[7] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/05/2025 00:00 |
bán kết (KT) |
Copenhagen[2] Viborg[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/05/2025 23:30 |
bán kết (KT) |
Silkeborg IF[7] Brondby[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/05/2025 00:30 |
bán kết (KT) |
Viborg[DEN SASL-8] Copenhagen[DEN SASL-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/04/2025 23:30 |
bán kết (KT) |
Brondby[6] Silkeborg IF[7] |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/12/2024 01:00 |
tứ kết (KT) |
Aalborg BK[9] Silkeborg IF[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/12/2024 01:00 |
tứ kết (KT) |
Brondby[5] Aarhus AGF[4] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/12/2024 22:00 |
tứ kết (KT) |
Copenhagen Kolding IF |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/12/2024 01:00 |
tứ kết (KT) |
Viborg Brabrand IF |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/12/2024 00:30 |
tứ kết (KT) |
Aarhus AGF[4] Brondby[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/12/2024 21:30 |
tứ kết (KT) |
Silkeborg IF[6] Aalborg BK[9] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/12/2024 19:00 |
tứ kết (KT) |
Brabrand IF Viborg |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/12/2024 20:00 |
tứ kết (KT) |
Kolding IF Copenhagen |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/11/2024 00:30 |
4 (KT) |
Skive IK Aarhus AGF |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [2-2], 120 minutes [2-3] | ||||||
01/11/2024 02:00 |
4 (KT) |
Brondby[6] Midtjylland[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2024 22:59 |
4 (KT) |
Naesby BK Viborg |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2024 02:00 |
4 (KT) |
Sonderjyske[10] Copenhagen[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 22:59 |
4 (KT) |
Esbjerg FB Aalborg BK |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 02:00 |
4 (KT) |
Holbaek Silkeborg IF |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 00:00 |
(KT) |
Skive IK Aarhus AGF |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2024 00:00 |
4 (KT) |
BK Frem Kolding IF |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/10/2024 20:00 |
4 (KT) |
Brabrand IF Nordsjaelland |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [10-9] | ||||||
03/10/2024 00:00 |
3 (KT) |
Hvidovre IF[4] Kolding IF[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-2] | ||||||
27/09/2024 00:00 |
3 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge Copenhagen |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2024 21:00 |
3 (KT) |
Avarta Esbjerg FB |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2024 00:30 |
3 (KT) |
Vendsyssel Brondby |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2024 00:00 |
3 (KT) |
Fremad Amager Nordsjaelland |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2024 23:30 |
3 (KT) |
Roskilde Silkeborg IF |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2024 23:30 |
3 (KT) |
Holbaek[2] Holstebro Bk[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2024 22:00 |
3 (KT) |
Vsk Aarhus Aarhus AGF |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |