| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 05/05/2016 22:00 |
Final (KT) |
Copenhagen[DEN SASL-1] Aarhus AGF[DEN SASL-11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 22/04/2016 01:00 |
Semifinal (KT) |
Aarhus AGF[DEN SASL-11] Aalborg BK[DEN SASL-3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 21/04/2016 01:00 |
Semifinal (KT) |
Brondby[DEN SASL-5] Copenhagen[DEN SASL-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 13/04/2016 22:59 |
Semifinal (KT) |
Aalborg BK[DEN SASL-4] Aarhus AGF[DEN SASL-11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/04/2016 22:59 |
Semifinal (KT) |
Copenhagen[DEN SASL-1] Brondby[DEN SASL-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 05/04/2016 22:59 |
Quarter Final (KT) |
Roskilde Aalborg BK |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 16/03/2016 22:59 |
Quarter Final (KT) |
Copenhagen[DEN SASL-1] Randers FC[DEN SASL-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | ||||||
| 03/03/2016 00:30 |
Quarter Final (KT) |
Skive IK[DEN D1-11] Brondby[DEN SASL-5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 02/03/2016 00:00 |
Quarter Final (KT) |
Sonderjyske[DEN SASL-4] Aarhus AGF[DEN SASL-10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/10/2015 02:45 |
Round 4 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge Brondby |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/10/2015 00:15 |
Round 4 (KT) |
Fredericia Copenhagen |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | ||||||
| 29/10/2015 02:45 |
Round 4 (KT) |
Lyngby Aalborg BK |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/10/2015 00:15 |
Round 4 (KT) |
Roskilde[DEN D1-10] Midtjylland[DEN SASL-2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[2-2],120 minutes[3-2] | ||||||
| 28/10/2015 20:00 |
Round 4 (KT) |
Greve Sonderjyske |
2 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 28/10/2015 01:00 |
Round 4 (KT) |
Skive IK Viborg |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 28/10/2015 00:15 |
Round 4 (KT) |
Rishoj Aarhus AGF |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 21/10/2015 20:00 |
Round 4 (KT) |
Elite 3000 Helsingor[DEN D1-8] Randers FC[DEN SASL-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 14/10/2015 00:00 |
Round 3 (KT) |
Roskilde[DEN D1-9] Hobro I.K.[DEN SASL-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[7-6] | ||||||
| 29/09/2015 22:59 |
Round 3 (KT) |
Lystrup If Aalborg BK |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/09/2015 01:45 |
Round 3 (KT) |
Naestved[DEN D1-10] Midtjylland[DEN SASL-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/09/2015 23:15 |
Round 3 (KT) |
Lyngby[DEN D1-1] Esbjerg FB[DEN SASL-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/09/2015 21:00 |
Round 3 (KT) |
Sonderborg Fremad Randers FC[DEN SASL-5] |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/09/2015 01:45 |
Round 3 (KT) |
Holbaek Brondby |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/09/2015 00:00 |
Round 3 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge Horsens |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 23/09/2015 22:59 |
Round 3 (KT) |
Vestsjaelland Copenhagen |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 23/09/2015 22:59 |
Round 3 (KT) |
Kolding IF Skive IK |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1],120 minutes[1-3] | ||||||
| 23/09/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Jaegersborg Roskilde |
1 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 23/09/2015 21:00 |
Round 3 (KT) |
Fredensborg BI Elite 3000 Helsingor |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 23/09/2015 01:15 |
Round 3 (KT) |
Silkeborg IF[DEN D1-7] Aarhus AGF[DEN SASL-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 22/09/2015 23:30 |
Round 3 (KT) |
Rishoj Bronshoj[DEN D2-E-6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá