Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
17/05/2012 22:59 |
chung kết (KT) |
Copenhagen Horsens |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/04/2012 22:59 |
bán kết (KT) |
Horsens Herfolge Boldklub Koge |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2012 22:59 |
bán kết (KT) |
Sonderjyske Copenhagen |
4 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/04/2012 22:59 |
bán kết (KT) |
Herfolge Boldklub Koge Horsens |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/04/2012 22:59 |
bán kết (KT) |
Copenhagen Sonderjyske |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/11/2011 02:00 |
tứ kết (KT) |
Copenhagen Nordsjaelland |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/11/2011 00:00 |
tứ kết (KT) |
Fredericia Horsens |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/11/2011 22:00 |
tứ kết (KT) |
Vejle Herfolge Boldklub Koge |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/11/2011 19:15 |
tứ kết (KT) |
Naesby BK Sonderjyske |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2011 01:10 |
4 (KT) |
Brondby Copenhagen |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2011 00:00 |
4 (KT) |
Roskilde Herfolge Boldklub Koge |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[1-2] | ||||||
27/10/2011 22:59 |
4 (KT) |
Nordsjaelland Midtjylland |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2011 00:30 |
4 (KT) |
Vejle Aarhus AGF |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] | ||||||
27/10/2011 00:00 |
4 (KT) |
Hobro I.K. Sonderjyske |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-2] | ||||||
26/10/2011 20:15 |
4 (KT) |
Naesby BK Silkeborg IF |
4 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2011 20:15 |
4 (KT) |
Herlev IF Horsens |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2011 00:00 |
4 (KT) |
Fredericia Viborg |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[6-5] | ||||||
28/09/2011 22:59 |
3 (KT) |
AB Kobenhavn Horsens |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/09/2011 22:59 |
3 (KT) |
Esbjerg FB Herfolge Boldklub Koge |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-3] | ||||||
28/09/2011 21:30 |
3 (KT) |
Jaegersborg Midtjylland |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/09/2011 21:30 |
3 (KT) |
Ringkobing Kolding IF |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/09/2011 21:30 |
3 (KT) |
Naesby BK Naestved |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/09/2011 21:30 |
3 (KT) |
Ringkobing Vejle |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2011 00:00 |
3 (KT) |
Fredericia Odense BK |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2011 01:00 |
3 (KT) |
Vestsjaelland Copenhagen |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2011 00:00 |
3 (KT) |
Nordvest Viborg |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2011 00:00 |
3 (KT) |
Randers FC Silkeborg IF |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | ||||||
21/09/2011 22:59 |
3 (KT) |
Elite 3000 Helsingor Brondby |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2011 22:59 |
3 (KT) |
Vendsyssel Nordsjaelland |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2011 21:30 |
3 (KT) |
Marienlyst Hobro I.K. |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |