Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
17/05/2019 22:00 |
Final (KT) |
Brondby Midtjylland |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-4] | ||||||
05/04/2019 00:30 |
Semifinal (KT) |
Brondby[DEN SASL-4] Aalborg BK[DEN SASL-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/04/2019 00:30 |
Semifinal (KT) |
Midtjylland[DEN SASL-2] Odense BK[DEN SASL-3] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/03/2019 00:00 |
Quarter Final (KT) |
Naestved[DEN D1-5] Aalborg BK[DEN SASL-8] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/03/2019 00:10 |
Quarter Final (KT) |
Kolding IF[DEN D2A-1] Midtjylland[DEN SASL-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/03/2019 01:00 |
Quarter Final (KT) |
Vendsyssel[DEN SASL-12] Brondby[DEN SASL-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/02/2019 01:00 |
Quarter Final (KT) |
Odense BK[DEN SASL-4] Esbjerg FB[DEN SASL-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[3-2] | ||||||
06/12/2018 01:00 |
Round 4 (KT) |
Nordsjaelland[DEN SASL-10] Vendsyssel[DEN SASL-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/11/2018 01:00 |
Round 4 (KT) |
Marienlyst[DEN D2B-12] Brondby[DEN SASL-6] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/11/2018 01:00 |
Round 4 (KT) |
Sonderjyske[DEN SASL-4] Esbjerg FB[DEN SASL-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
06/11/2018 23:30 |
Round 4 (KT) |
Hobro I.K.[DEN SASL-14] Odense BK[DEN SASL-10] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2018 01:40 |
Round 4 (KT) |
Midtjylland[DEN SASL-2] Copenhagen[DEN SASL-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2018 01:00 |
Round 4 (KT) |
Aalborg BK[DEN SASL-5] Horsens[DEN SASL-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2018 01:00 |
Round 4 (KT) |
Kolding IF[DEN D2A-1] Vejle[DEN SASL-12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] | ||||||
01/11/2018 00:15 |
Round 4 (KT) |
Naestved[DEN D1-5] Aarhus AGF[DEN SASL-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2018 22:59 |
Round 3 (KT) |
Nykobing Falster Vejle |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/10/2018 23:30 |
Round 3 (KT) |
Thisted[DEN D1-5] Odense BK[DEN SASL-10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/10/2018 21:15 |
Round 3 (KT) |
Middelfart[DEN D2B-1] Horsens[DEN SASL-5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/09/2018 00:30 |
Round 3 (KT) |
Hillerod Fodbold[DEN D2B-9] Brondby[DEN SASL-5] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2018 21:45 |
Round 3 (KT) |
Viby[DEN D4-5] Copenhagen[DEN SASL-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2018 00:00 |
Round 3 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge[DEN D1-1] Nordsjaelland[DEN SASL-9] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2018 00:00 |
Round 3 (KT) |
Fredericia[DEN D1-3] Sonderjyske[DEN SASL-10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 23:30 |
Round 3 (KT) |
Aarhus Fremad[DEN D2A-7] Aarhus AGF[DEN SASL-4] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 23:30 |
Round 3 (KT) |
Roskilde[DEN D1-12] Aalborg BK[DEN SASL-3] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 22:59 |
Round 3 (KT) |
Naestved[DEN D1-4] Silkeborg IF[DEN D1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 21:30 |
Round 3 (KT) |
B 1908[DEN D4-9] Marienlyst[DEN D2B-12] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-4] | ||||||
26/09/2018 21:30 |
Round 3 (KT) |
Jammerbugt[DEN D2A-1] Esbjerg FB[DEN SASL-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 21:30 |
Round 3 (KT) |
Dalum[DEN D2A-6] Midtjylland[DEN SASL-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
26/09/2018 21:15 |
Round 3 (KT) |
Hundested Ik Vendsyssel |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 00:00 |
Round 3 (KT) |
Kolding IF Randers FC[DEN SASL-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] |