| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 25/05/2017 22:00 |
Final (KT) |
Copenhagen[DEN SASLoff-1] Brondby[DEN SASLoff-5] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 04/05/2017 23:30 |
Semifinal (KT) |
Midtjylland[DEN SASL-4] Brondby[DEN SASL-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 28/04/2017 00:00 |
Semifinal (KT) |
Vendsyssel[DEN D1-4] Copenhagen[DEN SASL-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 13/04/2017 23:30 |
Quarter Final (KT) |
Randers FC[DEN SASL-2] Brondby[DEN SASL-1] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[2-2],120 minutes[2-4] | ||||||
| 07/04/2017 00:30 |
Quarter Final (KT) |
Copenhagen[DEN SASL-1] Aarhus AGF[DEN SASL-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 05/04/2017 22:59 |
Quarter Final (KT) |
Aalborg BK[DEN SASL-1] Midtjylland[DEN SASL-5] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 05/04/2017 22:59 |
Quarter Final (KT) |
Naestved[DEN D1-11] Vendsyssel[DEN D1-4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 16/03/2017 00:00 |
Round 4 (KT) |
Randers FC[DEN SASL-6] Sonderjyske[DEN SASL-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 16/03/2017 00:00 |
Round 4 (KT) |
Horsens[DEN SASL-10] Aarhus AGF[DEN SASL-11] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 09/03/2017 01:00 |
Round 4 (KT) |
Naestved[DEN D1-11] Roskilde[DEN D1-3] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 08/03/2017 23:45 |
Round 4 (KT) |
Marienlyst Brondby[DEN SASL-2] |
1 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 07/03/2017 23:45 |
Round 4 (KT) |
Kjellerup IF Midtjylland[DEN SASL-3] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/03/2017 01:30 |
Round 4 (KT) |
Aalborg BK[DEN SASL-6] Silkeborg IF[DEN SASL-9] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 02/03/2017 01:30 |
Round 4 (KT) |
B93 Copenhagen[DEN D2A-3] Copenhagen[DEN SASL-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/03/2017 01:00 |
Round 4 (KT) |
Vendsyssel Herfolge Boldklub Koge |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/11/2016 01:00 |
Round 3 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge Viborg |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/11/2016 01:00 |
Round 3 (KT) |
Naestved Nordsjaelland |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 28/10/2016 00:45 |
Round 3 (KT) |
Fremad Amager[DEN D1-9] Midtjylland[DEN SASL-4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 27/10/2016 01:15 |
Round 3 (KT) |
BK Frem[DEN D2-4] Brondby[DEN SASL-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 27/10/2016 00:00 |
Round 3 (KT) |
Holbaek[DEN D2-8] Aarhus AGF[DEN SASL-11] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 27/10/2016 00:00 |
Round 3 (KT) |
Marienlyst[DEN D2-4] AB Kobenhavn[DEN D1-12] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-2] | ||||||
| 27/10/2016 00:00 |
Round 3 (KT) |
Roskilde[DEN D1-6] Fredericia[DEN D1-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 26/10/2016 22:30 |
Round 3 (KT) |
Jammerbugt Copenhagen[DEN SASL-1] |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 26/10/2016 20:15 |
Round 3 (KT) |
Elite 3000 Helsingor Horsens[DEN SASL-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 26/10/2016 20:15 |
Round 3 (KT) |
Vsk Aarhus Aalborg BK |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/10/2016 23:30 |
Round 3 (KT) |
Hvidovre IF[DEN D2-2] Sonderjyske[DEN SASL-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/10/2016 20:15 |
Round 3 (KT) |
Kjellerup IF Lyngby[DEN SASL-5] |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[3-3],120 minutes[4-3] | ||||||
| 20/10/2016 00:00 |
Round 3 (KT) |
Vendsyssel[DEN D1-4] Odense BK[DEN SASL-13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 14/10/2016 00:00 |
Round 3 (KT) |
B93 Copenhagen[DEN D2-3] Esbjerg FB[DEN SASL-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 13/10/2016 00:00 |
Round 3 (KT) |
Skive IK[DEN D1-6] Silkeborg IF[DEN SASL-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1],120 minutes[1-3] | ||||||
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá