Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
26/05/2022 20:00 |
chung kết (KT) |
Odense BK[DEN SASL-9] Midtjylland[DEN SASL-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-4] | ||||||
05/05/2022 22:59 |
bán kết (KT) |
Odense BK[DEN SASL-9] Sonderjyske[DEN SASL-12] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/05/2022 22:59 |
bán kết (KT) |
Midtjylland[DEN SASL-2] Vejle[DEN SASL-11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/04/2022 23:30 |
bán kết (KT) |
Vejle[DEN SASL-11] Midtjylland[DEN SASL-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/04/2022 22:59 |
bán kết (KT) |
Sonderjyske[DEN SASL-12] Odense BK[DEN SASL-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/12/2021 01:30 |
tứ kết (KT) |
Odense BK[DEN SASL-9] Randers FC[DEN SASL-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/12/2021 00:00 |
tứ kết (KT) |
Midtjylland[DEN SASL-1] Brondby[DEN SASL-3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/12/2021 00:00 |
tứ kết (KT) |
Kolding IF[DEN D2A-10] Vejle[DEN SASL-12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/12/2021 00:00 |
tứ kết (KT) |
Hvidovre IF[DEN D1-2] Sonderjyske[DEN SASL-11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-1], Double bouts[2-2], 120 minutes[3-2], Penalty Kicks[3-4] | ||||||
06/12/2021 00:00 |
tứ kết (KT) |
Randers FC[DEN SASL-5] Odense BK[DEN SASL-9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/12/2021 20:30 |
tứ kết (KT) |
Brondby[DEN SASL-3] Midtjylland[DEN SASL-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/12/2021 18:30 |
tứ kết (KT) |
Sonderjyske[DEN SASL-11] Hvidovre IF[DEN D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/12/2021 00:00 |
tứ kết (KT) |
Vejle[DEN SASL-12] Kolding IF[DEN D2A-10] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2021 00:45 |
4 (KT) |
Midtjylland[DEN SASL-1] Aalborg BK[DEN SASL-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] | ||||||
28/10/2021 22:59 |
4 (KT) |
Aalborg Freja Brondby[DEN SASL-6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2021 00:45 |
4 (KT) |
Aarhus AGF[DEN SASL-7] Sonderjyske[DEN SASL-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-2] | ||||||
27/10/2021 22:59 |
4 (KT) |
Nordsjaelland[DEN SASL-9] Odense BK[DEN SASL-8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-4] | ||||||
27/10/2021 20:00 |
4 (KT) |
Middelfart[DEN D2A-12] Randers FC[DEN SASL-4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2021 22:59 |
4 (KT) |
Fredericia[DEN D1-4] Hvidovre IF[DEN D1-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2021 22:59 |
4 (KT) |
Horsens[DEN D1-5] Vejle[DEN SASL-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | ||||||
20/10/2021 00:00 |
4 (KT) |
Kolding IF[DEN D2A-10] Nykobing Falster[DEN D1-6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[6-5] | ||||||
29/09/2021 23:15 |
3 (KT) |
Fa 2000[DEN D2A-8] Hvidovre IF[DEN D1-4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2021 00:45 |
3 (KT) |
Allerod Brondby[DEN SASL-9] |
1 8 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2021 22:59 |
3 (KT) |
BK Frem Aarhus AGF[DEN SASL-11] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2021 22:59 |
3 (KT) |
Horsens[DEN D1-5] Silkeborg IF[DEN SASL-6] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2021 23:30 |
3 (KT) |
Marienlyst Middelfart[DEN D2A-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
22/09/2021 22:59 |
3 (KT) |
Nykobing Falster[DEN D1-6] Copenhagen[DEN SASL-1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2021 22:59 |
3 (KT) |
Fremad Amager[DEN D1-10] Randers FC[DEN SASL-4] |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2021 21:30 |
3 (KT) |
B 1913 Odense Sonderjyske[DEN SASL-11] |
3 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2021 21:30 |
3 (KT) |
Kjellerup IF Midtjylland[DEN SASL-2] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |