Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
20/10/2021 00:00 |
4 (KT) |
Kolding IF[DEN D2A-10] Nykobing Falster[DEN D1-6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[6-5] | ||||||
26/10/2021 22:59 |
4 (KT) |
Fredericia[DEN D1-4] Hvidovre IF[DEN D1-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2021 22:59 |
4 (KT) |
Horsens[DEN D1-5] Vejle[DEN SASL-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | ||||||
27/10/2021 20:00 |
4 (KT) |
Middelfart[DEN D2A-12] Randers FC[DEN SASL-4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2021 22:59 |
4 (KT) |
Nordsjaelland[DEN SASL-9] Odense BK[DEN SASL-8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-4] | ||||||
28/10/2021 00:45 |
4 (KT) |
Aarhus AGF[DEN SASL-7] Sonderjyske[DEN SASL-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-2] | ||||||
28/10/2021 22:59 |
4 (KT) |
Aalborg Freja Brondby[DEN SASL-6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2021 00:45 |
4 (KT) |
Midtjylland[DEN SASL-1] Aalborg BK[DEN SASL-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] |