Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
10/05/2018 22:00 |
Final (KT) |
Brondby[DEN SASL-1] Silkeborg IF[DEN SASL-11] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/04/2018 23:30 |
Semifinal (KT) |
Brondby[DEN SASL-1] Midtjylland[DEN SASL-2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2018 22:30 |
Semifinal (KT) |
Fredericia[DEN D1-7] Silkeborg IF[DEN SASL-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2018 23:30 |
Quarter Final (KT) |
Hobro I.K.[DEN SASL-7] Midtjylland[DEN SASL-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[1-2] | ||||||
11/04/2018 22:59 |
Quarter Final (KT) |
Fredericia[DEN D1-7] Aalborg BK[DEN SASL-5] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/04/2018 23:30 |
Quarter Final (KT) |
Sonderjyske[DEN SASL-8] Brondby[DEN SASL-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | ||||||
04/04/2018 22:59 |
Quarter Final (KT) |
Randers FC[DEN SASL-13] Silkeborg IF[DEN SASL-11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-3] | ||||||
04/02/2018 18:30 |
Round 4 (KT) |
Copenhagen[DEN SASL-6] Brondby[DEN SASL-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/12/2017 00:00 |
Round 4 (KT) |
Silkeborg IF[DEN SASL-13] Lyngby[DEN SASL-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[3-1] | ||||||
06/12/2017 23:45 |
Round 4 (KT) |
Aalborg BK[DEN SASL-7] Elite 3000 Helsingor[DEN SASL-14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/11/2017 01:00 |
Round 4 (KT) |
Jammerbugt[DEN D2C-1] Sonderjyske[DEN SASL-8] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/11/2017 23:55 |
Round 3 (KT) |
HIK[DEN D2A-9] Silkeborg IF[DEN SASL-11] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2017 00:00 |
Round 4 (KT) |
Hobro I.K.[DEN SASL-4] Nordsjaelland[DEN SASL-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-3] | ||||||
27/10/2017 00:00 |
Round 4 (KT) |
Holbaek Randers FC[DEN SASL-14] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2017 00:00 |
Round 4 (KT) |
Fredericia[DEN D1-9] Herfolge Boldklub Koge[DEN D1-6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2017 22:59 |
Round 4 (KT) |
Odense BK[DEN SASL-7] Midtjylland[DEN SASL-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2017 22:30 |
Round 3 (KT) |
Vendsyssel[DEN D1-3] Sonderjyske[DEN SASL-9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2017 21:15 |
Round 3 (KT) |
Vejgaard Bk Nordsjaelland |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2017 01:30 |
Round 3 (KT) |
Fredericia[DEN D1-7] Aarhus AGF[DEN SASL-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2017 23:15 |
Round 3 (KT) |
Fremad Amager[DEN D1-9] Odense BK[DEN SASL-8] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2017 01:30 |
Round 3 (KT) |
Ledoje Smorum Fodbold[DEN D4-28] Brondby[DEN SASL-3] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2017 00:00 |
Round 3 (KT) |
Holbaek Horsens[DEN SASL-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2017 00:00 |
Round 3 (KT) |
Slagelse Bi Hobro I.K.[DEN SASL-2] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2017 00:00 |
Round 3 (KT) |
Hvidovre IF[DEN D2A-1] Elite 3000 Helsingor[DEN SASL-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[3-4] | ||||||
20/09/2017 23:15 |
Round 3 (KT) |
Skive IK[DEN D1-12] Copenhagen[DEN SASL-6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2017 21:30 |
Round 3 (KT) |
Greve[DEN D2B-7] Midtjylland[DEN SASL-5] |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2017 21:30 |
Round 3 (KT) |
Hedensted BK[DEN D4-29] Lyngby[DEN SASL-11] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2017 21:30 |
Round 3 (KT) |
Naestved[DEN D2A-2] Herfolge Boldklub Koge[DEN D1-4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2017 21:30 |
Round 3 (KT) |
Middelfart[DEN D2B-1] Aalborg BK[DEN SASL-11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2017 21:30 |
Round 3 (KT) |
Otterup Randers FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |