![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 02:00 |
tứ kết KT |
Barcelona Borussia Dortmund |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 02:00 |
tứ kết KT |
Paris Saint Germain Aston Villa |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 02:00 |
41 KT |
Coventry[7] Portsmouth[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
41 KT |
Swansea City[15] Plymouth Argyle[24] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:45 |
41 KT |
Oxford United[18] Queens Park Rangers[16] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 19:00 |
KT |
Home United FC Sydney FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 09:00 |
bảng KT |
Liga Dep. Universitaria Quito Deportivo Tachira |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 07:30 |
bảng KT |
Bolivar Sporting Cristal |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 07:30 |
bảng KT |
Palmeiras Cerro Porteno |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 07:30 |
bảng KT |
Flamengo Central Cordoba Sde |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 05:00 |
bảng KT |
Olimpia Asuncion Velez Sarsfield |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 05:00 |
bảng KT |
Nacional Montevideo Bahia |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 00:00 |
17 KT |
Fredrikstad[6] Valerenga[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 22:59 |
23 KT |
Synot Slovacko[13] Hradec Kralove[7] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 02:45 |
KT |
Tirsense SL Benfica |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 17:30 |
10 KT |
Gwangju Fc[8] Daegu FC[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 17:00 |
5 KT |
Kawasaki Frontale[3] Yokohama F Marinos[19] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 22:00 |
30 KT |
NK Maribor[2] NK Publikum Celje[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 22:00 |
29 KT |
NK Olimpija Ljubljana[1] Koper[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 22:59 |
6 KT |
Paide Linnameeskond[2] Parnu Linnameeskond[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 22:00 |
6 KT |
Nomme JK Kalju[7] Harju Jk Laagri[6] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 19:00 |
19 KT |
Artsakh Noah[1] Bkma[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 19:00 |
26 KT |
Gandzasar Kapan[11] Van[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 17:00 |
2 KT |
Ventforet Kofu Machida Zelvia |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 17:00 |
2 KT |
Renofa Yamaguchi Kashima Antlers |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [5-3] | |||||
09/04 17:00 |
1 KT |
Imabari FC[5] Tokushima Vortis[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 17:00 |
2 KT |
V-Varen Nagasaki Shonan Bellmare |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-2] | |||||
09/04 17:00 |
2 KT |
Jubilo Iwata Shimizu S-Pulse |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 17:00 |
2 KT |
Matsumoto Yamaga FC Albirex Niigata Japan |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 17:00 |
2 KT |
Yamagata Montedio Kyoto Purple Sanga |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 00:15 |
3 KT |
Espa 2 Espa |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 00:00 |
KT |
Popa Rips |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 00:00 |
3 KT |
Polin Pallo Rips |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Tobk Poxyt |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Tampere TPS Turku |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Jyty Salon Palloilijat Salpa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Kiisto Oulun Ls |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Hps Kapa Helsinki |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Lasten Inter Turku |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Gnistan O35 Gnistan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Kyparamaki Hapk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Sjk U21 Sjk Akatemia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Vifk Vaasa Jaro |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Ponpa AC Oulu |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Popo Edustus Ips |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Kontu Honka |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Vantaa Eps Espoo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Ponnistajat Ppj Akatemia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Jakobstads Bollklubb RoPS Rovaniemi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
LPS Helsinki Pk Keski Uusimaa Pkku |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Saaksjarven Loiske Ekenas IF Fotboll |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Vjs Vantaa B Puiu |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Lahti Akatemia KTP Kotka |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Haupa Kajha |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Musa Ilves Tampere Ii |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Aifk Turku NOPS |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Eps Espoo B Atlantis |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 22:15 |
3 KT |
Toolon Taisto Japs B |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], Penalty Shootout [2-4] | |||||
09/04 22:00 |
3 KT |
Tote Njs Nurmijarvi |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [2-2], Penalty Shootout [3-4] | |||||
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 23:00 |
KT |
Orlando Pirates Mc Alger |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 02:00 |
KT |
Renaissance Sportive de Berkane Asec Mimosas |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 02:00 |
KT |
Usm Alger[4] Cs Constantine[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
El Zamalek Stellenbosch |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 20:00 |
KT |
Simba EL Masry |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 22:59 |
6 KT |
Rigas Futbola Skola[1] Tukums-2000[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 22:00 |
6 KT |
Fk Auda Riga[6] Liepajas Metalurgs[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 07:00 |
8 KT |
Vinotinto[2] Delfin SC[12] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 09:00 |
clausura KT |
Xelaju MC[10] Csyd Mixco[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 07:00 |
clausura KT |
CD Malacateco[4] Antigua Gfc[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 04:00 |
clausura KT |
CSD Municipal[1] Deportivo Xinabajul[11] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 04:00 |
clausura KT |
Deportivo Achuapa[9] Guastatoya[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 09:00 |
clausura KT |
CD FAS[6] Fuerte San Francisco[8] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 08:30 |
clausura KT |
Luis Angel Firpo[3] Alianza[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 04:30 |
clausura KT |
CD Dragon[9] Isidro Metapan[4] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 04:30 |
clausura KT |
Cd Platense Municipal Zacatecoluca[10] Once Municipal[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 07:00 |
3 KT |
Chacaritas[9] San Antonio Fc Ecu[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 03:30 |
3 KT |
Leones Del Norte[3] Cumbaya[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 22:00 |
KT |
Japs Vantaa |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 22:59 |
promotion round KT |
Scolar Resita[4] Scm Argesul Pitesti[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 21:00 |
promotion round KT |
Csa Steaua Bucureti[2] Voluntari[6] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 09:30 |
tứ kết KT |
Pumas UNAM Vancouver Whitecaps FC |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 07:00 |
tứ kết KT |
Inter Miami[2] Los Angeles FC[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 10:30 |
tứ kết KT |
CDSyC Cruz Azul[5] Club America[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 00:15 |
KT |
Saudi Arabia U17 Uzbekistan U17 |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 18:00 |
KT |
Maccabi Tzur Shalom[8] Moadon Sport Tira[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 18:00 |
KT |
Ironi Nesher[13] Maccabi Ahi Nazareth[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 18:00 |
KT |
Hapoel Bnei Zalfa[7] Tzeirey Um Al Fahem[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 18:00 |
KT |
Hapoel Bnei Musmus[4] Kiryat Yam Sc[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 18:00 |
KT |
Tzeirey Kafr Kana[14] Maccabi Nujeidat Ahmed[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 18:00 |
KT |
Hapoel Bueine[11] Hapoel Kafr Kanna[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 18:00 |
KT |
Hapoel Ironi Baka El Garbiya[5] Hapoel Migdal Haemek[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 07:10 |
KT |
Sarmiento Junin Central Cordoba De Rosario |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 02:00 |
KT |
Rosario Central Los Andes |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 16:30 |
KT |
Narangba United Brisbane Olympic United FC |
0 11 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 16:30 |
KT |
Robina City Blue Queensland Lions SC |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 16:30 |
KT |
Taringa Rovers SWQ Thunder |
4 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 16:30 |
KT |
Holland Park Hawks Gold Coast Knights |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 16:30 |
KT |
Logan Metro Peninsula Power |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 16:30 |
KT |
North Star Logan Lightning |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 16:30 |
KT |
Ipswich City Brisbane City SC |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 16:30 |
KT |
St George Willawong Tarragindi Tigers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 16:30 |
KT |
Brisbane Wolves Maroochydore Swans |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 16:30 |
KT |
Nepean Football Club A.p.i.a. Leichhardt Tigers |
0 10 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 16:30 |
KT |
Wollongong Olympic Sydney University |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 16:30 |
KT |
Blacktown City Demons University Nsw |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 16:30 |
KT |
St George City[14] Rockdale City Suns[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 16:15 |
KT |
Newmarket Sfc Sunshine Coast Wanderers |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 16:00 |
KT |
Moggill University of Queensland |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 16:00 |
KT |
Canterbury Bankstown Spirit |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 16:00 |
KT |
Sydney Olympic[8] St George Saints[7] |
5 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 15:40 |
KT |
Belconnen United Queanbeyan City |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 22:59 |
bán kết KT |
Cherno More Varna[3] CSKA Sofia[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 00:00 |
32 KT |
Sc Verl[6] Dortmund AM[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 00:00 |
32 KT |
VfL Osnabruck[14] Hansa Rostock[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 00:00 |
32 KT |
Munchen 1860[11] SV Sandhausen[18] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 00:00 |
32 KT |
Energie Cottbus[2] RW Essen[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 00:00 |
32 KT |
Dynamo Dresden[1] Ingolstadt 04[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 00:00 |
tứ kết KT |
Sparta Praha[4] Teplice[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [2-2], 120 minutes [3-2] | |||||
09/04 21:30 |
tứ kết KT |
FK Baumit Jablonec[5] Banik Ostrava[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 23:00 |
KT |
Resovia Rzeszow[11] Polonia Bytom[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 22:00 |
KT |
Rekord Bielsko[16] Zaglebie Lubin B[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 21:00 |
1 KT |
Irtysh Pavlodar[2] Ekibastuzets[3] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 18:30 |
1 KT |
Kaspyi Aktau[5] Akas Almaty[13] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 16:00 |
1 KT |
Yassy Turkistan[11] Shakhtyor Karagandy[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 17:00 |
8 KT |
Maitland[11] New Lambton[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 21:00 |
30 KT |
Fratria[15] Belasitsa Petrich[6] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 20:00 |
KT |
Cagliari Youth[ITA YTHLP1-10] AC Milan U19[ITA YTHLP1-7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 20:00 |
KT |
AC Milan U19[ITA YTHLP1-7] Cagliari Youth[ITA YTHLP1-10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 19:00 |
19 KT |
Andranik[9] MIKA Ashtarak[12] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 19:00 |
4 KT |
Lernayin Artsakh[4] Banants B[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 19:00 |
4 KT |
Syunik[2] Shirak Gjumri B[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 02:00 |
KT |
Vikingur Olafsvik Smari 2020 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 00:00 |
1 KT |
Giza Hoyvik B71 Sandur |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 00:00 |
1 KT |
Toftir B68 IF Fuglafjordur |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 19:00 |
4 KT |
Buriram United[1] Chiangrai United[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], 120 minutes [2-1] | |||||
09/04 18:30 |
4 KT |
Phrae United[2] Nakhon Si United[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 18:30 |
4 KT |
Chanthaburi Fc Raj Pracha Fc |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 18:00 |
4 KT |
Suphanburi FC Ratchaburi FC |
1 7 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 18:00 |
4 KT |
Khonkaen FC Sukhothai |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 18:00 |
4 KT |
Surin City Bangkok Glass Pathum |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 18:00 |
4 KT |
Bangkok United FC[2] Muang Thong United[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [0-0], 120 minutes [1-2] | |||||
09/04 17:00 |
4 KT |
Samut Sakhon Nakhon Ratchasima |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 22:59 |
7 KT |
Dinamo Tbilisi[4] Saburtalo Tbilisi[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 22:00 |
7 KT |
Samgurali Tskh[5] Dila Gori[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 20:00 |
7 KT |
Kolkheti Poti[9] Torpedo Kutaisi[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 00:00 |
33 KT |
Pendikspor[14] Ankaragucu[16] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 00:00 |
33 KT |
Boluspor[12] Sakaryaspor[15] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 21:00 |
33 KT |
Erokspor[12] Karagumruk[2] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 18:00 |
33 KT |
Erzurum BB[3] Corum Belediyespor[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 07:30 |
bảng KT |
Cruzeiro Mushuc Runa |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 07:30 |
bảng KT |
Union Espanola Deportiva Once Caldas |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 07:30 |
bảng KT |
Lanus Melgar |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 05:00 |
bảng KT |
CA Huracan Racing Club Montevideo |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 05:00 |
bảng KT |
Palestino[CHI D1-3] Union Santa Fe[ARG D1-24] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 01:30 |
27 KT |
Stal Stalowa Wola[18] GKS Tychy[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:30 |
27 KT |
Polonia Warszawa[5] Pogon Siedlce[17] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 22:59 |
27 KT |
Wisla Krakow[6] Chrobry Glogow[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 21:30 |
bảng KT |
Pakhtakor Tashkent[9] OTMK Olmaliq[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 20:00 |
bảng KT |
Nasaf Qarshi Navoiy Fa |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 19:15 |
bảng KT |
Olympic Tashkent B[3] Xorazm Urganch[6] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 18:30 |
bảng KT |
Jayxun Sirdaryo Fa |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 20:00 |
KT |
Kf Drita Gjilan Kf Prishtina |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 04:00 |
regular season KT |
Cavalier[5] Portmore United[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 19:00 |
KT |
Southern District[6] Eastern A.A Football Team[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 05:00 |
KT |
Iape Moto Clube Ma |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 00:00 |
KT |
Vsg Altglienicke[9] Fsv Zwickau[3] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 00:00 |
KT |
Chemie Leipzig[15] Zfc Meuselwitz[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 23:00 |
KT |
Dodoma Jiji Kagera Sugar |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 20:00 |
KT |
Zanaco Green Eagles |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 20:00 |
KT |
Kabwe Warriors Zesco United Ndola |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 20:00 |
KT |
Kenya Police Ulinzi Stars Nakuru |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 19:15 |
KT |
Bidco United Mathare United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 19:00 |
KT |
Posta Rangers Afc Leopards |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 19:00 |
KT |
Bandari Kakamega Homeboyz |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 19:00 |
KT |
Sofapaka Gor Mahia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 17:00 |
KT |
Tusker Nairobi Star City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 21:00 |
KT |
Travnik Jedinstvo Bihac |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 21:00 |
KT |
Drina Zvornik Sloboda Mrkonjic Grad |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 21:00 |
KT |
Sutjeska Foca Laktasi |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 21:00 |
KT |
Zvijezda 09 Brgule Sloboda Novi Grad |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 23:00 |
KT |
Pescara[4] Arezzo[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 21:30 |
KT |
Nove Sady Slavicin |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 21:30 |
KT |
Bzenec Vsetin |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 01:00 |
KT |
Uzwil[16] USV Eschen Mauren[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 00:30 |
KT |
Rapperswil-jona[3] Bruhl Sg[6] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 00:30 |
KT |
Sr Delemont[15] Sc Kriens[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 00:30 |
KT |
Grand Saconnex[7] Baden[18] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 00:00 |
KT |
Cham[12] Lugano U21[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:00 |
KT |
Paradiso[14] Vevey Sports 05[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 01:45 |
KT |
Lucan United Mochtas |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 20:00 |
KT |
FK Angusht Nazran[S-14] Makhachkala B[S-13] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 20:00 |
KT |
Legion Dynamo[S-6] Pobeda[S-8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 19:00 |
KT |
Kuban Kholding[S-3] Sevastopol PFK[S-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 19:00 |
KT |
Spartak Nalchik[S-9] Nart Cherkessk[S-10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 18:00 |
KT |
FK Astrakhan[S-11] Dynamo Stavropol[S-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 18:00 |
KT |
Slavia Praha u19[6] Banik Ostrava u19[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 20:00 |
KT |
Sogndal U19 Stromsgodset U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 23:00 |
KT |
Al-tahaddi[3] Al Akhdhar[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 20:30 |
KT |
Al Borouq[8] Khaleej Sirte[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 20:30 |
KT |
Al-Ansar[7] Al Anwar[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 20:00 |
KT |
Al Suqoor Lby[4] Al Nasr Benghazi[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 23:00 |
KT |
Al-Riffa[3] Sitra[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 00:30 |
KT |
Kitzbuhel[16] Kuchl[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 00:45 |
29 KT |
Al Tai[5] Al Jabalain[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 23:20 |
29 KT |
Al Jandal[12] Al Adalh[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 20:15 |
29 KT |
Al Ain Ksa[16] Uhud Medina[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 22:00 |
30 KT |
Lobi Stars[20] Remo Stars[1] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 21:00 |
bán kết KT |
Vardar Skopje[8] Brera Strumica[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 21:00 |
bán kết KT |
FK Shkendija 79[1] Struga Trim Lum[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 06:00 |
KT |
Sporting Kansas City ii Minnesota United B |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 21:30 |
KT |
Carda Martjanci Hajdina |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 21:30 |
KT |
Ljutomer Krsko Posavlje |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 02:00 |
KT |
Palmeiras Youth Botafogo Rj Youth |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:00 |
KT |
Atletico Go Youth Santos Youth |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:00 |
KT |
Atletico Mineiro Youth Mg Cruzeiro Youth |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:00 |
KT |
Cr Flamengo Rj Youth America Mg Youth |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:00 |
KT |
Gremio Youth Fortaleza Youth |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 01:00 |
KT |
Rb Bragantino Youth Fluminense Rj Youth |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 23:00 |
KT |
Gd Estoril Praia U23 Torreense U23 |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 21:00 |
KT |
Cd Estrela U23[4] Benfica U23[3] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 14:30 |
KT |
Haimen Codion[6] Taian Tiankuang[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | |||
5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 |
19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 |
26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |