![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:30 |
promotion playoffs final KT |
Cremonese[4] Spezia[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:30 |
promotion playoffs final KT |
Stade Reims Metz |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 23:30 |
conference league play offs final KT |
Royal Antwerp[5] Sporting Charleroi[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 07:30 |
bảng KT |
Colo Colo Atletico Bucaramanga |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 07:30 |
bảng KT |
Racing Club Fortaleza |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 05:00 |
bảng KT |
Olimpia Asuncion San Antonio Bulo Bulo |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 05:00 |
bảng KT |
CA Penarol Velez Sarsfield |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 23:00 |
15 KT |
Brann[2] Molde[12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 23:00 |
6 KT |
Brommapojkarna[9] Djurgardens[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 02:15 |
9 KT |
Stjarnan[8] KR Reykjavik[6] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 23:15 |
9 KT |
IBV Vestmannaeyjar[10] Hafnarfjordur FH[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 23:15 |
9 KT |
Breidablik[3] IA Akranes[12] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 23:15 |
9 KT |
Fram Reykjavik[5] Ka Akureyri[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 23:15 |
9 KT |
Umf Afturelding[9] Valur[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
9 KT |
Vestri[2] Vikingur Reykjavik[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:00 |
nacompetitie r3 KT |
Telstar Willem II |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 20:00 |
1 KT |
Malmo FF[5] Hacken[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 23:00 |
relegation play offs KT |
Botev Vratsa Pirin Blagoevgrad |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
conference league play offs final KT |
LASK Linz[7] Rapid Wien[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:00 |
playoff KT |
Domzale Triglav Gorenjska |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 17:00 |
19 KT |
Supersport United[15] Lamontville Golden Arrows[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 07:35 |
10 KT |
Ferroviaria Sp[13] Botafogo Sp[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 19:00 |
5 KT |
Jaro HIFK |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
5 KT |
Klubi 04 Espa |
8 2 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
16 KT |
Fk Auda Riga[3] Metta/LU Riga[9] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:00 |
relegation round KT |
Tala Al Jaish[11] Modern Future[18] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 00:00 |
relegation round KT |
Ittihad Alexandria[13] Enppi[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 00:00 |
relegation round KT |
Zed[10] Smouha SC[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 00:00 |
relegation round KT |
Ghazl El Mahallah[15] El Ismaily[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
chung kết KT |
Copenhagen[2] Silkeborg IF[7] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 07:00 |
4 KT |
Chacaritas[12] Cumbaya[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 03:30 |
4 KT |
Guayaquil City[8] Gualaceo SC[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:30 |
chung kết KT |
Beitar Jerusalem[4] Hapoel Beer Sheva[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 17:00 |
18 KT |
Abahani Chittagong[10] Fortis Limited[6] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 04:00 |
1 KT |
Club Sport Colombia Atlantida Sport Club |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:30 |
1 KT |
24 De Septiembre Fulgencio Yegros |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [3-3], Penalty Shootout [4-2] | |||||
29/05 22:59 |
1 KT |
Cristobal Colon Jas 29 De Setiembre |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:30 |
bán kết KT |
Italy U17 Bồ Đào Nha U17 |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 23:00 |
bán kết KT |
Pháp U17 Bỉ U17 |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:30 |
chung kết KT |
Mornar[5] Decic Tuzi[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 18:30 |
7 KT |
Zhetisay[7] Aktobe B[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:30 |
7 KT |
Taraz[9] Irtysh Pavlodar[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 16:00 |
7 KT |
Altay Spor Kulubu[4] Shakhtyor Karagandy[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:30 |
bán kết KT |
Al Kuwait SC[1] Al-Qadsia SC[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:30 |
KT |
Strani[17] Sardice[4] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 23:30 |
13 KT |
Tartu JK Tammeka B[10] Tallinn[7] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
13 KT |
Viimsi Mrjk[3] Nomme United[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
13 KT |
Flora Tallinn Ii[5] Elva[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
13 KT |
Tallinna Levadia 2[6] Jk Welco Elekter[2] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
13 KT |
Nomme Jk Kalju Ii[8] Jk Tallinna Kalev Iii[9] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:00 |
12 KT |
HB Torshavn[3] Vikingur Gotu[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:00 |
16 KT |
Dinamo Batumi[5] Kolkheti Poti[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 23:00 |
16 KT |
Saburtalo Tbilisi[1] Gagra[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
16 KT |
Telavi[10] Samgurali Tskh[7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 17:30 |
16 KT |
Torpedo Kutaisi[4] Gareji Sagarejo[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:00 |
chung kết KT |
NK Rijeka[2] Slaven Belupo Koprivnica[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
upgrade playoffs KT |
Livyi Bereh Kyiv Metalist 1925 Kharkiv |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:30 |
upgrade playoffs KT |
Kudrivka Vorskla Poltava |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:00 |
9 KT |
Lyn Oslo[14] Mjondalen[16] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 07:30 |
apertura fase 2 KT |
Real Cartagena[7] Tigres FC[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 05:15 |
apertura fase 2 KT |
Jaguares De Cordoba[2] Inter Palmira[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:00 |
KT |
Trollhattan[12] Bk Olympic[10] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
KT |
Oskarshamns AIK[11] Rosengard[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
KT |
Karlstad BK[2] Arlanda[8] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
KT |
Gefle IF[11] Stockholm Internazionale[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
KT |
Norrby IF[7] Angelholms FF[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
KT |
Hammarby Tff[1] Haninge[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
KT |
AFC United[12] Karlbergs BK[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
KT |
Torslanda IK[6] Ariana[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
KT |
Tegs Thoren ff[14] Assyriska FF[9] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:00 |
39 KT |
Karagumruk[3] Bandirmaspor[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 07:30 |
bảng KT |
Fluminense Deportiva Once Caldas |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 07:30 |
bảng KT |
Caracas FC Deportes Iquique |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 07:30 |
bảng KT |
Atletico Mineiro Cienciano |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 05:00 |
bảng KT |
Gremio Sportivo Luqueno |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 05:00 |
bảng KT |
Godoy Cruz Atletico Grau |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 02:00 |
prom./relegation playoffs semifinal KT |
Wisla Krakow[4] Miedz Legnica[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
prom./relegation playoffs semifinal KT |
Wisla Plock[3] Polonia Warszawa[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:30 |
3 KT |
Dalvik Reynir[8] Kari Akranes[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:59 |
5 KT |
Throttur[5] Volsungur Husavik[6] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:00 |
4 KT |
Bettembourg Atert Bissen |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:00 |
KT |
Lokomotiv Tashkent[1] Fergana University[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 06:00 |
KT |
Ec Passo Fundo CE Lajeadense |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:00 |
KT |
Kristianstads FF[2] Fbk Balkan[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
KT |
Umea Fc Academy[2] Lucksta If[5] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
KT |
Foc Farsta[6] Smedby Ais[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
KT |
Rappe Goif[3] Ifk Karlshamn[13] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
KT |
Ik Kongahalla[2] Kumla[10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
KT |
Herrestads Aif[5] Ik Tord[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
KT |
IFK Trelleborg[6] IFK Hassleholm[9] |
7 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
KT |
If Haga[13] Skara[14] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
KT |
Jonsereds If[5] Qviding FIF[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
KT |
Astorps Ff[9] Bk Astrio[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
KT |
Gottne If[6] Ostersunds FK[1] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
KT |
Vaxjo Norra If[10] Hogaborgs Bk[11] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
KT |
Bodens BK[6] Kiruna Ff[7] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 08:00 |
KT |
Belize Toros Neza |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 07:00 |
KT |
St Vincent Grenadines[172] British Virgin Islands[207] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 07:00 |
KT |
Nữ Panama[57] Bolivia Womens[105] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 04:00 |
KT |
Nữ Honduras[124] Nữ Dominican Republic[101] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
KT |
Malaysia[131] Cape Verde[72] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 20:00 |
KT |
Kcb Sc Gor Mahia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
KT |
Bandari Kenya Police |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 23:00 |
KT |
Laanemaa Haapsalu[9] Tallinna Jk Legion[6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 23:00 |
KT |
Maardu Fc Starbunker[1] Paide Linnameeskond B[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:00 |
KT |
Asc Marathon Korneuburg Usv Scheiblingkirchen Warth |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 02:15 |
KT |
Alftanes Kh Hlidarendi |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 02:15 |
KT |
Hamar Hveragerdi Vaengir Jupiters |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
KT |
Ellidi Ka Asvellir |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:30 |
KT |
Kria Kfs Vestmannaeyjar |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:00 |
east KT |
Al-hilal(lby)[2] Al Sadaqa[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:30 |
east KT |
Al Morooj Khaleej Sirte |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 23:00 |
KT |
Arbaer Kfk Kopavogur |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 18:00 |
KT |
Stord IL[6] Torvastad[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 19:30 |
KT |
Svg Reichenau[3] Rheindorf Altach B[6] |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:30 |
KT |
Sv Wals Grunau[7] SV Austria Salzburg[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 16:00 |
KT |
Lauterach[14] Vfb Hohenems[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 16:00 |
KT |
Sc Rothis[16] Dornbirn[5] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:30 |
KT |
Narpes Kraft[9] Kuopion Elo[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:30 |
KT |
Eif Academy Espa/renat |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
KT |
Ebk Espoo Nups |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
KT |
Eupa Peimari United |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:00 |
36 KT |
Al Hazm[3] Al Adalh[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 23:00 |
KT |
Malavan[7] Esteghlal Tehran[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
![]() | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 04:00 |
stage 1a groups KT |
Deportes Quindio Boyaca Chico |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 03:00 |
stage 1a groups KT |
Real Santander Union Magdalena |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |