| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 02/11/2025 22:00 |
12 (KT) |
Hostert[13] Us Mondorf-les-bains[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 22:00 |
12 (KT) |
Jeunesse Canach[9] Una Strassen[2] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 22:00 |
12 (KT) |
F91 Dudelange[3] Swift Hesperange[7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 22:00 |
12 (KT) |
Racing Union Luxemburg[12] UN Kaerjeng 97[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 22:00 |
12 (KT) |
Differdange 03[1] CS Petange[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 22:00 |
12 (KT) |
Jeunesse Esch[8] Victoria Rosport[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 21:00 |
12 (KT) |
Mamer[16] Atert Bissen[4] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2025 02:00 |
12 (KT) |
Rodange 91[14] Progres Niedercorn[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/10/2025 01:30 |
3 (KT) |
Differdange 03[6] Racing Union Luxemburg[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 30/10/2025 01:30 |
3 (KT) |
Differdange 03[2] Racing Union Luxemburg[12] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 22:00 |
11 (KT) |
Una Strassen[2] Rodange 91[12] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 22:00 |
11 (KT) |
Atert Bissen[5] Hostert[11] |
7 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 22:00 |
11 (KT) |
CS Petange[13] Jeunesse Canach[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 22:00 |
11 (KT) |
Victoria Rosport[9] Differdange 03[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 22:00 |
11 (KT) |
Swift Hesperange[6] Jeunesse Esch[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 21:55 |
11 (KT) |
UN Kaerjeng 97[16] Mamer[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 21:00 |
11 (KT) |
Us Mondorf-les-bains[7] F91 Dudelange[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2025 22:59 |
11 (KT) |
Progres Niedercorn[4] Racing Union Luxemburg[15] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/10/2025 01:00 |
7 (KT) |
Swift Hesperange[5] Racing Union Luxemburg[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 21:00 |
10 (KT) |
CS Petange[15] Rodange 91[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 21:00 |
10 (KT) |
Jeunesse Esch[10] Us Mondorf-les-bains[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 21:00 |
10 (KT) |
Mamer[13] Progres Niedercorn[4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 21:00 |
10 (KT) |
Differdange 03[3] Swift Hesperange[5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 21:00 |
10 (KT) |
Atert Bissen[7] UN Kaerjeng 97[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 21:00 |
10 (KT) |
Jeunesse Canach[9] Victoria Rosport[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 21:00 |
10 (KT) |
Hostert[11] F91 Dudelange[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 23:30 |
10 (KT) |
Racing Union Luxemburg[14] Una Strassen[2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/10/2025 01:00 |
9 (KT) |
Differdange 03[3] Racing Union Luxemburg[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 21:00 |
9 (KT) |
Una Strassen[2] Mamer[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 21:00 |
9 (KT) |
Victoria Rosport[6] Rodange 91[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá