Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/04/2022 19:00 |
8 (KT) |
Gareji Sagarejo[7] Shukura Kobuleti[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2022 19:00 |
8 (KT) |
Merani Martvili[1] Spaeri[10] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2022 19:00 |
8 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[3] Samtredia[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2022 19:00 |
8 (KT) |
Metalurgi Rustavi[9] Baia Zugdidi[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2022 19:00 |
8 (KT) |
Shevardeni[6] WIT Georgia Tbilisi[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |