Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/04/2022 18:00 |
5 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[4] Metalurgi Rustavi[6] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2022 18:00 |
5 (KT) |
Samtredia[7] Baia Zugdidi[2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2022 18:00 |
5 (KT) |
Shevardeni[5] Gareji Sagarejo[9] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2022 18:00 |
5 (KT) |
Shukura Kobuleti[1] Spaeri[10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2022 18:00 |
5 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[8] Merani Martvili[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |