Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/09/2022 19:30 |
30 (KT) |
Merani Martvili[2] Norchi Dinamoeli Tbilisi[5] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 17:30 |
30 (KT) |
Spaeri[3] WIT Georgia Tbilisi[7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2022 17:00 |
30 (KT) |
Shukura Kobuleti[1] Samtredia[3] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11/2022 16:30 |
30 (KT) |
Metalurgi Rustavi[7] Gareji Sagarejo[6] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |