| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 03/11/2025 21:00 |
8 |
Lokomotiv Tbilisi[6] Samtredia[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2025 21:00 |
(KT) |
Dinamo Tbilisi II[10] Meshakhte Tkibuli[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2025 21:00 |
(KT) |
Spaeri[2] Merani Martvili[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2025 20:00 |
(KT) |
Gonio[9] Saburtalo Tbilisi B[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 17:00 |
7 (KT) |
Meshakhte Tkibuli[3] Spaeri[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 17:00 |
7 (KT) |
Saburtalo Tbilisi B[8] Metalurgi Rustavi[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 17:00 |
7 (KT) |
Merani Martvili[4] Lokomotiv Tbilisi[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 17:00 |
7 (KT) |
Samtredia[5] Sioni Bolnisi[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 16:00 |
7 (KT) |
Gonio[9] Dinamo Tbilisi II[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2025 00:00 |
6 (KT) |
Sioni Bolnisi[8] Merani Martvili[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2025 21:00 |
6 (KT) |
Dinamo Tbilisi II[10] Saburtalo Tbilisi B[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2025 21:00 |
6 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[6] Meshakhte Tkibuli[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2025 21:00 |
6 (KT) |
Spaeri[1] Gonio[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2025 18:00 |
6 (KT) |
Metalurgi Rustavi[2] Samtredia[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/10/2025 18:00 |
5 (KT) |
Saburtalo Tbilisi B[6] Samtredia[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/10/2025 18:00 |
5 (KT) |
Merani Martvili[3] Metalurgi Rustavi[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/10/2025 18:00 |
5 (KT) |
Meshakhte Tkibuli[4] Sioni Bolnisi[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/10/2025 17:00 |
5 (KT) |
Dinamo Tbilisi II[10] Spaeri[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 17/10/2025 17:00 |
5 (KT) |
Gonio[9] Lokomotiv Tbilisi[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 06/10/2025 22:00 |
4 (KT) |
Gonio[9] Sioni Bolnisi[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 22:00 |
4 (KT) |
Spaeri[1] Saburtalo Tbilisi B[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 21:00 |
4 (KT) |
Dinamo Tbilisi II[10] Lokomotiv Tbilisi[7] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 18:00 |
4 (KT) |
Merani Martvili[3] Samtredia[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 18:00 |
4 (KT) |
Meshakhte Tkibuli[4] Metalurgi Rustavi[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/10/2025 18:00 |
3 (KT) |
Sioni Bolnisi[8] Dinamo Tbilisi II[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/10/2025 00:00 |
3 (KT) |
Metalurgi Rustavi[2] Gonio[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/10/2025 21:00 |
3 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[5] Spaeri[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/10/2025 18:00 |
(KT) |
Samtredia[7] Meshakhte Tkibuli[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/10/2025 18:00 |
(KT) |
Saburtalo Tbilisi B[6] Merani Martvili[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/09/2025 22:00 |
(KT) |
Gonio[9] Samtredia[8] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá