Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/06/2025 22:00 |
16 (KT) |
Metalurgi Rustavi[4] Dinamo Tbilisi II[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/06/2025 20:00 |
16 (KT) |
Sioni Bolnisi[5] Spaeri[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/06/2025 20:00 |
16 (KT) |
Samtredia[9] Gonio[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/06/2025 20:00 |
16 (KT) |
Saburtalo Tbilisi B[6] Lokomotiv Tbilisi[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/06/2025 20:00 |
16 (KT) |
Merani Martvili[3] Meshakhte Tkibuli[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05/2025 23:00 |
15 (KT) |
Gonio[8] Merani Martvili[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05/2025 22:00 |
15 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[7] Sioni Bolnisi[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05/2025 21:00 |
15 (KT) |
Dinamo Tbilisi II[10] Samtredia[9] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05/2025 20:00 |
15 (KT) |
Meshakhte Tkibuli[4] Saburtalo Tbilisi B[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05/2025 20:00 |
15 (KT) |
Spaeri[1] Metalurgi Rustavi[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2025 23:00 |
14 (KT) |
Metalurgi Rustavi[5] Lokomotiv Tbilisi[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2025 20:00 |
14 (KT) |
Samtredia[9] Spaeri[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2025 20:00 |
14 (KT) |
Saburtalo Tbilisi B[4] Sioni Bolnisi[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2025 20:00 |
14 (KT) |
Merani Martvili[2] Dinamo Tbilisi II[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2025 20:00 |
14 (KT) |
Meshakhte Tkibuli[7] Gonio[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2025 22:00 |
13 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[7] Samtredia[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2025 22:00 |
13 (KT) |
Dinamo Tbilisi II[10] Meshakhte Tkibuli[8] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2025 20:00 |
13 (KT) |
Sioni Bolnisi[3] Metalurgi Rustavi[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2025 20:00 |
13 (KT) |
Gonio[5] Saburtalo Tbilisi B[6] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2025 20:00 |
13 (KT) |
Spaeri[1] Merani Martvili[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2025 20:00 |
12 (KT) |
Gonio[5] Dinamo Tbilisi II[10] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2025 20:00 |
12 (KT) |
Saburtalo Tbilisi B[7] Metalurgi Rustavi[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2025 20:00 |
12 (KT) |
Merani Martvili[2] Lokomotiv Tbilisi[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2025 20:00 |
12 (KT) |
Samtredia[9] Sioni Bolnisi[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2025 19:00 |
12 (KT) |
Meshakhte Tkibuli[6] Spaeri[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2025 22:00 |
11 (KT) |
Metalurgi Rustavi[4] Samtredia[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2025 22:00 |
11 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[6] Meshakhte Tkibuli[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2025 21:00 |
(KT) |
Dinamo Tbilisi II[10] Saburtalo Tbilisi B[8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2025 20:00 |
11 (KT) |
Spaeri[1] Gonio[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2025 20:00 |
11 (KT) |
Sioni Bolnisi[3] Merani Martvili[2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |