| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 10/12/2023 16:30 |
relegation pool (KT) |
Kolkheti Khobi[7] Varketili |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/12/2023 16:00 |
relegation pool (KT) |
Metalurgi Rustavi[GEO D2-7] Lokomotiv Tbilisi[8] |
4 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/12/2023 16:00 |
relegation pool (KT) |
Varketili Kolkheti Khobi[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/12/2023 21:00 |
relegation pool (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[8] Metalurgi Rustavi[GEO D2-7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2023 17:00 |
36 (KT) |
Merani Martvili[9] Dinamo Tbilisi II[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2023 17:00 |
36 (KT) |
Gareji Sagarejo[2] Kolkheti Poti[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2023 17:00 |
36 (KT) |
Kolkheti Khobi[7] WIT Georgia Tbilisi[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2023 17:00 |
36 (KT) |
Spaeri[3] Sioni Bolnisi[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/12/2023 15:30 |
36 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[8] Norchi Dinamoeli Tbilisi[10] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2023 17:00 |
35 (KT) |
Dinamo Tbilisi II[5] Kolkheti Khobi[6] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2023 17:00 |
35 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[7] Gareji Sagarejo[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/11/2023 21:00 |
35 (KT) |
Kolkheti Poti[2] Lokomotiv Tbilisi[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/11/2023 17:00 |
35 (KT) |
Sioni Bolnisi[4] Merani Martvili[9] |
9 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/11/2023 17:00 |
35 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[10] Spaeri[3] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2023 17:00 |
16 (KT) |
Kolkheti Khobi[6] Gareji Sagarejo[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2023 16:00 |
34 (KT) |
Kolkheti Khobi Gareji Sagarejo |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2023 21:00 |
34 (KT) |
Spaeri[3] Kolkheti Poti[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2023 21:00 |
34 (KT) |
Dinamo Tbilisi II[5] Sioni Bolnisi[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2023 21:00 |
34 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[8] WIT Georgia Tbilisi[7] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2023 17:00 |
34 (KT) |
Merani Martvili[9] Norchi Dinamoeli Tbilisi[10] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/11/2023 17:30 |
33 (KT) |
Kolkheti Poti[2] Merani Martvili[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2023 17:30 |
33 (KT) |
Sioni Bolnisi[4] Kolkheti Khobi[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2023 17:30 |
33 (KT) |
Gareji Sagarejo[1] Lokomotiv Tbilisi[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2023 17:30 |
33 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[10] Dinamo Tbilisi II[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2023 17:30 |
33 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[7] Spaeri[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2023 21:00 |
32 (KT) |
Spaeri[3] Gareji Sagarejo[1] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2023 21:00 |
32 (KT) |
Dinamo Tbilisi II[5] Kolkheti Poti[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2023 17:30 |
32 (KT) |
Sioni Bolnisi[4] Norchi Dinamoeli Tbilisi[10] |
8 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2023 17:30 |
32 (KT) |
Kolkheti Khobi[6] Lokomotiv Tbilisi[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2023 17:30 |
32 (KT) |
Merani Martvili[9] WIT Georgia Tbilisi[7] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá