| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 11/12/2021 16:00 |
relegation pool (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Tbilisi City |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 11/12/2021 16:00 |
relegation pool (KT) |
Kolkheti Poti Metalurgi Rustavi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[0-0], Double bouts[0-0], 120 minutes[1-1] | ||||||
| 07/12/2021 18:00 |
relegation pool (KT) |
Metalurgi Rustavi Kolkheti Poti |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 07/12/2021 16:00 |
relegation pool (KT) |
Tbilisi City WIT Georgia Tbilisi |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/12/2021 16:30 |
36 (KT) |
Gagra[2] Gareji Sagarejo[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/12/2021 16:30 |
36 (KT) |
Chikhura Sachkhere[10] Merani Martvili[3] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/12/2021 16:30 |
36 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[8] Baia Zugdidi[6] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/12/2021 16:30 |
36 (KT) |
Metalurgi Rustavi[9] Shevardeni[5] |
5 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/12/2021 16:30 |
36 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[7] Sioni Bolnisi[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 27/11/2021 17:00 |
35 (KT) |
Baia Zugdidi Metalurgi Rustavi |
4 2 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 27/11/2021 17:00 |
35 (KT) |
Merani Martvili WIT Georgia Tbilisi |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 27/11/2021 17:00 |
35 (KT) |
Gareji Sagarejo Chikhura Sachkhere |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 27/11/2021 17:00 |
35 (KT) |
Sioni Bolnisi Gagra |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 27/11/2021 17:00 |
35 (KT) |
Shevardeni Norchi Dinamoeli Tbilisi |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 21/11/2021 17:00 |
34 (KT) |
Chikhura Sachkhere[10] Sioni Bolnisi[1] |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 21/11/2021 17:00 |
34 (KT) |
Merani Martvili[3] Gareji Sagarejo[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 21/11/2021 17:00 |
34 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[9] Metalurgi Rustavi[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 21/11/2021 17:00 |
34 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[5] Baia Zugdidi[7] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 21/11/2021 17:00 |
34 (KT) |
Gagra Shevardeni |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/11/2021 17:00 |
33 (KT) |
Sioni Bolnisi[1] Merani Martvili[3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/11/2021 17:00 |
33 (KT) |
Gareji Sagarejo[4] WIT Georgia Tbilisi[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/11/2021 17:00 |
33 (KT) |
Metalurgi Rustavi[9] Norchi Dinamoeli Tbilisi[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/11/2021 17:00 |
33 (KT) |
Baia Zugdidi[7] Gagra[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/11/2021 17:00 |
33 (KT) |
Shevardeni[6] Chikhura Sachkhere[10] |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/11/2021 17:00 |
32 (KT) |
Gareji Sagarejo[4] Sioni Bolnisi[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/11/2021 17:00 |
32 (KT) |
Gagra[2] Metalurgi Rustavi[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 31/10/2021 17:00 |
32 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[8] Norchi Dinamoeli Tbilisi[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 31/10/2021 17:00 |
32 (KT) |
Chikhura Sachkhere[10] Baia Zugdidi[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 31/10/2021 17:00 |
32 (KT) |
Merani Martvili[3] Shevardeni[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/10/2021 17:30 |
31 (KT) |
Baia Zugdidi[7] Merani Martvili[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá